Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96
Ốc vít tiếng Anh là gì: Từ điển chuyên sâu vật tư kim khí và ứng dụng trong ngành cơ khí - QUỐC CƯỜNG

Ốc vít tiếng Anh là gì: Từ điển chuyên sâu vật tư kim khí và ứng dụng trong ngành cơ khí

Bu lông lục giác ngoài

Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố then chốt cho mọi doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và gia công cơ khí. Đặc biệt, câu hỏi ốc vít tiếng Anh là gì không chỉ dừng lại ở việc biết một từ, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu, tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh. Bài viết này của Cơ Khí Quốc Cường sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết về các tên gọi tiếng Anh của bu lông, ốc vít, đai ốc và các phụ kiện liên kết phổ biến khác, phục vụ đắc lực cho các kỹ sư, nhà quản lý và chuyên viên thu mua. Với kinh nghiệm chuyên sâu hơn 20 năm trong ngành, chúng tôi tự tin mang đến thông tin đáng tin cậy và giá trị thực tiễn cao.

Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Thuật Ngữ Bu Lông Ốc Vít Tiếng Anh

Việc biết bu lông ốc vít tiếng Anh là gì không chỉ là một yêu cầu về ngôn ngữ, mà còn là một kỹ năng chiến lược trong ngành cơ khí và sản xuất. Trong một thế giới nơi chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất thường xuyên vượt qua biên giới quốc gia, sự chính xác trong định danh sản phẩm là tối quan trọng. Khả năng này giúp giảm thiểu rủi ro sai sót, tối ưu hóa quy trình làm việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.

Giao Tiếp Kỹ Thuật Chính Xác Trên Toàn Cầu

Khi giao dịch với các đối tác, nhà cung cấp hoặc khách hàng từ các quốc gia khác, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Anh cho ốc vít tiếng Anh là gì trở nên không thể thiếu. Từ việc đọc các bản vẽ kỹ thuật chi tiết, tham khảo catalog sản phẩm, đến quá trình đặt hàng và thảo luận về các yêu cầu thiết kế đặc thù, một vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc sẽ đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng. Điều này loại bỏ những nhầm lẫn tiềm ẩn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về chất lượng và chi phí.

Tiếp Cận Kho Kiến Thức Và Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Phần lớn tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn công nghiệp và hướng dẫn sử dụng máy móc hiện đại đều được biên soạn bằng tiếng Anh. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM, DIN quy định chi tiết về vật liệu, kích thước, cấp bền và phương pháp thử nghiệm của từng loại bu lôngốc vít. Nắm vững các tên gọi tiếng Anh cho phép các chuyên gia nhanh chóng tra cứu thông tin cần thiết, đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định nghiêm ngặt và nâng cao chất lượng tổng thể của dự án. Đây là yếu tố quyết định để duy trì tính cạnh tranh.

Tối Ưu Hóa Chuỗi Cung Ứng Và Quy Trình Sản Xuất

Trong hoạt động mua sắm vật tư và sản xuất, việc gọi tên chính xác các loại chi tiết liên kết bằng tiếng Anh giúp tăng cường hiệu quả. Nó hỗ trợ việc lập kế hoạch vật tư, quản lý kho bãi và kiểm soát chất lượng. Khi một sản phẩm được định danh rõ ràng, quá trình tìm kiếm, đặt hàng và kiểm tra trở nên nhanh chóng và ít sai sót hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công ty có quy mô lớnchuỗi cung ứng phức tạp.

Tổng Hợp Các Loại Bu Lông Tiếng Anh Phổ Biến và Đặc Tính Kỹ Thuật

Bu lông là một trong những thành phần liên kết cơ khí quan trọng bậc nhất, được thiết kế để kết nối hai hoặc nhiều bộ phận thông qua một đai ốc. Sự đa dạng về chủng loại, kích thước, vật liệu và cấp bền của bu lông đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tên gọi tiếng Anh của chúng để lựa chọn đúng cho từng ứng dụng.

Bu Lông Lục Giác Ngoài (Hex Bolts/Hexagon Head Bolts)

Bu lông lục giác ngoài, hay còn gọi là Hex Bolts hoặc Hexagon Head Bolts trong tiếng Anh, là loại bu lông được sử dụng rộng rãi nhất. Đặc điểm nổi bật của chúng là phần đầu có hình lục giác, cho phép dùng cờ lê hoặc dụng cụ chuyên dụng để siết hoặc tháo. Loại bu lông này ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, sản xuất máy móc, đến lắp ráp kết cấu thép.

Bu lông lục giác ngoàiBu lông lục giác ngoài

Các loại vật liệu phổ biến bao gồm thép carbon (carbon steel), thép hợp kim (alloy steel) và thép không gỉ (stainless steel). Bề mặt bu lông thường được mạ kẽm điện phân (zinc plated), mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized) hoặc oxit đen (black oxide) để tăng khả năng chống ăn mòn.

Phân Loại Bu Lông Theo Cấp Bền (Property Classes) và Vật Liệu

Bu lông lục giác ngoài được phân loại theo cấp bền (Property Classes) theo tiêu chuẩn ISO 898-1 hoặc ASTM, phản ánh khả năng chịu lực kéo và giới hạn chảy. Các cấp bền phổ biến bao gồm:

  • Grade 4.8/5.6 Bolts: Là bu lông thường, có độ bền kéo trung bình, phù hợp cho các ứng dụng tải trọng nhẹ.
  • Grade 8.8 Bolts: Bu lông cường độ cao, được xử lý nhiệt để đạt độ bền vượt trội, dùng trong các kết cấu chịu lực lớn như cầu đường, khung nhà xưởng.
  • Grade 10.9 Bolts: Bu lông cường độ cực cao, dành cho các ứng dụng chịu tải trọng và rung động khắc nghiệt nhất, đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối.

Bu lông cấp bền 8.8Bu lông cấp bền 8.8Bu lông cấp bền 10.9Bu lông cấp bền 10.9

Ngoài thép carbon và hợp kim, bu lông inox (Stainless Steel Bolts) cũng rất được ưa chuộng. Các mác thép không gỉ như SUS 201/304/316 Bolts (thép không gỉ 201/304/316) mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc thực phẩm. Mỗi mác thép lại có những đặc tính riêng về độ bền, khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất.

Bu lông inoxBu lông inox

Bu Lông Lục Giác Chìm (Socket Head Cap Screws)

Bu lông lục giác chìm, được biết đến trong tiếng Anh là Socket Head Cap Screws, có đặc điểm đầu chìm, tạo bề mặt phẳng sau khi lắp đặt. Loại bu lông này mang lại vẻ thẩm mỹ cao và an toàn, tránh vướng víu. Chúng được siết bằng chìa khóa lục giác (Allen key) và thường thấy trong các máy móc chính xác, thiết bị điện tử và nội thất.

Bu lông lục giác chìm đầu trụBu lông lục giác chìm đầu trụ

Các dạng đầu phổ biến bao gồm Socket Cap Bolts (bu lông lục giác chìm đầu trụ), Flat Socket Head Bolts (bu lông lục giác chìm đầu bằng) và Button Socket Head Bolts (bu lông lục giác chìm đầu tròn). Mỗi dạng đầu có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu về không gian và ngoại quan của sản phẩm.

Bu lông lục giác chìm đầu bằngBu lông lục giác chìm đầu bằngBu lông lục giác chìm đầu trònBu lông lục giác chìm đầu tròn

Bu Lông Đầu Tròn Cổ Vuông (Carriage Bolts)

Bu lông đầu tròn cổ vuông, hay Carriage Bolts, có đầu hình nấm tròn và một phần cổ vuông ngay dưới đầu. Phần cổ vuông này có nhiệm vụ ăn khớp vào lỗ vuông trên vật liệu (thường là gỗ hoặc kim loại mỏng), ngăn không cho bu lông xoay khi đai ốc được siết. Chúng rất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt nhẵn ở phía đầu bu lông để tránh kẹt hay gây thương tích.

Bu lông đầu tròn cổ vuôngBu lông đầu tròn cổ vuông

Loại bu lông này thường được sử dụng trong ngành mộc, đóng tàu và các công trình ngoài trời. Sự đơn giản trong thiết kế nhưng hiệu quả trong việc tạo mối nối chắc chắn là ưu điểm của Carriage Bolts.

Các Loại Bu Lông Chuyên Dụng Khác Và Tên Gọi Tiếng Anh

Thế giới bu lông còn bao gồm nhiều loại chuyên dụng, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt:

  • Bu lông liền long đen (Flange Bolts): Có một long đen (vòng đệm) tích hợp sẵn dưới đầu bu lông. Long đen này giúp phân tán lực siết đều hơn lên bề mặt vật liệu, tăng cường diện tích tiếp xúc và đôi khi còn có các răng cưa để chống lỏng.

Bu lông liền long đenBu lông liền long đen

  • Bu lông tự đứt (Tension Control Bolts – T/C Bolts): Là bu lông cường độ cao được thiết kế cho các kết cấu thép quan trọng. Chúng được siết bằng một dụng cụ chuyên dụng, và phần đuôi (spline) sẽ tự động đứt ra khi đạt lực siết tiêu chuẩn. Điều này đảm bảo độ chính xác và đồng đều của lực siết, nâng cao tính an toàn và chất lượng mối ghép. Các loại phổ biến là S10TF10T.

Bu lông tự đứt S10TBu lông tự đứt S10TBu lông tự đứt F10TBu lông tự đứt F10T

  • Bu lông mắt, móc cẩu (Lifting Eye Bolt hoặc Hoist Eye Bolt): Có một vòng tròn ở đầu, được thiết kế để móc, nâng, kéo hoặc treo các vật nặng. Chúng phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về tải trọng làm việc an toàn (Working Load Limit – WLL). DIN 580DIN 581 là các tiêu chuẩn phổ biến cho loại bu lông này.

Bu lông mắt DIN 580Bu lông mắt DIN 580Bu lông mắt DIN 581Bu lông mắt DIN 581

Danh Sách Đai Ốc Tiếng Anh Quan Trọng Và Công Dụng

Đai ốc (Nuts) là chi tiết cơ khí không thể thiếu, được thiết kế để kết hợp với bu lông hoặc thanh ren, tạo thành một mối liên kết chặt chẽ và an toàn. Việc hiểu rõ các loại đai ốc tiếng Anh giúp lựa chọn đúng sản phẩm cho từng ứng dụng cụ thể.

Đai Ốc Lục Giác (Hex Nuts) và Đai Ốc Tai Hồng (Wing Nuts)

Đai ốc lục giác (Hexagon Nuts hoặc Hex Nuts) là loại đai ốc cơ bản và phổ biến nhất, với sáu mặt phẳng cho phép siết bằng cờ lê. Chúng được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực công nghiệp và dân dụng do tính linh hoạt và hiệu quả.

Đai ốc lục giácĐai ốc lục giác

Trong khi đó, đai ốc tai hồng (Wing Nuts) có hai “tai” nhô ra, cho phép người dùng siết hoặc tháo bằng tay mà không cần dụng cụ. Loại đai ốc này lý tưởng cho các ứng dụng cần điều chỉnh thường xuyên, tháo lắp nhanh chóng hoặc nơi không gian hạn chế cho dụng cụ.

Đai ốc tai hồngĐai ốc tai hồng

Đai Ốc Khóa (Lock Nuts) và Đai Ốc Mũ (Cap Nuts)

Để chống lại hiện tượng tự tháo lỏng do rung động, đai ốc khóa nhựa (Nylon Insert Lock Nuts hoặc Nyloc Nuts) được sử dụng. Chúng có một vòng nhựa (nylon) bên trong giúp tạo ma sát và giữ chặt ren bu lông, đảm bảo mối ghép luôn an toàn ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Đai ốc khóaĐai ốc khóa

Đai ốc mũ (Cap Nuts hoặc Acorn Nuts) có hình dáng như một chiếc mũ che kín phần ren bu lông. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho mối ghép mà còn bảo vệ ren khỏi hư hại, ăn mòn và giảm nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng.

Đai ốc mũĐai ốc mũ

Đai Ốc Nối Ren (Coupling Nuts) và Đai Ốc Cài (Cage Nuts)

Đai ốc nối ren (Hex Coupling Nuts, Coupling Nut hoặc Extra High Hexagon Coupling Nuts) được thiết kế để nối hai thanh ren hoặc bu lông lại với nhau, mở rộng chiều dài liên kết khi cần. Chúng thường có dạng lục giác dài, với ren bên trong ở cả hai đầu.

Đai ốc nốiĐai ốc nối

Đai ốc cài (Cage Nuts, Rack Cage Nuts hoặc Cage Nuts for Server Rack Cabinets) là loại đai ốc đặc biệt có lồng thép bên ngoài. Lồng này giúp cố định đai ốc vào các lỗ vuông trên tủ rack, bảng điều khiển hoặc các thiết bị khác, tạo điều kiện lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng trong các hệ thống điện tử và viễn thông.

Đai ốc càiĐai ốc cài

Ngoài ra, còn có các loại đai ốc khác như đai ốc liền long đen (Hexagon Flange Nuts), tương tự như bu lông liền long đen, tăng diện tích tiếp xúc và phân tán lực siết hiệu quả. Đai ốc bậc (Step Nut) và đai siết cổ dê (Hose Clamp) là những phụ kiện chuyên dụng dùng để siết chặt ống hoặc dây, đảm bảo độ kín và chống rò rỉ.

Đai ốc liền long đenĐai ốc liền long đenĐai ốc bậcĐai ốc bậcĐai siết cổ dêĐai siết cổ dê

Tìm Hiểu Vít Tiếng Anh và Ứng Dụng Đa Dạng Trong Công Nghiệp

Vít (Screws) là một loại chi tiết liên kết có ren, thường được sử dụng để tự mình tạo ren vào vật liệu (như gỗ, nhựa, kim loại mềm) hoặc kết nối với các lỗ ren có sẵn. Khác với bu lông thường cần đai ốc, vít có thể hoạt động độc lập để tạo mối ghép.

Vít Máy (Machine Screws) Với Các Dạng Đầu Khác Nhau

Vít máy (Machine Screws) là loại ốc vít có ren đều trên toàn bộ thân hoặc một phần thân, được thiết kế để lắp ghép các bộ phận máy móc với nhau. Chúng thường được sử dụng trong các lỗ ren được tạo sẵn trên vật liệu hoặc kết hợp với đai ốc.

Vít đầu trònVít đầu tròn

Sự đa dạng về dạng đầu giúp vít máy phù hợp với nhiều yêu cầu thẩm mỹ và chức năng: Pan Head Machine Screws (vít đầu tròn), Flat Head Machine Screws (vít đầu bằng, chìm), và Truss Head Machine Screws (vít đầu dù, bề mặt tiếp xúc rộng).

Vít đầu bằngVít đầu bằngVít đầu dùVít đầu dù

Vít Tự Khoan (Self-Drilling Screws), Vít Tự Ren (Self-Tapping Screws) và Vít Gỗ (Wood Screws)

Các loại vít này được thiết kế để tối ưu hóa quá trình lắp đặt, giảm bớt công đoạn khoan mồi.

  • Vít tự ren (Self-Tapping Screws hoặc Cross Recessed Pan Head Screw): Có khả năng tự tạo ren khi được vặn vào vật liệu mềm hơn như nhựa, kim loại tấm mỏng mà không cần khoan lỗ trước. Chúng tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể trong lắp ráp.

Vít tự renVít tự ren

  • Vít tự khoan (Self-Drilling Screws): Điểm đặc biệt của loại vít này là mũi khoan tích hợp ngay ở đầu. Điều này cho phép vít tự khoan lỗ và tạo ren trong một thao tác duy nhất, loại bỏ hoàn toàn nhu cầu khoan mồi. Chúng thường được sử dụng để bắn vào kim loại, tôn, khung thép trong xây dựng và lắp đặt.

<img src="https://vitbantonquoccuong.com/wp-content/uploads/2025/10/vit-tu-khoan-dau-du.jpg" alt="Vít tự khoan đầu dù” width=”500″ height=”500″ />Vít tự khoan đầu dùVít tự khoan đầu bằngVít tự khoan đầu bằngVít tự khoan đầu trònVít tự khoan đầu tròn

  • Vít gỗ (Wood Screws): Được thiết kế đặc biệt với ren lớn và đầu nhọn, giúp xuyên qua và tạo ren hiệu quả trong gỗ mà không làm nứt vật liệu. Chúng là lựa chọn hàng đầu trong ngành mộc và xây dựng nội thất.

Vít bắn gỗVít bắn gỗ

Vít Trí (Set Screws) và Vít Bắn Tôn (Roofing Screws)

  • Vít trí (Set Screw): Là loại vít không có đầu, thường được sử dụng để khóa chặt các bộ phận quay như bánh răng, ròng rọc vào trục. Chúng tạo ra áp lực lên bề mặt trục, ngăn không cho các bộ phận này dịch chuyển tương đối, đảm bảo truyền động ổn định.

Vít tríVít trí

  • Vít bắn tôn (Hex Washer Head Self – Drilling): Là một dạng đặc biệt của vít tự khoan, có đầu lục giác và long đen liền. Loại vít này được thiết kế chuyên biệt để cố định các tấm lợp kim loại (tôn) vào khung xà gồ, đảm bảo độ kín và chắc chắn cho mái nhà, chống thấm nước hiệu quả.

Các Phụ Kiện Kết Nối Khác Trong Tiếng Anh Và Vai Trò Của Chúng

Bên cạnh bu lông, đai ốc và vít, còn có nhiều phụ kiện liên kết khác đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện các mối ghép và cấu trúc. Sự hiểu biết về các phụ kiện kim khí này giúp tối ưu hóa thiết kế và thi công.

Thanh Ren (Threaded Rods), Bu Lông Móng (Anchor Bolts) và Tắc Kê Nở (Anchors)

  • Thanh ren (Fully Threaded Rod): Là một thanh kim loại dài có ren suốt, thường được cắt theo chiều dài yêu cầu. Chúng được sử dụng để kết nối hoặc treo các cấu trúc, thường kết hợp với đai ốc và long đen. Thanh ren rất linh hoạt trong các ứng dụng treo trần, kết nối các khung hoặc làm cốt thép tạm thời.

Thanh renThanh ren

  • Bu lông móng (Anchor Bolts): Là loại bu lông đặc biệt dùng để cố định các kết cấu thép, máy móc hoặc cột vào nền bê tông. Chúng tạo ra sự liên kết vững chắc, đảm bảo ổn định cho toàn bộ công trình, đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng nhà xưởng, cầu cảng.

Bu lông móngBu lông móng

  • Tắc kê nở sắt (Anchors Elevators hoặc Drop In Anchor): Là phụ kiện dùng để tạo điểm neo chắc chắn trong bê tông, tường gạch hoặc các vật liệu đặc khác. Khi siết, phần nở sẽ bung ra, tạo lực ma sát và khóa chặt vào vật liệu, dùng để treo hoặc cố định các vật nặng.

Bu lông nởBu lông nở

Đinh Rút (Blind Rivets), Tán Rút (Rivet Nuts) và Chốt Chẻ (Split Pins)

  • Đinh rút (Blind Rivet): Là loại đinh tán được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều tấm vật liệu khi chỉ có thể tiếp cận từ một phía. Chúng thường được dùng trong các ứng dụng cần lắp ráp nhanh, như ngành hàng không, ô tô, hoặc sản xuất tủ điện.

Đinh rútĐinh rút

  • Tán rút (Rivet Nut): Là một giải pháp liên kết kết hợp giữa đinh tán và đai ốc. Nó tạo ra một ren bên trong trên vật liệu mỏng (như tấm kim loại) để lắp ghép các chi tiết khác bằng vít hoặc bu lông, rất tiện lợi khi không thể tạo ren trực tiếp.

Tán rútTán rút

  • Chốt chẻ (Split Pin hoặc Cotter Pin): Là một thanh kim loại nhỏ được uốn cong, dùng để khóa chặt bu lông, đai ốc hoặc các trục. Chúng được luồn qua một lỗ khoan và các chân được tách ra để ngăn chúng tự tháo lỏng do rung động, tăng cường an toàn cho mối ghép.

Chốt chẻChốt chẻ

Long Đen (Washers) – Vai Trò Đệm và Khoá

Long đen (Washers) là những vòng đệm nhỏ được đặt giữa bu lông/đai ốc và bề mặt vật liệu. Chúng có nhiều chức năng quan trọng như phân tán lực siết, bảo vệ bề mặt khỏi hư hại và ngăn ngừa mối ghép tự lỏng.

  • Long đen phẳng (Flat Washers): Dùng để tăng diện tích tiếp xúc, phân tán lực siết và che các lỗ lớn hơn thân bu lông.

Long đen phẳngLong đen phẳng

  • Long đen vênh (Split Washer hoặc Spring Washer): Có hình dạng xoắn, hoạt động như một lò xo để duy trì lực siết và chống lỏng mối ghép do rung động hoặc thay đổi nhiệt độ.

Long đen vênhLong đen vênh

  • Long đen gai (External Tooth Washer hoặc Serrated Washer): Với các răng cưa ở một hoặc cả hai mặt, loại long đen này giúp tăng cường ma sát, bám chặt vào bề mặt vật liệu và đai ốc, chống xoay và tự tháo lỏng hiệu quả hơn.

Long đen gaiLong đen gai

Một số chi tiết liên kết còn có các phụ kiện này được tích hợp sẵn để tối ưu hóa quá trình lắp đặt:

  • Bu lông liền phẳng vênh (Sem Bolts): Bu lông có long đen phẳng và long đen vênh được lắp sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo đủ các bộ phận cần thiết cho mối ghép.

Bu lông liền phẳng vênhBu lông liền phẳng vênh

  • Vít liền phẳng vênh (Sem Screws): Tương tự như Sem Bolts nhưng là vít, cũng có long đen phẳng và vênh đi kèm, thích hợp cho các ứng dụng vít cần độ ổn định cao.

Vít liền phẳng vênhVít liền phẳng vênh

Hiểu rõ ốc vít tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan không chỉ là một yêu cầu ngôn ngữ mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển chuyên môn và mở rộng cơ hội trong ngành cơ khí và sản xuất. Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực gia công và cung cấp vật tư kim khí, Cơ Khí Quốc Cường cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và thông tin đáng tin cậy, giúp quý khách hàng tự tin vươn tầm quốc tế.

Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 17, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Ốc vít tiếng Anh là gì: Từ điển chuyên sâu vật tư kim khí và ứng dụng trong ngành cơ khí

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *