Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96
Bạn đang tìm kiếm một hướng dẫn toàn diện về cách sử dụng máy toàn đạc Nikon? Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết về việc vận hành các dòng máy Nikon DTM-322/332/352/362, những thiết bị trắc địa không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, khảo sát địa hình và lắp đặt công trình. Với máy toàn đạc điện tử Nikon, việc nắm vững các chức năng cơ bản và nâng cao là chìa khóa để đạt được đo đạc chính xác và hiệu quả tối ưu. Chúng ta sẽ khám phá mọi khía cạnh từ việc chuẩn bị máy, cài đặt thông số đến các ứng dụng đo đạc phức tạp, đảm bảo bạn có đủ kiến thức để khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị này.
Màn Hình, Bàn Phím Và Chức Năng Các Phím Của Máy Toàn Đạc Nikon DTM-322/332/352/362
Việc làm quen với màn hình và bàn phím là bước đầu tiên để thành thạo cách sử dụng máy toàn đạc Nikon. Dòng Nikon DTM-322/332/352/362 được thiết kế với giao diện trực quan, hỗ trợ người dùng tối ưu trong mọi thao tác đo đạc. Mỗi phím bấm và biểu tượng trên màn hình đều có chức năng riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và quản lý dữ liệu hiệu quả.
Hiểu Rõ Các Phím Cứng Chức Năng
Các phím cứng trên bàn phím máy toàn đạc Nikon DTM có vai trò cụ thể, hỗ trợ nhanh chóng các thao tác thường dùng. Nắm vững chức năng của từng phím sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và thực hiện công việc một cách trôi chảy.
Bàn phím và màn hình máy toàn đạc Nikon DTM-322 hiển thị các chức năng chính để sử dụng máy toàn đạc nikon hiệu quả.
Phím PWR (1): Dùng để bật và tắt nguồn máy. Giữ phím trong vài giây để khởi động hoặc tắt máy an toàn, tránh mất dữ liệu.
Phím đèn chiếu sáng (2): Bật/tắt đèn nền màn hình. Ấn giữ một giây sẽ mở menu cài đặt độ sáng màn hình và âm thanh, cho phép điều chỉnh phù hợp với điều kiện ánh sáng môi trường làm việc.
Phím MENU (3): Truy cập danh mục phần mềm điều khiển máy. Đây là trung tâm để cài đặt các thông số, quản lý dữ liệu và thực hiện các chương trình đo nâng cao.
Phím mã nhập nhanh (4): Ở màn hình chính, phím này cho phép truy cập nhanh 10 mã định sẵn. Khi nhập số liệu, nó chuyển đổi giữa chế độ nhập chữ và số.
Phím HOT (5): Giữ một giây để mở menu thay đổi các điều kiện đo cơ bản như chiều cao gương, nhiệt độ, áp suất, loại mục tiêu.
Phím ENT (6): Chấp nhận kết quả đo, hiển thị hoặc ghi dữ liệu vào bộ nhớ. Khi đang đo, giữ phím này sẽ mở cửa sổ chọn kiểu bản ghi dữ liệu (ví dụ: SS cho điểm ngắm, CP cho điểm tính toán).
Phím ESC (7): Thoát khỏi màn hình chức năng hiện tại hoặc hủy bỏ kết quả đo mà không ghi vào bộ nhớ. Đây là phím quan trọng để điều hướng và sửa lỗi nhanh chóng.
Chức Năng Của Các Phím Số và Chữ
Ngoài các phím chức năng chính, các phím số và chữ cái trên bàn phím Nikon DTM còn tích hợp nhiều tính năng đặc biệt. Sự linh hoạt này giúp người dùng truy cập nhanh các cài đặt và chương trình đo mà không cần điều hướng sâu vào menu.
Phím số 0: Bật/tắt bọt thủy điện tử trên màn hình. Sử dụng phím mũi tên để thay đổi chế độ bù cho phương đứng/ngang, đảm bảo máy luôn cân bằng chính xác.
Phím số 1 & 2 (User 1 & User 2): Đây là các phím nóng do người dùng tự định nghĩa chức năng. Giữ 1 giây để mở cửa sổ chọn và gán chức năng thường dùng, tối ưu hóa quy trình làm việc.
Phím số 3 (COD): Giữ 1 giây để mở danh mục mã đánh dấu điểm đo theo địa hình, địa vật, giúp phân loại dữ liệu một cách khoa học.
Phím số 4 (PRG): Truy cập danh mục thao tác đo ứng dụng, nơi chứa các chương trình đo chuyên biệt như đường tham chiếu, đo chiều cao không với tới.
Phím số 6 (DAT): Giữ 1 giây để mở danh mục quản lý số liệu trong bộ nhớ, cho phép xem, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu đã ghi.
Phím số 7 (STN): Mở danh mục thao tác đặt trạm máy, cung cấp các phương pháp thiết lập trạm khác nhau tùy theo điều kiện thực địa.
Phím số 8 (S-O): Truy cập danh mục thao tác đo cắm điểm (Stakeout), dùng để tìm và bố trí điểm ngoài thực địa dựa trên dữ liệu đã biết.
Phím số 9 (O/S): Mở danh mục thao tác đo điểm khuất, giải quyết các tình huống khó khăn khi gương không thể đặt trực tiếp tại điểm cần đo.
Các Phím Chức Năng Đo Đạc Khác
Phím DSP: Dùng để lật các trang màn hình hiển thị. Giữ 1 giây để mở danh sách chọn thông số hiển thị trên các trang, cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện làm việc.
Phím ANG: Giữ 1 giây để mở danh mục thao tác đo chế độ kinh vĩ, chuyên dùng cho các phép đo góc chính xác.
Phím MSR1 & MSR2: Thực hiện thao tác đo điểm. MSR1 thường là chế độ đo thô, MSR2 là chế độ đo tinh, hoặc người dùng có thể tùy chọn chức năng. Giữ 1 giây để mở cửa sổ chọn điều kiện đo như loại tiêu, hằng số gương, chế độ đo.
Hiển Thị Trên Màn Hình
Ngoài các phím bấm, màn hình còn hiển thị nhiều thông tin quan trọng: số trang hiện tại, cửa sổ kết quả đo, soạn thảo, mức tín hiệu gương, mức nguồn pin và chế độ làm việc của bàn phím (nhập chữ hay số). Các phím mềm điều khiển (lệnh) ở dòng đáy màn hình có thể được kích hoạt bằng cách bấm phím cứng có vị trí tương ứng bên dưới. Hiểu rõ các biểu tượng này là yếu tố then chốt để sử dụng máy toàn đạc Nikon một cách hiệu quả.
Thao Tác Chuẩn Bị Máy Để Làm Việc
Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc đo đạc nào, việc chuẩn bị máy kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Các bước này đảm bảo máy toàn đạc Nikon hoạt động ổn định, chính xác và an toàn. Một quy trình chuẩn bị tốt sẽ giúp hạn chế sai sót, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng công việc.
Khởi Động và Tắt Máy Đúng Cách
Cách sử dụng máy toàn đạc Nikon bắt đầu từ việc khởi động và tắt máy đúng quy trình. Để bật máy, bạn chỉ cần nhấn phím PWR. Màn hình sẽ hiển thị các thông báo ban đầu như nhắc nhở nghiêng ống kính và thông tin về nhiệt độ, áp suất, ngày giờ hiện tại.
Nếu nghiêng ống kính qua mặt phẳng ngang, màn hình đo chính sẽ xuất hiện, sẵn sàng cho công việc. Bạn có thể thay đổi các giá trị nhiệt độ, áp suất và các thông số cài đặt khác ngay tại bước này. Khi quay thân máy, máy sẽ hiển thị lại trị số góc ngang trước khi tắt máy, một tính năng tiện lợi giúp duy trì liên tục công việc.
Để tắt máy, nhấn PWR một lần nữa. Một cửa sổ xác nhận sẽ hiện ra; nhấn ENT để tắt máy hoàn toàn. Máy cũng cung cấp các phím mềm như “Reset” để khởi động lại máy hoặc “Sleep” để đưa máy vào chế độ chờ, tiết kiệm pin khi không sử dụng. Chế độ chờ rất hữu ích khi bạn tạm ngừng công việc trong thời gian ngắn, chỉ cần quay ống kính, thân máy hoặc ấn bất kỳ phím nào, máy sẽ trở lại chế độ làm việc.
Kiểm Tra và Hiệu Chuẩn Máy Định Kỳ
Máy toàn đạc Nikon là thiết bị đo lường độ chính xác cao, do đó, việc kiểm tra và hiệu chuẩn định kỳ là bắt buộc. Theo quy định pháp luật và khuyến nghị của nhà sản xuất, máy cần được kiểm tra bởi cơ sở chuyên môn cứ mỗi 6 tháng để đảm bảo độ chính xác vận hành và 12 tháng để bảo dưỡng định kỳ.
Các thao tác kiểm tra cơ bản mà người dùng có thể thực hiện tại hiện trường bao gồm:
- Kiểm tra bọt thủy tròn và bọt thủy dài: Đảm bảo bọt thủy nằm chính giữa. Nếu có lệch, sử dụng tăm chỉnh để điều chỉnh lại.
- Kiểm tra dọi tâm: Dọi tâm phải trùng với điểm đặt máy. Nếu lệch, sử dụng chìa lục lăng để chỉnh.
- Kiểm tra đo góc: Thực hiện đo góc theo hai mặt tại hai điểm. Nếu sai lệch vượt quá 5 giây, máy cần được hiệu chỉnh bởi chuyên gia.
- Kiểm tra đo khoảng cách: Đo khoảng cách hai mặt với ba điểm trên một đường thẳng dài hơn 100m. Nếu kết quả đo sau hai lần đặt trạm sai lệch quá 3mm, máy cần được gửi đến cơ sở chuyên môn để hiệu chỉnh.
Việc tuân thủ các quy trình kiểm tra này giúp đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu thu thập, đặc biệt quan trọng trong các dự án đòi hỏi đo đạc chính xác cao.
Nạp Pin Đúng Cách
Để đảm bảo máy hoạt động liên tục, việc nạp pin đúng cách là rất quan trọng. Cắm phích bộ nạp vào ổ nguồn 220V. Đèn báo nạp sẽ sáng, và khi pin được nạp đầy, đèn sẽ tắt.
Nếu đèn không sáng hoặc nháy liên tục khi cắm sạc, điều đó có thể báo hiệu sự cố. Trong trường hợp này, cần rút phích cắm ngay lập tức và gửi bộ sạc hoặc pin đến cơ sở chuyên môn để kiểm tra và khắc phục. Luôn sử dụng bộ sạc chính hãng để đảm bảo tuổi thọ pin và an toàn cho thiết bị.
Chuẩn Bị Phụ Kiện và Dụng Cụ Làm Việc Ngoài Hiện Trường
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của công việc đo đạc là việc chuẩn bị đầy đủ và phù hợp các phụ kiện, dụng cụ. Cách sử dụng máy toàn đạc Nikon hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc vận hành thiết bị mà còn bao gồm khả năng tổ chức và mang theo những công cụ hỗ trợ cần thiết cho từng loại hình công việc cụ thể.
Tùy theo yêu cầu chi tiết của dự án, người dùng cần lựa chọn các phụ kiện một cách cẩn trọng:
- Đo chi tiết: Để thực hiện các phép đo chi tiết, việc có gương sào kèm bọt thủy tròn là bắt buộc để đảm bảo độ thẳng đứng của gương. Một thước dây 2m sẽ hữu ích cho việc đo chiều cao gương và các khoảng cách nhỏ. Địa bàn cầm tay có thể dùng để kiểm tra hướng sơ bộ hoặc khi cần định hướng nhanh chóng.
- Tuyến đo dài và chuyển trạm: Đối với các tuyến đo dài, việc di chuyển máy giữa các trạm đòi hỏi sự chính xác cao. Một bộ đế dọi tâm quang học với cụm gương tương ứng cự ly đo, kèm bọt thủy, sẽ giúp định tâm và định hướng trạm máy một cách hiệu quả, giảm thiểu sai số tích lũy.
- Đo kiểm tra, địa chính, lắp đặt và chế tạo cơ khí: Các công việc này thường yêu cầu độ chính xác cao hơn và cần thêm các thiết bị phụ trợ. La bàn ống giúp kiểm tra hướng phương vị độc lập. Nhiệt kế và áp kế cầm tay là cần thiết để nhập các thông số môi trường, từ đó máy có thể thực hiện bù trừ sai số do nhiệt độ và áp suất, đảm bảo kết quả đo khoảng cách chính xác nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong cơ khí chính xác, nơi sai số nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả lớn.
- Đo dài ngày: Khi thực hiện các dự án kéo dài, việc chuẩn bị thêm pin dự phòng là điều không thể thiếu để đảm bảo máy hoạt động liên tục. Máy tính điện tử hoặc sổ tay điện tử là công cụ hữu ích để trút dữ liệu định kỳ, tránh đầy bộ nhớ và thuận tiện cho việc xử lý số liệu sau này.
Lưu ý quan trọng: Kết quả cao độ hiển thị trong máy toàn đạc Nikon chỉ mang tính chất tham khảo và không được phép dùng thay thế cho kết quả đo cao bằng máy thủy chuẩn chuyên dụng. Điều này là do máy toàn đạc thường có độ chính xác cao độ thấp hơn so với máy thủy chuẩn, và chịu ảnh hưởng nhiều hơn bởi các yếu tố khí quyển và điều kiện địa hình. Luôn ưu tiên sử dụng thiết bị chuyên biệt cho từng loại phép đo để đảm bảo tính xác thực của dữ liệu.
Cài Đặt Thông Số Và Chế Độ Làm Việc Cho Máy
Để sử dụng máy toàn đạc Nikon một cách hiệu quả và chính xác, việc cài đặt các thông số và chế độ làm việc phù hợp là cực kỳ quan trọng. Các cài đặt này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đo đạc, đảm bảo máy hoạt động tối ưu trong từng điều kiện và loại hình công việc cụ thể.
Cài Đặt Ban Đầu và Tùy Chỉnh Nhanh
Khi bật máy (ấn PWR), màn hình đầu tiên xuất hiện cho phép bạn nhập nhiệt độ và áp suất nếu chưa lắc ống kính vào màn hình đo chính. Dùng phím mũi tên lên/xuống để di chuyển con trỏ, ấn ENT để chỉnh sửa, sau đó nhập giá trị tương ứng. Máy thường đã được nhà cung cấp cài đặt sẵn ngôn ngữ (tiếng Anh) và vùng làm việc (Quốc tế), nhưng người dùng có thể thay đổi nếu cần.
Cài Đặt Chế Độ Vận Hành Bằng Các Phím Ấn Giữ 1 Giây
Nhiều cài đặt quan trọng có thể được truy cập nhanh chóng bằng cách giữ một giây các phím chức năng:
- Phím đèn chiếu sáng: Giữ 1 giây, sau đó dùng phím 1 để bật/tắt chiếu sáng màn hình và phím 2 để bật/tắt âm thanh.
- Phím USR 1 và USR 2: Các phím này cho phép bạn gán nhanh các chức năng thường dùng. Dấu hoa thị () chỉ ra chức năng đã chọn, mũi tên (→) chỉ danh mục phụ. Ấn ENT để mở. (Có thể cài đặt chi tiết hơn qua MENU → 6.1Sec-keys → 3[USR] → 1.USR1/2.USR2).
- Phím DAT (phím 6): Giữ 1 giây để chọn định dạng dữ liệu khi xem (đủ/góc, cạnh/tọa độ/bản ghi theo máy). (Cũng có thể qua Menu → 6.1sec-keys → 5.[DAT] → 1.DAT [MENU]/2.RAW data/3.XYZ data/ 4.Station → SS/SO/CP).
Giao diện cài đặt chế độ vận hành trên máy toàn đạc Nikon, hướng dẫn cách sử dụng máy toàn đạc nikon để tùy chỉnh thiết lập.
- Phím COD (phím 3): Ấn để bật cửa sổ nhập mã trực tiếp. Có 3 mục chọn: Qcod (10 mã định sẵn), List (danh mục mã), Stack (danh mục nhóm mã).
Cài đặt định dạng dữ liệu và quản lý tệp trên máy toàn đạc Nikon, một bước quan trọng trong cách sử dụng máy toàn đạc nikon chuyên nghiệp.
- Khi ấn MSR 1 chọn Qcod: Ba phím mềm xuất hiện: Edit (soạn thảo mã), DSP (lật trang cửa sổ đo), Sett (đặt các điều kiện đo).
Màn hình nhập mã code và điều kiện đo trên máy toàn đạc Nikon, hỗ trợ người dùng sử dụng máy toàn đạc nikon để phân loại dữ liệu.
- Điều kiện đo bao gồm: Target (loại tiêu), Const (hằng số gương), Mode (chế độ đo), Ave (số lần phản xạ đo), Rec mode (cách ghi dữ liệu đo). Việc điều chỉnh các thông số này rất quan trọng để đảm bảo đo đạc chính xác cho từng loại mục tiêu và điều kiện môi trường.- Cài đặt cảm ứng nghiêng: Ấn giữ phím 0 để vào màn hình bọt thủy điện tử. Dùng phím lên/xuống để di chuyển con trỏ tới mục cài đặt, dùng phải/trái để thay đổi chế độ bật/tắt cảm ứng bù nghiêng. (Lưu ý: Nikon DTM-332 chỉ hiển thị bù nghiêng trục đứng). Tính năng bù nghiêng tự động giúp máy duy trì độ chính xác ngay cả trên địa hình không hoàn toàn bằng phẳng.
Cài đặt cảm ứng bù nghiêng trên máy toàn đạc Nikon, đảm bảo độ chính xác khi sử dụng máy toàn đạc nikon trong các điều kiện địa hình phức tạp.
- Thay đổi điều kiện đo (Phím HOT): Cho phép thay đổi nhanh chóng HT (cao gương), Temp-press (nhiệt độ, áp suất), Target (nhập hằng số và cao gương tới 5 loại), Note (chú thích), Default PT (List và Stack xem các danh sách số đã nhập).
- Thay đổi thông số hiển thị màn hình (Phím DSP): Dùng mũi tên để chọn thông số cần hiển thị, sau đó ấn SAVE. Điều này giúp người dùng tùy chỉnh giao diện để hiển thị những thông tin quan trọng nhất cho công việc của mình.
Tùy chỉnh thông số hiển thị trên màn hình máy toàn đạc Nikon, giúp người dùng tối ưu hóa trải nghiệm khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
- Chọn chế độ đo (MSR1 và MSR2): Giữ phím MSR1 hoặc MSR2 để truy cập các cài đặt chi tiết như Target (loại tiêu), Const (hằng số gương), Mode (chế độ đo), AVE (số lần phản xạ), Rec mode (cách ghi dữ liệu đo).
Cài Đặt Máy Bằng Phần Mềm Điều Khiển (MENU)
Để truy cập các cài đặt chuyên sâu hơn, bạn sử dụng phần mềm điều khiển của máy: Ấn PWR → MENU → Setting. Tại đây, có 9 mục cài đặt chính:
- Angle (Cài đặt góc): VA Zero (điểm 0 bàn độ đứng: Zenith, Horizon, Compass), Resolution (góc hiển thị nhỏ nhất), HA Corr (chỉnh góc bằng), HA (hướng hiển thị góc ngang).
- Distance (Cài đặt khoảng cách): Scale (thang đo – hệ số chuyển đổi sang thang đo UTM), T-P Corr (bù nhiệt độ – áp suất), Sea level (lấy cao độ theo mực nước biển), C&R Corr (bù độ cong và khúc xạ). Những cài đặt này là tối quan trọng để đảm bảo đo đạc chính xác trên các khoảng cách lớn và trong các điều kiện địa lý khác nhau.
Giao diện cài đặt tổng quát qua phần mềm điều khiển trên máy toàn đạc Nikon, bước đầu trong cách sử dụng máy toàn đạc nikon nâng cao.
- Coord (Cài đặt tọa độ): Order (trật tự hiển thị các trục tọa độ), Label (ký hiệu hiển thị các trục tọa độ), AZ zero (hướng điểm 0 góc phương vị).
- PwrSave (Cài đặt tiết kiệm pin): Main Unit (tự tắt sau 5/10/30 phút không thao tác), EDM Unit (tắt bằng ESC, hoặc ngay sau khi ấn MSR, hoặc tự tắt sau 0.1/0.5/3/10 phút không ấn MSR), Sleep (tự chuyển sang chế độ chờ sau 1/3/4 phút không thao tác). Tối ưu hóa cài đặt này giúp kéo dài thời gian sử dụng máy toàn đạc Nikon ngoài hiện trường.
Cài đặt thông số khoảng cách và bù cong trên máy toàn đạc Nikon, chi tiết trong cách sử dụng máy toàn đạc nikon cho các dự án lớn.
- Comm (Cài đặt kết nối): Đặt các thủ tục thông tin giao diện với máy tính, cần thiết cho việc truyền và nhận dữ liệu.
- Stakeout (Cài đặt chuyển điểm ra thực địa): Tự động thêm chuỗi số cho điểm đo đưa ra thực địa (Add PT) trong phạm vi từ 1 đến 999.999.
Cài đặt chế độ tiết kiệm pin trên máy toàn đạc Nikon, một tính năng quan trọng khi sử dụng máy toàn đạc nikon trong thời gian dài.
- Unit (Cài đặt đơn vị): Angle (đơn vị hiển thị góc), Distance (đơn vị hiển thị khoảng cách), Tempt (đơn vị hiển thị nhiệt độ), Press (đơn vị hiển thị áp suất). Đảm bảo các đơn vị phù hợp với tiêu chuẩn dự án của bạn.
- REC (Cài đặt ghi dữ liệu): Store DB (chọn cách ghi dữ liệu vào bộ nhớ: RAW, XYZ hoặc RAW+XYZ), Data Rec (chọn chỗ ghi: bộ nhớ trong hoặc sổ tay điện tử).
Cài đặt chương trình chuyển điểm ra thực địa (Stakeout) trên máy toàn đạc Nikon, kỹ thuật cần thiết khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
- Other (Cài đặt khác): XYZ disp (tốc độ chuyển màn hình tọa độ), 2nd Unit (đơn vị đo khoảng cách cấp thứ 2), Sig Beep (tín hiệu âm thanh), Split ST (tách riêng cách đánh số tự động trạm máy), CD Input (ký tự chờ nhập mã địa hình), Owner’s Detail (nhập tên chủ quản hiển thị khi mở máy).
Cài đặt lưu trữ dữ liệu và đơn vị đo trên máy toàn đạc Nikon, tối ưu hóa quy trình khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
Cài Đặt Đồng Hồ Cho Máy Toàn Đạc Nikon DTM
Để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu thời gian, việc cài đặt đồng hồ là rất quan trọng. Thao tác: Ấn PWR → MENU → Time. Màn hình thời gian hiện tại sẽ xuất hiện, cho phép bạn nhập thời gian và ngày tháng chính xác. Sau khi nhập, ấn ENT để xác nhận.
Cài đặt đồng hồ và ngày giờ trên máy toàn đạc Nikon, đảm bảo độ chính xác thời gian khi sử dụng máy toàn đạc nikon cho công việc.
Chuẩn Bị Công Việc Trên Máy Để Thao Tác Ngoài Hiện Trường
Để tối ưu hóa thời gian và hiệu quả làm việc tại hiện trường, việc chuẩn bị các công việc trên máy trước khi ra ngoài là một bước thiết yếu trong cách sử dụng máy toàn đạc Nikon chuyên nghiệp. Thay vì nhập liệu thủ công tại chỗ, bạn có thể nhập trực tiếp bằng tay từ trước hoặc tải dữ liệu từ máy tính vào máy toàn đạc. Điều này giúp giảm thiểu sai sót, đặc biệt trong điều kiện làm việc khó khăn.
Để bắt đầu chuẩn bị công việc, bạn cần bật máy (PWR) và mở danh mục điều khiển (MENU).
Quản Lý Công Việc (JOB)
Trong menu chính, chọn JOB. Màn hình sẽ hiển thị danh sách các công việc đã có trong bộ nhớ. Tại đây, bạn có 4 phím mềm để thao tác quản lý JOB:
- Create (Tạo Job): Chọn Create để tạo một công việc mới. Bạn cần nhập tên công việc (không quá 8 ký tự).
- Abrt: Bỏ qua thao tác tạo Job.
- Sett: Cài đặt các tham số cho Job (ví dụ: hệ tọa độ, đơn vị).
- OK: Xác nhận và tạo Job.
- DEL (Xóa Job): Chọn DEL để xóa một công việc. Thao tác này sẽ xóa toàn bộ các bản ghi của công việc đó.
- Abrt: Bỏ qua việc xóa.
- Del: Xác nhận xóa Job.
- Ctrl (Kiểm tra Job): Tạo việc kiểm tra Job.
- NO: Không đặt ở chế độ kiểm tra.
- YEST: Đặt Job ở chế độ kiểm tra, hữu ích cho việc đối chiếu và đảm bảo chất lượng dữ liệu.
- Info (Xem thông tin Job): Cho phép xem các thông tin chi tiết về công việc đã chọn.
- Records: Số lượng bản ghi trong Job.
- Free space: Dung lượng trống còn lại trong bộ nhớ.
- Created: Ngày tạo Job.
Sau khi đã tạo hoặc chọn một Job phù hợp, bước tiếp theo là nhập các điểm dữ liệu cần thiết.
Nhập Tọa Độ Điểm (XYZ Data)
Từ màn hình chính MENU, chọn DATA. Màn hình sẽ hiển thị 5 mục quản lý số liệu, trong đó bạn cần chọn XYZ data để nhập hoặc quản lý tọa độ điểm:
- RAW data: Dữ liệu góc và cạnh thô.
- XYZ data: Dữ liệu tọa độ.
- ST→SS/SO/CP: Đặt trạm và các loại điểm khác.
- PT name List: Danh sách tên điểm.
- Code list: Danh mục mã địa hình (có phân lớp).
Trong mục XYZ data, bạn có các tùy chọn sau:
- Del: Xóa điểm đã chọn.
- EDIT: Sửa đổi tọa độ của điểm đã chọn.
- Srch: Tìm kiếm điểm theo tên hoặc các tiêu chí khác.
- Input: Nhập tọa độ điểm mới bằng tay.
Để nhập tọa độ điểm bằng tay, chọn Input, sau đó lần lượt nhập các giá trị N (phương Bắc), E (phương Đông), Z (cao độ), PT (tên điểm), CD (mã địa hình). Sau mỗi giá trị, nhấn ENT để xác nhận. Quá trình này cho phép bạn tạo ra một thư viện điểm khống chế hoặc điểm tham chiếu trước khi ra hiện trường, giúp quá trình định vị và đo đạc sau này diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn.
Chuẩn bị công việc và quản lý dữ liệu trên máy toàn đạc Nikon, các bước cần thiết trước khi sử dụng máy toàn đạc nikon ngoài hiện trường.
Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng các Job và nhập dữ liệu điểm từ trước, bạn sẽ có thể khai thác tối đa hiệu suất của máy toàn đạc Nikon tại hiện trường, giảm thiểu sai sót và tăng cường năng suất công việc.
Thiết Lập Và Định Hướng Máy Toàn Đạc Nikon DTM-322/332/352/362
Việc thiết lập và định hướng trạm máy là một trong những bước quan trọng nhất, quyết định độ chính xác của toàn bộ quá trình đo đạc. Cách sử dụng máy toàn đạc Nikon hiệu quả đòi hỏi người vận hành phải nắm vững các phương pháp thiết lập trạm khác nhau, phù hợp với từng điều kiện địa hình và yêu cầu công việc. Sau khi đã chuẩn bị công việc và cài đặt máy, bạn tiến hành thiết lập trạm bằng cách ấn PWR để bật máy, sau đó nhấn phím STN. Màn hình sẽ hiển thị 7 mục để thiết lập trạm máy.
Màn hình thiết lập trạm máy trên máy toàn đạc Nikon, hướng dẫn cách sử dụng máy toàn đạc nikon để định vị chính xác.
Tại hiện trường, tùy theo tình hình thực tế và thông tin điểm khống chế có sẵn, bạn chỉ cần thực hiện một trong các phương pháp dưới đây để thiết lập và định hướng trạm máy trước khi tiến hành đo đạc chi tiết.
Thiết Lập Trạm Trên Điểm Đã Biết Tọa Độ Hoặc Góc Phương Vị (Known)
Đây là phương pháp phổ biến khi trạm máy được đặt trên một điểm khống chế đã biết tọa độ.
Từ màn hình Stn Setup, chọn Known. Lần lượt nhập ST (tên điểm trạm), HI (chiều cao máy – đo bằng thước dây từ tâm máy đến mặt đất), CD (mã địa hình).
Tiếp đó, màn hình hiển thị cửa sổ nhập điểm hướng chuẩn BS (Backsight), có hai cách chọn:
- Coord (Điểm hướng chuẩn dùng tọa độ): Nhập tên điểm hướng chuẩn BS. Nếu điểm đã có trong bộ nhớ, tọa độ của nó sẽ hiển thị. Nếu chưa, cửa sổ nhập tọa độ sẽ xuất hiện. Nhập cao gương HT, ngắm vào gương đặt tại điểm đó, ấn ENT để kết thúc việc đặt trạm.
Thiết lập trạm máy với điểm đã biết tọa độ trên máy toàn đạc Nikon, phương pháp cơ bản khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
- Nên làm gì: Luôn khuyến khích ấn MSR1/MSR2 để thực hiện đo kiểm tra độ chính xác của việc thiết lập trạm và bổ sung trị số góc, cạnh. Sử dụng phím mềm F2 để đo hai mặt tới gương, máy sẽ báo sai lệch giữa kết quả tính và đo. Nếu sai lệch chấp nhận được, ấn ENT để kết thúc. Việc dùng bộ đế dọi tâm có bọt thủy đặt gương ở điểm hướng chuẩn và đo hai mặt giúp tăng cường độ chính xác.
Xác nhận tọa độ điểm hướng chuẩn khi thiết lập trạm trên máy toàn đạc Nikon, một bước quan trọng trong cách sử dụng máy toàn đạc nikon.
- Angle (Biết góc phương vị tới hướng chuẩn): Sau khi chọn Angle từ màn hình Backsight, bạn nhập BS (tên điểm hướng chuẩn), HT (cao gương), AZ (trị số góc phương vị). Sau đó, ngắm vào gương đặt tại đó và ấn ENT để kết thúc. Nếu không nhập trị số, AZ sẽ mặc định bằng 0.
Tính Tọa Độ Trạm Máy Bằng Cách Đo Giao Hội Nghịch (Resection)
Chương trình giao hội nghịch được thực hiện khi có từ 2 đến 10 điểm đã biết tọa độ. Đây là phương pháp hiệu quả khi không thể đặt máy trực tiếp trên điểm khống chế.
Từ màn hình STN SETUP, chọn Resection. Tuần tự nhập tên điểm PT đặt gương. Màn hình sẽ báo tọa độ điểm, nhập cao gương HT, sau đó ấn MSR1/MSR2 để đo. Sau khi đo điểm thứ 2, màn hình hiển thị các phím mềm: Add (thêm điểm), View (xem kết quả), DSP (lật trang kết quả), REC (ghi vào bộ nhớ).
Tính toán tọa độ trạm máy bằng giao hội nghịch trên máy toàn đạc Nikon, kỹ thuật nâng cao khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
Nếu kết quả tính cho trị số sai lệch chấp nhận được, ấn ENT để kết thúc công việc tính tọa độ điểm trạm. Màn hình khai báo đặt trạm xuất hiện, bạn nhập ST (tên trạm), HI (cao máy), CD (mã địa hình), BS (tên điểm hướng chuẩn). Sau đó ấn ENT để kết thúc (kèm thông báo REC STN – tức đã lưu thông tin trạm).
Thiết Lập Trạm Máy (Lưới) Độc Lập (Quick)
Phương pháp Quick thích hợp khi bạn cần thiết lập một hệ tọa độ cục bộ, không dựa trên các điểm khống chế đã biết.
Từ màn hình STN SETUP, chọn Quick. Lần lượt nhập ST (tên điểm trạm), HI (cao máy), BS (điểm hướng chuẩn – có thể bỏ trống hoặc chọn từ danh sách/nhóm điểm), AZ (phương vị tới điểm hướng chuẩn – mặc định là 0 nhưng có thể nhập). Ngắm gương tại điểm hướng chuẩn và ấn ENT để kết thúc.
Lưu ý: Tọa độ điểm trạm sẽ mặc định là 0,0,0. Phương pháp này hữu ích cho các công việc nội bộ hoặc khảo sát sơ bộ.
Xác Định Cao Độ Điểm Trạm Dựa Vào Cao Độ Điểm Khống Chế (Remote BM)
Khi chỉ cần cao độ của trạm máy, phương pháp Remote BM là lựa chọn phù hợp.
Từ màn hình STN SETUP, chọn Remote BM → ENT. Màn hình nhập tên điểm biết cao độ khống chế PT, chiều cao gương HT, mã địa vật CD. Ấn MSR1/MSR2 để đo. Tiếp tục ấn F2 để đo hai mặt tới gương đặt trên điểm đó. Cửa sổ báo tọa độ điểm trạm xuất hiện, nhập tên điểm trạm ST, cao máy HI → Ấn ENT để kết thúc.
Xác định cao độ trạm máy dựa vào điểm khống chế trên máy toàn đạc Nikon, hỗ trợ đo đạc độ cao chính xác khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
Kiểm Tra Và Đặt Lại Điểm Hướng Chuẩn (BS Check)
Trong quá trình đo đạc, máy có thể bị va chạm, rung lắc hoặc chân máy bị lún. Chức năng BS Check giúp kiểm tra và đặt lại điểm hướng chuẩn, đảm bảo độ chính xác liên tục.
Sau khi hoàn tất các bước thiết lập trạm, ngắm gương đã đặt tại điểm hướng chuẩn. Từ màn hình STN Setup, chọn BS Check. Cửa sổ báo trị số góc ngang HA hiện thời và góc ngang đã lưu trong máy sẽ xuất hiện.
Nếu sai lệch nhỏ, bạn có thể chọn Abrt để bỏ qua. Nếu cần đặt lại theo trị số hiện thời, chọn Reset. Ấn ENT để kết thúc.
Kiểm tra và đặt lại điểm hướng chuẩn trên máy toàn đạc Nikon, đảm bảo độ tin cậy trong quá trình sử dụng máy toàn đạc nikon.
Đặt Trạm Tạm Thời Tại Điểm Đã Biết Tọa Độ (Base XYZ)
Chức năng này không lưu lại việc đặt trạm, phù hợp cho việc kiểm tra trực tiếp sự tương quan giữa các hạng mục trong trắc địa công trình.
Từ màn hình STN Setup, chọn Base XYZ. Nhập tọa độ điểm đặt trạm XYZ, cao máy HI, và góc ngang HA. Sau đó ấn ENT để quay về màn hình đo chính.
Thiết Lập Trạm Máy Bằng Cách Đo Hai Điểm Trên Một Đoạn Thẳng (Known Line)
Phương pháp này dùng khi có hai điểm khống chế trên một đường thẳng, nhưng vị trí trạm máy lại nằm giữa hoặc gần đó.
Từ màn hình STN SETUP, chọn Know Line. Nhập P1 (tên điểm), HT (cao gương), CD (mã địa vật).
Thiết lập trạm máy bằng cách đo hai điểm trên một đoạn thẳng trên máy toàn đạc Nikon, phương pháp hiệu quả khi sử dụng máy toàn đạc nikon.
Ngắm và ấn MSR1/MSR2 đo P1 → Ấn ENT để đo điểm P2. Có hai cách nhập P2:
- By Coord: Nhập bằng tọa độ (tương tự P1).
- By Angle: Nhập góc phương vị AZ đã biết từ P1 và P2, ngắm và ấn MSR1/MSR2 đo P2.
Đo xong, cửa sổ tính tọa độ điểm trạm xuất hiện. Ấn DSP để lật trang đến cửa sổ kết quả tính. Ấn REC hoặc ENT để khai báo đặt trạm. Sau đó nhập ST (tên trạm), HI (cao máy), CD (mã địa vật) và BS (tên điểm hướng chuẩn). Kết thúc ấn ENT.
Đo Chế Độ Kinh Vĩ Máy Toàn Đạc Nikon DTM-322/332/352/362
Chế độ đo kinh vĩ trên máy toàn đạc Nikon là tính năng cốt lõi, được sử dụng để xác định các giá trị góc ngang và góc đứng một cách chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng máy toàn đạc Nikon trong chế độ kinh vĩ là điều kiện tiên quyết cho nhiều ứng dụng trắc địa cơ bản và nâng cao.
Sau khi bật máy (PWR), cài đặt các thông số và chuẩn bị công việc, bạn ấn phím ANG để kích hoạt chế độ đo kinh vĩ. Màn hình sẽ hiển thị cửa sổ giá trị góc ngang hiện thời (HA) và các mục thao tác chọn.
Màn hình đo chế độ kinh vĩ trên máy toàn đạc Nikon, minh họa cách sử dụng máy toàn đạc nikon cho các phép đo góc.
Các thao tác chính trong chế độ kinh vĩ bao gồm:
- 0-Set (Đặt góc ngang về 0): Chức năng này cho phép bạn thiết lập hướng ngắm hiện tại làm mốc 0 độ cho góc ngang. Điều này rất hữu ích khi bạn cần định hướng theo một đường chuẩn cụ thể hoặc muốn bắt đầu đo góc từ một hướng nhất định.
- Input (Nhập giá trị góc ngang): Cho phép người dùng nhập trực tiếp một giá trị góc ngang mong muốn. Chú ý: Trị số lẻ phân cách bằng dấu chấm. Tính năng này hữu ích khi cần thiết lập một hướng ngắm theo một góc đã biết trước hoặc để kiểm tra các giá trị góc.
- Rept (Đo lặp góc): Chế độ đo lặp được sử dụng để tăng độ chính xác của phép đo góc ngang bằng cách thực hiện nhiều lần đo trên cùng một hướng và lấy giá trị trung bình.
- Chọn hướng ngắm BS (Backsight) và hướng đo lặp FS (Foresight). Màn hình sẽ hiển thị các thông số đo góc lặp.
- Ngắm và ấn MSR1/MSR2 để đo. Màn hình sẽ hiển thị N= (số lần đo), HRx (góc ngang đo lặp trung bình), HRΣ (tổng góc ngang cộng dồn).
- Sau khi hoàn tất, màn hình báo trị số góc ngang lặp trung bình HRx và góc ngang thực HA.
- Nếu cần ghi vào bộ nhớ, ấn ENT và nhập tuần tự các trường khai báo PT (tên điểm), HT (cao gương), CD (mã địa hình).
- F1/F2 (Đo hai mặt): Thao tác này được sử dụng để loại trừ sai số cơ học của máy, đặc biệt là sai số đọc mặt bàn độ và sai số trụ ngang. Bằng cách đảo ống kính và đo hai mặt (Mặt thuận và Mặt nghịch) tới cùng một điểm, máy sẽ tự động tính toán giá trị trung bình chính xác hơn. Sau khi đo, ấn ENT, màn hình sẽ báo trị số góc đo trung bình. Phương pháp này là tiêu chuẩn cho các phép đo góc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Hold (Khóa máy tạm thời): Chức năng này cho phép giữ một trị số góc ngang cố định và mang nó tới một hướng ngắm bất kỳ. Điều này tiện lợi khi bạn cần chuyển hướng máy nhưng vẫn muốn giữ lại giá trị góc ngang đã đo được. Dòng đáy màn hình sẽ có hai phím mềm: Abrt (bỏ qua) hoặc Sett (đặt, cho phép nhập trị số góc ngang tùy ý).
Việc thành thạo các chức năng này trong chế độ kinh vĩ giúp người vận hành máy toàn đạc Nikon thực hiện các phép đo góc một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, từ đó đảm bảo chất lượng cho toàn bộ công việc khảo sát và bố trí công trình.
Giới Thiệu Các Ứng Dụng Đo Đạc Của Máy Toàn Đạc Nikon DTM
Sau khi hoàn tất việc thiết lập và định hướng trạm máy, màn hình đo chính của máy toàn đạc Nikon sẽ xuất hiện, sẵn sàng cho các công việc đo đạc chi tiết. Đây là lúc người dùng có thể thực hiện các phép đo thực tế, thu thập dữ liệu phục vụ cho dự án.
Để tiến hành đo, bạn di chuyển gương tới điểm cần đo, ngắm bắt gương một cách chính xác qua ống kính, sau đó bấm phím đo MSR1 hoặc MSR2. Máy sẽ ngay lập tức hiển thị kết quả đo trên màn hình. Sau khi kết quả được hiển thị, bạn cần nhập các thông tin cần thiết như PT (tên điểm), HT (chiều cao gương) và CD (mã địa hình) để lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức.
Chú ý quan trọng: Nếu máy đã được cài đặt với các tham số đồng bộ và phím đo MSR1/MSR2 ở chế độ “All”, thì sau khi bạn ấn phím đo, kết quả sẽ tự động được ghi vào bộ nhớ mà không cần thao tác nhập PT, HT, CD thủ công mỗi lần. Điều này giúp tăng tốc độ làm việc đáng kể trong các công việc đo đạc hàng loạt.
Các ứng dụng đo đạc của máy toàn đạc Nikon DTM-322/332/352/362 được phân bổ và truy cập thông qua ba phím chức năng chính, mỗi phím bao hàm một danh mục các thao tác và chương trình đo khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu công việc:
- PRG (Chương trình đo): Phím này truy cập các chương trình đo nâng cao, cho phép người dùng thực hiện các phép tính phức tạp như đường tham chiếu, đo chiều cao không với tới, hoặc đo các điểm nằm trên mặt phẳng đặc biệt. Đây là nơi tập trung các công cụ giải quyết các bài toán trắc địa phức tạp hơn.
- S-O (Tìm điểm trên thực địa – Stakeout): Chức năng này được dùng để bố trí điểm, tức là tìm kiếm và đánh dấu các điểm đã biết tọa độ từ bản vẽ ra thực địa. Các chương trình trong S-O giúp người dùng định vị chính xác vị trí cần thi công, lắp đặt.
- O/S (Tìm điểm khuất – Offset): Phím O/S cung cấp các chương trình đo đặc biệt cho các trường hợp điểm cần đo bị khuất, không thể đặt gương trực tiếp. Các chức năng này cho phép xác định tọa độ của điểm khuất dựa trên các phép đo gián tiếp hoặc sử dụng gương hỗ trợ.
Việc hiểu rõ cách truy cập và sử dụng các chương trình đo này là yếu tố then chốt để khai thác tối đa khả năng của máy toàn đạc Nikon, giúp người dùng xử lý mọi tình huống đo đạc một cách hiệu quả và chính xác. Các phần tiếp theo sẽ đi sâu vào từng chương trình đo cụ thể trong mỗi phím chức năng này.
Các Chương Trình Đo Máy Toàn Đạc Nikon DTM-322/332/352/362 (Phím PRG)
Chức năng PRG (Programs) trên máy toàn đạc Nikon là một bộ công cụ mạnh mẽ, chứa các chương trình đo chuyên biệt giúp giải quyết nhiều bài toán trắc địa phức tạp. Việc nắm vững các chương trình này là bước tiến quan trọng trong cách sử dụng máy toàn đạc Nikon để đạt được hiệu quả tối ưu trong các dự án. Sau khi khởi động máy, định hướng và thiết lập trạm máy, bạn ấn phím PRG để truy cập hai trang chương trình đo với tổng cộng 7 mục đo khác nhau.
Đường Tham Chiếu 2Pt RefLine
Chương trình RefLine được sử dụng để tính toán vị trí của một điểm khuất nằm trên một đoạn thẳng tham chiếu (đi qua hai điểm P1, P2 đã biết). Điểm khuất này được xác định bằng cách đo tới một điểm hỗ trợ nằm vuông góc với đoạn thẳng đó. Chức năng này đặc biệt hữu ích khi cần xác định vị trí các điểm nằm trên một trục thẳng, ví dụ như tim đường, tim cống, mà không thể đặt gương trực tiếp.
Chương trình đo đường tham chiếu (2Pt RefLine) trên máy toàn đạc Nikon, ứng dụng khi sử dụng máy toàn đạc nikon để xác định vị trí điểm khuất.
Thao tác: Thiết lập và định hướng trạm máy → PRG → 2PT Refline. Nhập tên điểm P1 và P2. Nếu điểm chưa có trong bộ nhớ, bạn có thể ấn MsrPT để đo trực tiếp, hoặc chọn từ danh sách (List) hoặc từ nhóm điểm (Stack). Nhập chiều cao gương (HT).
Màn hình sẽ hiển thị kết quả tính điểm cần tìm khi đo:
- STA: Khoảng cách tính từ điểm P1 dọc theo đoạn thẳng tham chiếu.
- O/S: Khoảng cách từ điểm cần tìm tới điểm đặt gương hỗ trợ (là khoảng cách vuông góc với đoạn P1-P2).
- dZ: Chênh cao giữa điểm P1 và điểm đặt gương.
Kết quả tính toán điểm trên đường tham chiếu với máy toàn đạc Nikon, minh họa khả năng của cách sử dụng máy toàn đạc nikon trong đo đạc phức tạp.
Bạn có thể ấn DSP để lật trang hiển thị các thông số khác. Ấn ESC để thoát chức năng mà không lưu điểm này, hoặc ấn ENT để hiển thị cửa sổ nhập PT (tên điểm), HT (cao gương), CD (mã địa hình) để lưu vào bộ nhớ.
Chương Trình Cung Tham Chiếu Arc RefLine
Chức năng này dùng để tính toán vị trí của một điểm nằm trên một cung tròn. Cung tròn này đi qua một điểm đã biết, và điểm cần tìm được xác định bằng cách đo điểm gương hỗ trợ nằm vuông góc với tiếp tuyến của cung tại điểm đó. Ứng dụng phổ biến trong khảo sát các công trình có yếu tố cong như đường cong, cầu cong, hoặc các kiến trúc đặc biệt.
Chương trình cung tham chiếu (Arc RefLine) trên máy toàn đạc Nikon, cho phép sử dụng máy toàn đạc nikon để xác định điểm trên cung tròn.
Thao tác: Định hướng và thiết lập trạm máy → PRG → Arc RefLine. Lần lượt nhập P1 (tên điểm chứa cung tròn) và AZ1 (góc phương vị tiếp tuyến tại P1). Tương tự, bạn có thể đo trực tiếp (MsrPT) hoặc chọn từ danh sách.
Sau đó, máy sẽ yêu cầu xác định vị trí cung tròn theo 3 cách:
- P2-AZ2: Cung đi qua điểm P2 đã biết góc phương vị tiếp tuyến AZ2.
- Rad-AZ2: Biết bán kính cung (Rad) và góc phương vị tiếp tuyến (AZ2).
- Rad-Length: Biết bán kính cung (Rad) và chiều dài dây cung (Length).
Lựa chọn cách xác định vị trí cung tròn trong Arc RefLine trên máy toàn đạc Nikon, ví dụ về cách sử dụng máy toàn đạc nikon linh hoạt.
Khi nhập đủ các tham số, màn hình sẽ hiển thị kết quả tính: STA (khoảng cách tính từ P1 dọc cung), O/S (khoảng cách từ điểm cần tìm tới điểm đặt gương), dZ (chênh cao giữa P1 và điểm đặt gương). Ấn DSP để lật trang hiển thị thông số. Ấn ENT để nhập PT, HT, CD và lưu vào bộ nhớ.
Đo Gián Tiếp Xuyên Tâm (RDM Radial)
Chức năng này được dùng để tính toán các thông số tương quan (khoảng cách, chênh cao) giữa hai điểm đo mà không cần di chuyển máy. Một điểm được chọn cố định làm gốc (base point), sau đó các điểm khác được đo để xác định mối quan hệ với điểm gốc đó.
Chức năng đo gián tiếp xuyên tâm (RDM Radial) trên máy toàn đạc Nikon, một trong những cách sử dụng máy toàn đạc nikon để tính tương quan điểm.
Thao tác: Thiết lập trạm máy → PRG → RDM Radial. Chọn điểm gốc, ấn MSR1/MSR2 để đo. Sau đó ngắm và đo các điểm khác. Máy sẽ hiển thị kết quả tính toán thông số tương quan giữa điểm gốc và điểm đang đo. Ấn DSP để lật trang, sau đó ấn ENT để ghi vào bộ nhớ.
Đo Gián Tiếp Liên Tục (RDM Cont)
Khác với RDM Radial, RDM Cont tính toán thông số tương quan trực tiếp giữa hai điểm đo liên tiếp. Mỗi điểm đo mới sẽ được so sánh với điểm đo ngay trước đó.
Đo gián tiếp liên tục (RDM Cont) trên máy toàn đạc Nikon, ứng dụng để sử dụng máy toàn đạc nikon tính thông số giữa hai điểm liên tiếp.
Thao tác: Thiết lập trạm máy → PRG → RDM Cont. Ấn MSR1/MSR2 để đo điểm đầu tiên, sau đó tiếp tục di chuyển gương và ấn MSR1/MSR2 cho các điểm tiếp theo. Máy sẽ hiển thị kết quả tính thông số tương quan giữa điểm hiện tại và điểm trước đó. Ấn DSP để lật trang, ấn ENT để ghi vào bộ nhớ.
Đo Chiều Cao Không Với Tới (REM)
Chức năng REM (Remote Elevation Measurement) cho phép xác định chiều cao của các vật thể mà không thể đặt gương trực tiếp tại đỉnh, ví dụ như chiều cao cây, cột điện, hoặc mép mái nhà. Máy sẽ tính toán chiều cao từ điểm đặt gương thẳng lên phía đỉnh.
Thao tác: Thiết lập trạm máy → PRG → REM. Hiện cửa sổ nhập cao gương HT. Ngắm vào gương đặt ở chân vật thể, ấn phím MSR1/MSR2 để đo. Sau đó, hướng ống kính bắt điểm cần đo (ví dụ: đỉnh cột) thẳng đứng với điểm đặt gương ở chân. Màn hình sẽ hiển thị chiều cao từ đáy sào gương tới điểm ngắm (Vh). Ngắm đáy sào gương, ấn ENT để ghi vào bộ nhớ.
Đo chiều cao không với tới (REM) trên máy toàn đạc Nikon, một kỹ thuật sử dụng máy toàn đạc nikon để xác định độ cao các vật thể.
Đo Điểm Nằm Trên Mặt Phẳng Đi Qua Hai Điểm Đã Biết (V-Plane)
Chức năng V-Plane tính toán vị trí của một điểm nằm trên một mặt phẳng đứng đi qua hai điểm đã biết P1 và P2. Ứng dụng này rất hữu ích trong việc kiểm tra độ thẳng của tường, cột, hoặc các cấu kiện thẳng đứng.
Thao tác: Đặt trạm máy → PRG → V-Plane. Nhập tên điểm P1, P2. Nhập cao gương HT. Ngắm đo tới gương. Màn hình hiển thị kết quả đo: STA (khoảng cách tính từ P1 dọc theo đường P1-P2) và dZ (chênh cao giữa P1 và điểm đặt gương).
Ấn DSP tuần tự lật các trang màn hình hiển thị thông số. Ấn ESC để thoát chức năng hoặc ấn ENT rồi nhập PT, HT, CD để lưu lại.
Đo điểm nằm trên mặt phẳng đi qua hai điểm đã biết (V-Plane) trên máy toàn đạc Nikon, ví dụ về cách sử dụng máy toàn đạc nikon trong địa hình phức tạp.
Đo Điểm Nằm Trên Mặt Phẳng Dốc Đi Qua Ba Điểm Đã Biết (S-Plane)
Chức năng S-Plane được dùng để tính toán vị trí của một điểm nằm trên một mặt phẳng dốc được định nghĩa bởi ba điểm đã biết P1, P2, P3. Đây là công cụ mạnh mẽ cho các dự án san lấp, thiết kế đường dốc, hoặc kiểm tra độ nghiêng của bề mặt.
Thao tác: Thiết lập và định hướng trạm máy → PRG → S-Plane. Nhập tên điểm P1, P2, P3. Bạn có thể nhập điểm tạm thời (không ghi vào bộ nhớ) bằng cách ấn ENT khi con trỏ đang ở trường nhập tên điểm.
Nếu ấn phím mềm 2PT, màn hình báo kết quả tính điểm nằm trên mặt phẳng đi qua hai điểm đó: a (khoảng cách tính từ P1 tới điểm cần tính hạ vuông góc trên đoạn P1-P2) và b (chiều cao đoạn hạ vuông góc từ điểm cần tính tới đoạn P1-P2).
Đo điểm trên mặt phẳng dốc đi qua ba điểm đã biết (S-Plane) trên máy toàn đạc Nikon, một tính năng nâng cao của cách sử dụng máy toàn đạc nikon.
Nhập cao gương HT. Ấn DSP để lật các trang hiển thị thông số. Ấn ESC để thoát chức năng, hoặc ENT rồi nhập PT, CD để lưu vào bộ nhớ.
Tìm Điểm Trên Thực Địa Với Máy Toàn Đạc Nikon DTM (Phím S-O)
Chức năng S-O (Stakeout) là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của máy toàn đạc Nikon, cho phép người dùng bố trí các điểm từ bản thiết kế ra ngoài thực địa một cách chính xác. Việc thành thạo cách sử dụng máy toàn đạc Nikon trong chế độ Stakeout là yếu tố then chốt cho các công việc thi công, lắp đặt và kiểm tra công trình.
Sau khi bật máy, mở công việc và thiết lập định hướng trạm máy, bạn ấn phím S-O. Màn hình Stakeout sẽ xuất hiện với bốn danh mục đo tìm điểm khác nhau.
Màn hình tìm điểm trên thực địa (Stakeout) của máy toàn đạc Nikon, hướng dẫn cách sử dụng máy toàn đạc nikon cho việc bố trí điểm.
Tìm Điểm Cách Trạm Máy Một Cự Ly Và Một Góc Đã Biết (HA-HD)
Chức năng này cho phép tìm một điểm mới bằng cách nhập khoảng cách ngang (HD) và góc kẹp (HA) từ trạm máy. Đây là phương pháp đơn giản khi bạn cần bố trí các điểm theo hình cực.
Thao tác: Khởi động → Mở Job → Thiết lập và định hướng trạm máy → S-O → HA-HD. Màn hình nhập khoảng cách và góc (Angle&Dist) xuất hiện. Nhập HD (khoảng cách ngang), dVD (chênh cao), HA (góc kẹp).
Sau khi nhập, xoay thân máy cho tới khi góc HA về 0. Khóa bàn độ ngang, dóng hướng và di chuyển gương cho đến khi các kết quả tính về 0. Nhớ nhập chiều cao gương HT, nhiệt độ và áp suất T-P. Dùng phím DSP lật các trang hiển thị. Kết thúc ấn ENT để ghi kết quả vào bộ nhớ.
Tìm Điểm Khi Biết Tọa Độ (XYZ)
Đây là phương pháp Stakeout phổ biến nhất, cho phép bố trí điểm dựa trên tọa độ đã biết (N, E, Z).
Thao tác: Khởi động máy → Mở Job → Thiết lập và định hướng trạm máy → S-O → XYZ. Màn hình Input Point xuất hiện. Nhập PT (tên điểm), Rad (cự ly tính từ trạm máy) và CD (mã địa hình).
Ngoài ra, các phím mềm cung cấp thêm tùy chọn: Fr/To (lập danh sách điểm cần tìm), List (chọn điểm từ danh sách), Stack (chọn điểm từ một nhóm).
Sau khi nhập đủ dữ liệu, màn hình tính hiện ra: dHA (hướng quay góc ngang tới điểm cần tìm) và HD (cự ly tới điểm cần tìm). Xoay thân máy cho tới khi góc dHA về 0, khóa bàn độ ngang, dóng hướng và di chuyển gương. Tuần tự ấn MSR1/MSR2 để đo cho tới khi các kết quả tính về 0.
Nhớ ấn phím HOT để nhập cao gương HT, nhiệt độ và áp suất T-P. Dùng phím DSP lật các trang hiển thị. Kết thúc ấn ENT để ghi kết quả vào bộ nhớ.
Tìm điểm khi biết tọa độ (XYZ) trên máy toàn đạc Nikon, ứng dụng quan trọng khi sử dụng máy toàn đạc nikon trong trắc địa.
Chia Đều Một Đoạn Thẳng Tính Từ Trạm Máy (DivLine S-O)
Chức năng này giúp chia một đoạn thẳng thành các khoảng bằng nhau, tính từ trạm máy. Hữu ích cho việc bố trí hàng rào, cọc mốc đều đặn.
Thao tác: Khởi động → Mở Job → Thiết lập và định hướng trạm máy → S-O → DivLine S-O. Đặt gương tới điểm cuối đoạn cần chia, ngắm và đo tới gương. Màn hình hiển thị chiều dài cạnh chia. Nhập số khoảng cách chia đều (Span Total). Màn hình sẽ hiển thị cự ly để di chuyển gương tới điểm chia. Ngắm đo cho tới khi các giá trị về 0. Ấn ENT để lưu vào bộ nhớ.
Đo Tìm Điểm Nằm Trên Đoạn Thẳng Nhờ Cự Ly Hỗ Trợ Tới Một Điểm Gương Đã Biết (RefLine S-O)
Chức năng này kết hợp với đường tham chiếu để bố trí điểm. Bạn cần một đoạn thẳng tham chiếu (P1-P2) và máy sẽ giúp bạn tìm điểm theo offset và khoảng cách từ P1.
Thao tác: Sau khi đặt trạm → ấn S-O → Chọn RefLine S-O. Tuần tự nhập P1, P2 của đoạn thẳng tham chiếu (có thể đo trực tiếp, nhập tay hoặc gọi từ bộ nhớ).
Sau đó, cửa sổ Input Offsets xuất hiện. Nhập STA (cự ly tới điểm tính từ trạm máy dọc theo đoạn P1-P2), O/S (cự ly cách điểm đặt gương hỗ trợ, kèm dấu + nếu bên phải, – nếu bên trái đoạn P1-P2), dZ (chênh cao so với đoạn tham chiếu).
Nhập xong, màn hình hiện kết quả hiển thị góc ngang dHA. Quay thân máy cho tới khi dHA bằng 0. Khóa bàn độ ngang, di chuyển gương đúng hướng và ngắm đo cho tới khi kết quả ngắm đo bằng 0.
Ấn ESC để thoát, ấn DSP để lật các trang hiển thị tham số đo/tính. Ấn ENT để ghi điểm vào bộ nhớ kèm khai báo PT, CD.
Đo tìm điểm nằm trên đoạn thẳng nhờ cự ly hỗ trợ (RefLine S-O) trên máy toàn đạc Nikon, một phương pháp tinh tế của cách sử dụng máy toàn đạc nikon.
Đo Các Điểm Khuất Gương Bằng Máy Toàn Đạc Nikon DTM (Phím O/S)
Trong các công trình xây dựng, khảo sát địa hình phức tạp hoặc khi có vật cản, việc đặt gương trực tiếp tại điểm cần đo là điều không thể. Chức năng O/S (Offset) trên máy toàn đạc Nikon được thiết kế để giải quyết những tình huống này, cho phép xác định tọa độ của điểm khuất một cách gián tiếp. Nắm vững 8 chương trình đo điểm khuất này là một kỹ năng nâng cao trong cách sử dụng máy toàn đạc Nikon hiệu quả.
Để khởi động chương trình đo điểm khuất, bạn cần thiết lập định hướng trạm máy như bình thường, sau đó ấn phím O/S.
Tính Điểm Cách Gương Một Cự Ly Xác Định (Tape)
Chức năng Tape giúp xác định tọa độ một điểm khuất khi điểm đó cách gương một cự ly xác định và theo một hướng cụ thể (lên/xuống, phải/trái, ra/vào). Bạn đo gương, sau đó nhập các khoảng cách offset thủ công.
Đo Các Điểm Khuất Gương Bằng Máy Toàn Đạc Nikon DTM 322
Thao tác: Ngắm đo tới điểm đặt gương. Nếu chưa đo, máy sẽ cho màn hình ngắm đo điểm tạm thời. Xuất hiện màn hình nhập các cự ly của điểm cần tìm cách điểm đo hiện thời:
- R/L: Sang phải (Dấu cộng), Sang trái (Dấu trừ)
- O/I: Đi ra (Dấu cộng), Đi vào (Dầu trừ)
- U/D: Lên (Dấu cộng), Xuống (Dấu trừ)
Ấn ENT. Màn hình tính tọa độ điểm cần tìm (X, Y, Z) xuất hiện. Nhập PT (tên điểm), CD (mã địa hình), sau đó ấn ENT để ghi vào bộ nhớ.
Tính Điểm Cách Điểm Đặt Gương Một Góc (Angle)
Chương trình Angle được sử dụng khi điểm khuất nằm theo một hướng góc nhất định so với điểm đặt gương. Bạn đo điểm gương, sau đó quay máy tới điểm khuất và máy sẽ tính toán tọa độ.
Đo Các Điểm Khuất Gương Bằng Máy Toàn Đạc Nikon DTM 322
Thao tác: Ngắm đo tới gương (màn hình ngắm đo điểm tạm thời nếu chưa đo). Quay thân máy ngắm điểm cần tìm. Ấn MSR1/MSR2. Kết quả hiển thị. Nhập HT (cao gương), PT (tên điểm), CD (mã địa hình). Ấn ENT ghi vào bộ nhớ.
Tìm Điểm Khuất Bằng Sào 2 Gương (Prism Pole)
Phương pháp này dùng sào gương chuyên dụng có hai gương đặt cách nhau một khoảng xác định. Bằng cách đo hai gương này, máy có thể tính toán tọa độ của điểm khuất phía trên hoặc phía dưới.
Thao tác: Tuần tự ngắm đo hai điểm gương trên sào hai gương. Nhập cự ly giữa gương P1 và P2 (P1-P2), cự ly từ gương P2 tới điểm cần tìm (P2-Tgt). Kết quả tính xuất hiện. Ấn ENT để ghi lại vào bộ nhớ điểm cần tìm.
Lưu ý: Nếu bỏ trống cự ly P1-P2, máy sẽ sử dụng kết quả tính từ phép đo (để đo với giá trị nhập tay).
Tính Điểm Giao Nhau Của Hai Đoạn Thẳng (Line by HA)
Chức năng này dùng để tìm điểm giao nhau của hai đường thẳng, thường được áp dụng khi có vật cản lớn giữa máy và điểm khuất.
Đo Các Điểm Khuất Gương Bằng Máy Toàn Đạc Nikon DTM 322
Thao tác: Tuần tự ngắm đo tới hai điểm gương trên sào hai gương, rồi điểm gương nằm bên dưới điểm cần tìm. Di chuyển ống kính ngắm vào điểm cần tìm, ấn ENT. Kết quả tính điểm cần tìm xuất hiện. Nhập PT (tên điểm), CD (mã địa hình) và ấn ENT ghi vào bộ nhớ.
Tính Điểm Cách Trạm Máy Một Khoảng Cách Đo Chọn (Measure by dist)
Chức năng này được thiết kế để đo các điểm lân cận máy, đặc biệt trong không gian chật hẹp nơi không thể đặt gương xa.
Thao tác: Nhập khoảng cách HD từ điểm trạm tới điểm đo. Ngắm vào điểm đó, ấn ENT. Tuần tự nhập PT (tên điểm), HT (cao gương), CD (mã địa hình) và ấn ENT để kết thúc.
Tính Điểm Góc (Tường, Vách) (Corner)
Chức năng Corner được dùng để xác định tọa độ của một góc khuất, ví dụ như góc tường, góc vách, mà không thể đặt gương trực tiếp vào góc đó.
Đo Các Điểm Khuất Gương Bằng Máy Toàn Đạc Nikon DTM 322
Thao tác: Thực hiện đo tới các điểm gương đặt trên tường hoặc vách (tối thiểu 3 điểm). Ấn Cale (Calculate) để hiển thị kết quả tính. Cao độ Z được lấy ứng với điểm đo cuối cùng. Tuần tự nhập PT (tên điểm), HT (cao gương), CD (mã địa hình) rồi ấn ENT lưu vào bộ nhớ.
Tính Điểm Tâm Của Khối Trụ Tròn (Circle)
Chức năng Circle giúp xác định tọa độ tâm và bán kính của một khối trụ tròn, ví dụ như cột, ống, hoặc bồn chứa.
Thao tác: Thực hiện đo tới rìa khối trụ. Để bù vị trí đặt gương, chọn +SD. Đo cả rìa đối diện bằng cách chọn Edge2. Tính điểm tâm bằng cách chọn Cale (Calculate). Màn hình trả kết quả tọa độ tâm và bán kính khối trụ (Rad=). Chọn Redo để bỏ qua kết quả hoặc ENT để lưu vào bộ nhớ.
Tính Điểm Nằm Trên Đoạn Kéo Dài Của Cạnh Chéo (Input dSD)
Chương trình Input dSD được sử dụng khi cần xác định một điểm nằm trên đoạn kéo dài của một cạnh chéo, thường dùng trong các trường hợp cần mở rộng tuyến đo hoặc xác định các điểm nằm ngoài tầm với trực tiếp.
Đo Các Điểm Khuất Gương Bằng Máy Toàn Đạc Nikon DTM 322
Thao tác: Sau khi đo xong tới gương, nhập trị số đoạn kéo dài cạnh chéo +SD, kèm theo chiều cao gương HT. Ấn ENT ghi điểm mới vào bộ nhớ.
Việc thành thạo các chương trình đo điểm khuất này giúp người vận hành máy toàn đạc Nikon linh hoạt trong mọi tình huống, đảm bảo khả năng thu thập dữ liệu chính xác ngay cả trong những điều kiện làm việc khó khăn nhất, góp phần vào sự thành công chung của dự án.
Việc nắm vững cách sử dụng máy toàn đạc Nikon DTM-322/332/352/362 là một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ chuyên gia trắc địa hay kỹ sư công trình nào. Từ các thao tác cơ bản như khởi động, kiểm tra máy, đến những chương trình đo phức tạp như giao hội nghịch, đường tham chiếu, hay đo điểm khuất, mỗi chức năng đều đóng góp vào việc đảm bảo đo đạc chính xác và hiệu quả công việc. Hiểu rõ từng phím bấm, từng cài đặt và ứng dụng sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình làm việc, thu thập dữ liệu đáng tin cậy và đạt được kết quả cao nhất trong mọi dự án. Thực hành thường xuyên ngoài thực địa là chìa khóa để làm chủ hoàn toàn thiết bị mạnh mẽ này.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 11, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.
