Việc nắm vững quy cách ốc vít là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và độ bền cho mọi công trình, từ các kết cấu đơn giản đến những hệ thống máy móc phức tạp. Trong ngành cơ khí, mỗi loại ốc vít được thiết kế với các thông số kỹ thuật riêng biệt, tuân thủ chặt chẽ tiêu chuẩn DIN quốc tế, nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể về độ bền kết cấu và khả năng chịu tải. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các loại ốc vít phổ biến, giải thích chi tiết các thông số kỹ thuật và hướng dẫn lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác trong mọi dự án kỹ thuật cơ khí.
Tổng Quan Về Quy Cách Ốc Vít Và Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Ốc vít, hay còn gọi là bu lông và đai ốc, là những chi tiết cơ khí quan trọng dùng để ghép nối các bộ phận lại với nhau. Việc hiểu rõ quy cách ốc vít không chỉ giúp chọn đúng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho toàn bộ hệ thống. Các tiêu chuẩn quốc tế như DIN (Deutsches Institut für Normung – Viện Tiêu chuẩn Đức) đóng vai trò định hướng, cung cấp các thông số kỹ thuật chính xác cho từng loại bu lông và đai ốc.
Mỗi loại ốc vít có cấu tạo riêng biệt, từ hình dạng đầu, loại ren, vật liệu cho đến cấp bền. Sự đa dạng này đòi hỏi người sử dụng phải có kiến thức chuyên sâu để có thể lựa chọn đúng loại, tránh những sai sót không đáng có trong quá trình lắp đặt và vận hành. Các thông số như đường kính ren, bước ren, chiều cao đầu, và kích thước cạnh lục giác đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc của mối ghép.
Bu Lông Lục Giác Ngoài Ren Suốt: Tiêu Chuẩn DIN 933
Bu lông lục giác ngoài ren suốt theo tiêu chuẩn DIN 933 là loại bu lông có phần thân được tiện ren hoàn toàn từ đầu dưới đến sát mũ bu lông. Đặc điểm này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chiều dài ren tối đa hoặc khi cần điều chỉnh độ sâu xuyên qua vật liệu. Chúng thường được sử dụng trong các mối nối chịu tải trọng cắt và kéo vừa phải.
Tiêu chuẩn DIN 933 quy định chặt chẽ về kích thước, hình dạng và dung sai của bu lông, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tương thích cao giữa các nhà sản xuất. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp các kỹ sư và thợ cơ khí dễ dàng lựa chọn và thay thế bu lông mà không lo ngại về vấn đề không khớp.
Bảng dưới đây trình bày chi tiết các thông số kỹ thuật của bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933. Ký hiệu “d” là đường kính danh nghĩa của ren, “P” là bước ren, “k” là chiều cao đầu bu lông, và “s” là kích thước cạnh lục giác (khoảng cách giữa hai mặt phẳng đối diện).
| d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
| k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
| s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
| d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
| P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
| k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
| s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
Việc lựa chọn kích thước bu lông phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về tải trọng và môi trường làm việc. Bu lông ren suốt thường được sản xuất từ nhiều loại vật liệu với cấp bền khác nhau, từ thép cấp bền 4.8 đến thép hợp kim cường độ cao 8.8, 10.9 hoặc thậm chí 12.9, cũng như các loại thép không gỉ như Inox 304, 316.
Bu Lông Lục Giác Ngoài Ren Lửng: Tiêu Chuẩn DIN 931
Khác với bu lông ren suốt, bu lông lục giác ngoài ren lửng theo tiêu chuẩn DIN 931 có một phần thân không ren nằm giữa mũ và phần ren. Phần thân không ren này, còn gọi là thân trơn, có đường kính bằng với đường kính danh nghĩa của ren. Đây là đặc điểm quan trọng giúp bu lông chịu lực cắt tốt hơn trong các ứng dụng mà vật liệu cần được kẹp chặt.
Bu lông ren lửng lý tưởng cho các mối ghép chịu lực cắt lớn, nơi phần thân trơn có thể khớp chính xác vào lỗ khoan, giảm thiểu sự di chuyển tương đối giữa các chi tiết. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu thép, máy móc công nghiệp và các mối nối yêu cầu độ chính xác cao.
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về các thông số của bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931. Ngoài các ký hiệu quen thuộc như d, P, k, s, bảng còn giới thiệu các giá trị “b1”, “b2”, “b3” tương ứng với chiều dài phần ren cho các chiều dài bu lông khác nhau (L≤125, 125<L≤200, L>200).
| d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
| k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
| s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
| b1, L≤125 | 14 | – | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 42 | 46 | 50 |
| b2, 125<L≤200 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 | |
| b3, L>200 | – | – | – | – | – | – | – | 57 | 61 | 65 | 69 |
| d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
| P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
| k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
| s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
| b1, L≤125 | 54 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | – | – |
| b2, 125<L≤200 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | 108 | 116 | 124 |
| b3, L>200 | 73 | 79 | 85 | 91 | 97 | 103 | 109 | 115 | 121 | 129 | 137 |
Các giá trị b1, b2, b3 thể hiện chiều dài ren tiêu chuẩn, phụ thuộc vào tổng chiều dài của bu lông. Việc nắm rõ các thông số này là rất quan trọng để đảm bảo bu lông được chọn có đủ chiều dài ren để ăn khớp với đai ốc hoặc lỗ ren, đồng thời có phần thân trơn cần thiết để chịu lực cắt một cách tối ưu.
Bu Lông Lục Giác Chìm Đầu Trụ: Tiêu Chuẩn DIN 912
Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo tiêu chuẩn DIN 912 là loại bu lông có đầu hình trụ tròn với lỗ lục giác chìm ở giữa, cho phép siết bằng chìa khóa lục giác (Allen key). Thiết kế này giúp đầu bu lông không nhô ra khỏi bề mặt của chi tiết được ghép, tạo tính thẩm mỹ cao và an toàn hơn, đặc biệt trong các không gian hạn chế.
Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy, lắp ráp thiết bị điện tử, và trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng mịn. Cấp bền của loại bu lông này thường rất cao, phổ biến là 12.9, cho phép chúng chịu được tải trọng lớn trong môi trường khắc nghiệt.
Bảng dưới đây liệt kê các thông số quan trọng của bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912. Trong đó, “dk” là đường kính đầu bu lông, “k” là chiều cao đầu bu lông, và “s” là kích thước chìa khóa lục giác cần dùng để siết chặt hoặc tháo lỏng.
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 |
| b | 18 | 20 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 |
| dk | 5,5 | 7 | 8,5 | 10 | 13 | 16 | 18 | 21 | 24 | 28 | 30 | 33 | 36 | 40 | 45 |
| k | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 |
| s | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 14 | 17 | 17 | 19 | 19 | 22 |
Thông số “b” trong bảng này thường đề cập đến chiều dài ren tiêu chuẩn cho các chiều dài bu lông khác nhau, tương tự như “b1, b2, b3” ở DIN 931 nhưng với cách ký hiệu đơn giản hơn. Việc tính toán chính xác kích thước này rất quan trọng để đảm bảo bu lông có đủ ren để bám chặt vào chi tiết.
Bu Lông Lục Giác Chìm Đầu Bằng: Tiêu Chuẩn DIN 7991
Bu lông lục giác chìm đầu bằng theo tiêu chuẩn DIN 7991 nổi bật với phần đầu côn, giúp chúng có thể chìm hoàn toàn vào bề mặt vật liệu khi siết chặt, tạo ra một bề mặt phẳng tuyệt đối. Đặc điểm này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn loại bỏ các điểm vướng víu, an toàn hơn trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt không có phần nhô ra.
Loại bu lông này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ, sản xuất đồ nội thất, lắp ráp máy móc chính xác và các ứng dụng nơi cần bề mặt hoàn thiện mịn màng. Thiết kế đầu bằng cũng giúp phân bổ lực siết đều hơn trên bề mặt tiếp xúc, giảm nguy cơ làm hỏng vật liệu mềm.
Bảng dưới đây cung cấp thông số kỹ thuật cho bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991. Trong bảng này, “dk” vẫn là đường kính lớn nhất của đầu bu lông, “k” là chiều cao của đầu, và “α” là góc côn của đầu bu lông, thường là 90 độ để đảm bảo chìm đều vào bề mặt.
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | – | 2 | – | 2,5 | – | – | – | – |
| dk | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | – | 30 | – | 36 | – | – | – | – |
| k | 1,7 | 2,3 | 2,8 | 3,3 | 4,4 | 5,5 | 6,5 | – | 7,5 | – | 8,5 | – | – | – | – |
| α | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | – | 90 0 | – | 90 0 | – | – | – | – |
| s | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | – | 10 | – | 12 | – | – | – | – |
Việc lắp đặt bu lông đầu bằng đòi hỏi lỗ khoan phải được vát côn chính xác để đầu bu lông có thể ăn khớp hoàn hảo. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực và duy trì tính toàn vẹn của bề mặt vật liệu.
Bu Lông Lục Giác Chìm Đầu Cầu: Tiêu Chuẩn DIN 7380
Bu lông lục giác chìm đầu cầu theo tiêu chuẩn DIN 7380 có phần đầu tròn, nhô lên nhẹ so với bề mặt vật liệu, với lỗ lục giác chìm để siết bằng chìa khóa Allen. Thiết kế đầu cầu mang lại vẻ ngoài mềm mại, ít góc cạnh hơn so với đầu trụ, đồng thời giảm nguy cơ kẹt hay vướng vào các chi tiết khác.
Loại bu lông này thường được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ, nơi mà đầu bu lông không cần phải chìm hoàn toàn nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn và không gây cản trở. Chúng phổ biến trong ngành sản xuất xe đạp, đồ dùng gia đình, và các thiết bị có chi tiết lộ thiên.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380. Các thông số “dk” (đường kính đầu cầu) và “k” (chiều cao đầu cầu) là những yếu tố quan trọng để xác định kích thước và hình dạng chính xác của phần đầu bu lông, phù hợp với yêu cầu thiết kế.
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | – | 2 | – | – | – | – | – | – |
| dk | 5,7 | 7,6 | 9,5 | 10,5 | 14 | 17,5 | 21 | – | 28 | – | – | – | – | – | – |
| k | 1,65 | 2,2 | 2,75 | 3,3 | 4,4 | 5,5 | 6,6 | – | 8,8 | – | – | – | – | – | – |
| s | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | – | 10 | – | – | – | – | – | – |
Việc lựa chọn bu lông đầu cầu thường cân nhắc giữa yêu cầu về không gian, thẩm mỹ và khả năng chịu lực. Mặc dù không chìm hoàn toàn như đầu bằng, đầu cầu vẫn mang lại độ an toàn cao hơn so với bu lông lục giác ngoài trong một số tình huống.
Đai Ốc Lục Giác Tiêu Chuẩn DIN 934
Đai ốc lục giác, hay còn gọi là ecu, theo tiêu chuẩn DIN 934 là loại đai ốc phổ biến nhất, được sử dụng để tạo mối ghép ren với bu lông. Với hình dạng lục giác truyền thống, chúng dễ dàng được siết chặt hoặc tháo lỏng bằng cờ lê. Đây là thành phần không thể thiếu trong mọi mối ghép bu lông-đai ốc, chịu trách nhiệm chính trong việc giữ chặt các chi tiết.
Tiêu chuẩn DIN 934 quy định các thông số kích thước của đai ốc, bao gồm đường kính ren, bước ren, chiều cao đai ốc và kích thước cạnh lục giác. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này đảm bảo đai ốc có thể ăn khớp hoàn hảo với bu lông tương ứng, tạo ra một mối nối vững chắc và đáng tin cậy.
Bảng dưới đây trình bày các thông số kỹ thuật của đai ốc lục giác DIN 934. Ký hiệu “m” là chiều cao đai ốc, và “s” là kích thước cạnh lục giác. Các thông số này cần được đối chiếu cẩn thận với bu lông để đảm bảo sự tương thích hoàn hảo.
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M7 | M8 | M10 | M12 | M14 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 |
| m | 2,4 | 3,2 | 4 | 5 | 5,5 | 6,5 | 8 | 10 | 11 |
| s | 5,5 | 7 | 8 | 10 | 11 | 13 | 17 | 19 | 22 |
| d | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
| P | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 3,5 | 4 |
| m | 13 | 15 | 16 | 18 | 19 | 22 | 24 | 26 | 29 |
| s | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 |
Đai ốc DIN 934 có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, từ thép cacbon cấp bền thông thường đến thép không gỉ, và thường được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Sự lựa chọn vật liệu và lớp mạ phụ thuộc vào môi trường làm việc cụ thể và yêu cầu về độ bền của mối ghép.
Đai Ốc Khóa (Chống Trôi) Tiêu Chuẩn DIN 985
Đai ốc khóa, còn gọi là đai ốc chống trôi hoặc đai ốc tự hãm, theo tiêu chuẩn DIN 985 là một biến thể của đai ốc lục giác thông thường, được thiết kế đặc biệt để chống lại sự nới lỏng do rung động hoặc tải trọng động. Chúng tích hợp một vòng đệm bằng vật liệu polyme (thường là nylon) vào một đầu của đai ốc.
Khi siết chặt, vòng polyme này sẽ ép chặt vào ren của bu lông, tạo ra lực ma sát bổ sung giúp đai ốc không bị tự tháo. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành ô tô, hàng không, máy móc thiết bị thường xuyên chịu rung lắc, nơi an toàn là yếu tố tối quan trọng.
Bảng dưới đây trình bày các thông số kỹ thuật của đai ốc khóa DIN 985. Ngoài các thông số cơ bản như đường kính ren (d), bước ren (P) và kích thước cạnh lục giác (s), bảng còn có thêm thông số “h” là chiều cao tổng thể của đai ốc khóa, bao gồm cả phần vòng nhựa.
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M7 | M8 | M10 | M12 | M14 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 |
| s | 5,5 | 7 | 8 | 10 | 11 | 13 | 17 | 19 | 22 |
| h | 4 | 5 | 5 | 6 | 7,5 | 8 | 10 | 12 | 14 |
| d | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
| P | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 3,5 | 4 |
| s | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 |
| h | 16 | 18,5 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 |
Đai ốc khóa DIN 985 là một minh chứng cho sự đổi mới trong thiết kế quy cách ốc vít, nhằm đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về độ tin cậy và an toàn trong các ứng dụng kỹ thuật. Việc sử dụng chúng có thể giảm đáng kể chi phí bảo trì và rủi ro hỏng hóc do mối ghép bị lỏng.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Quy Cách Ốc Vít
Hiểu rõ quy cách ốc vít là nền tảng để đảm bảo độ bền và an toàn cho mọi dự án kỹ thuật. Mỗi loại ốc vít được thiết kế với mục đích và điều kiện sử dụng cụ thể, từ đó quy định các thông số kỹ thuật riêng biệt. Việc lựa chọn sai loại ốc vít có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, từ giảm tuổi thọ của thiết bị đến gây tai nạn lao động.
Các tiêu chuẩn như DIN không chỉ là tập hợp các con số mà còn là kết quả của hàng thập kỷ nghiên cứu và thử nghiệm, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của các chi tiết cơ khí. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn này, chúng ta đảm bảo rằng các mối ghép sẽ hoạt động hiệu quả trong các điều kiện dự kiến.
Lựa Chọn Ốc Vít Phù Hợp: Yếu Tố Cần Cân Nhắc
Khi lựa chọn quy cách ốc vít, có nhiều yếu tố cần được xem xét một cách toàn diện. Đầu tiên là môi trường làm việc: liệu mối ghép có chịu ăn mòn, nhiệt độ cao, hay rung động mạnh không? Từ đó, ta có thể quyết định vật liệu (thép cacbon, thép không gỉ 304/316) và lớp mạ phù hợp (mạ kẽm, mạ niken).
Thứ hai là tải trọng và loại tải trọng mà mối ghép phải chịu đựng. Tải trọng kéo, cắt, xoắn sẽ quyết định cấp bền của bu lông và đai ốc (ví dụ: 4.8, 8.8, 10.9, 12.9) cũng như kích thước và hình dạng đầu bu lông (ren suốt, ren lửng, đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu). Việc tính toán chính xác lực tác dụng là cực kỳ quan trọng để chọn đúng quy cách ốc vít.
Cuối cùng là yêu cầu về không gian và thẩm mỹ. Trong những ứng dụng có không gian hạn chế hoặc cần bề mặt phẳng mịn, bu lông lục giác chìm (đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu) sẽ là lựa chọn tối ưu. Đối với các mối ghép thông thường, bu lông lục giác ngoài vẫn là giải pháp kinh tế và hiệu quả. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa thiết kế và chi phí.
Quy Trình Sản Xuất Và Đảm Bảo Chất Lượng Ốc Vít
Để đảm bảo các sản phẩm ốc vít đạt chuẩn quốc tế, quy trình sản xuất cần tuân thủ nghiêm ngặt từ khâu chọn nguyên liệu đến gia công và kiểm tra chất lượng. Tại Cơ khí Quốc Cường, với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi áp dụng các công nghệ tiên tiến và quy trình kiểm soát chặt chẽ để tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.
Nguyên liệu thép đầu vào được kiểm định cẩn thận để đảm bảo đúng thành phần hóa học và tính chất cơ lý. Sau đó, quá trình tạo hình, cán ren, xử lý nhiệt và mạ bề mặt được thực hiện bởi đội ngũ 150 nhân viên lành nghề và máy móc hiện đại. Mỗi công đoạn đều có kiểm tra viên giám sát, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt quy cách ốc vít chính xác theo tiêu chuẩn DIN và yêu cầu khách hàng.
Các sản phẩm bu lông liên kết cấp bền cao (4.8, 5.6, 8.8, 10.9, 12.9), bu lông neo, bu lông inox (201, 304, 316), bu lông lục giác chìm, thanh ren, guzong, ubolt, bu lông nở, bu lông hóa chất, và các loại vít được sản xuất và nhập khẩu chính hãng. Chúng tôi cũng nhận gia công bu lông theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng, khẳng định năng lực và uy tín trong ngành.
Sự tỉ mỉ trong từng chi tiết, kết hợp với kinh nghiệm hợp tác với các đối tác Đài Loan, đã giúp Cơ khí Quốc Cường xây dựng được uy tín vững chắc. Mục tiêu của chúng tôi là không ngừng cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe nhất của thị trường, hướng tới tầm nhìn công ty Việt sánh tầm quốc tế.
Việc đầu tư vào công nghệ và con người là cam kết của Cơ khí Quốc Cường nhằm mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng mỗi ốc vít không chỉ là một chi tiết nhỏ mà là yếu tố sống còn quyết định sự an toàn và hiệu quả của cả một hệ thống.
Việc cung cấp các sản phẩm ốc vít chất lượng cao và tuân thủ quy cách ốc vít chính xác là trách nhiệm của chúng tôi đối với cộng đồng kỹ thuật. Sự hợp tác tin cậy và sự hài lòng của khách hàng là động lực để Cơ khí Quốc Cường tiếp tục phát triển và đổi mới.
Kết Luận
Việc hiểu sâu sắc về quy cách ốc vít và các tiêu chuẩn quốc tế như DIN là cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Các thông số kỹ thuật chi tiết về bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933, bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931, bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912, bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991, bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380, đai ốc lục giác DIN 934 và đai ốc khóa DIN 985 đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả của mối ghép. Lựa chọn đúng ốc vít không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn góp phần vào sự thành công chung của dự án, khẳng định tầm quan trọng của kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 7, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.
