Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96

Máy Mac cung cấp nhiều phím tắt để nâng cao năng suất, đặc biệt là khả năng cách mở full màn hình máy tính go, giúp người dùng tập trung hoàn toàn vào công việc hoặc giải trí. Chế độ toàn màn hình biến đổi không gian làm việc, loại bỏ các yếu tố gây phân tâm và tối đa hóa diện tích hiển thị. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cách mở full màn hình máy tính go cùng với các phím tắt quan trọng khác để tối ưu hóa quản lý cửa sổ và đa nhiệm hiệu quả. Thành thạo những phím tắt này là chìa khóa để nâng cao hiệu suất làm việc và đạt được trải nghiệm người dùng mượt mà trên hệ điều hành macOS, góp phần đáng kể vào việc tối ưu hóa không gian làm việc của bạn.

Hiểu Rõ Về Phím Tắt và Các Phím Bổ Trợ Trên Mac
Phím tắt trên máy Mac là những tổ hợp phím giúp thực hiện các thao tác nhanh chóng mà không cần dùng đến chuột hay bàn di chuột. Chúng dựa vào một hoặc nhiều phím bổ trợ, được biểu thị bằng các ký hiệu đặc trưng trong menu ứng dụng. Việc nắm vững các phím này là nền tảng để sử dụng phím tắt một cách hiệu quả.Các phím bổ trợ chính bao gồm Fn (Function) hoặc phím Quả địa cầu, Control (hoặc Ctrl) ⌃, Option (hoặc Alt) ⌥, Shift ⇧, Command (hoặc Cmd) ⌘, và Esc (Escape) ⎋. Mỗi phím có vai trò riêng trong việc tạo ra các lệnh khác nhau. Bằng cách kết hợp chúng, bạn có thể thực hiện hàng loạt chức năng từ đơn giản đến phức tạp.
Để sử dụng một phím tắt, bạn cần nhấn và giữ các phím bổ trợ trước, sau đó nhấn phím cuối cùng của tổ hợp. Ví dụ, với Command-C, bạn giữ phím Command, rồi nhấn phím C và nhả đồng thời cả hai phím. Đối với người dùng PC, phím Alt thường thay thế Option, còn phím Ctrl hoặc phím logo Windows thay thế Command.
Hàng phím trên cùng của nhiều bàn phím Apple thường có các ký hiệu và chức năng đặc biệt. Chúng có thể điều chỉnh độ sáng màn hình hoặc kích hoạt Mission Control một cách nhanh chóng. Để sử dụng chúng như các phím chức năng tiêu chuẩn (F1, F2, F3), bạn cần kết hợp với phím Fn (Function) hoặc phím Quả địa cầu. Một số phím còn có thể kết hợp với phím Option để truy cập nhanh các cài đặt hệ thống.
Phím Fn (Function) hoặc Quả địa cầu là yếu tố then chốt để mở rộng các tính năng của bàn phím. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chức năng đặc biệt của các phím F và vai trò tiêu chuẩn của chúng. Việc hiểu rõ cách sử dụng phím này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa bàn phím Mac, đặc biệt khi cần truy cập các cài đặt hệ thống hoặc các chức năng tùy chỉnh.

Cách Mở Full Màn Hình Máy Tính Go: Tối Đa Hóa Không Gian Làm Việc
Chế độ toàn màn hình là một tính năng mạnh mẽ trên macOS, giúp người dùng tập trung hoàn toàn vào một ứng dụng hoặc tác vụ cụ thể. Việc thành thạo cách mở full màn hình máy tính go không chỉ cải thiện sự tập trung mà còn tối ưu hóa không gian hiển thị, mang lại trải nghiệm làm việc liền mạch hơn. Đây là một kỹ năng thiết yếu để nâng cao năng suất trên Mac.
Kích Hoạt Chế Độ Toàn Màn Hình Một Cách Đơn Giản
Phím tắt chính để kích hoạt hoặc thoát chế độ toàn màn hình là Control-Command-F. Khi bạn nhấn tổ hợp phím này, ứng dụng hiện tại sẽ mở rộng để chiếm toàn bộ màn hình, loại bỏ thanh menu, Dock và thanh tiêu đề ứng dụng. Điều này giúp loại bỏ mọi yếu tố gây phân tâm, cho phép bạn hoàn toàn đắm chìm vào nội dung.
Lợi ích của chế độ này rất rõ ràng. Bạn có thể tập trung vào việc đọc, viết, chỉnh sửa ảnh hoặc xem video mà không bị gián đoạn bởi các thông báo hay các ứng dụng khác. Để thoát khỏi chế độ toàn màn hình, bạn chỉ cần nhấn lại Control-Command-F. Ngoài ra, di chuyển con trỏ chuột lên phía trên màn hình cũng sẽ tạm thời hiển thị thanh menu, cho phép bạn bấm vào nút thoát toàn màn hình.
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Full Màn Hình
Việc sử dụng chế độ full màn hình mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người dùng Mac. Đầu tiên, nó tăng cường sự tập trung bằng cách loại bỏ mọi yếu tố gây phân tâm khỏi tầm nhìn. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần hoàn thành các tác vụ đòi hỏi sự tập trung cao độ.
Thứ hai, chế độ này tối ưu hóa không gian hiển thị, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu nhiều diện tích như phần mềm thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video hoặc đọc tài liệu dài. Bằng cách tận dụng từng pixel trên màn hình, bạn có thể xem nhiều nội dung hơn mà không cần cuộn hay phóng to, thu nhỏ liên tục. Cuối cùng, nó giảm thiểu sự phân tâm từ các yếu tố giao diện khác, tạo ra một môi trường làm việc gọn gàng và hiệu quả.
Mẹo Nâng Cao Với Chế Độ Full Màn Hình và Chia Màn Hình
Chế độ toàn màn hình không chỉ dừng lại ở việc hiển thị một ứng dụng duy nhất. Mac còn cung cấp tính năng Split View, cho phép bạn kết hợp hai ứng dụng ở chế độ toàn màn hình cạnh nhau. Để sử dụng, hãy mở một ứng dụng ở chế độ toàn màn hình bằng Control-Command-F, sau đó kéo một ứng dụng khác từ Dock hoặc Mission Control vào một trong hai nửa màn hình. Điều này tạo ra một không gian làm việc chia đôi màn hình hiệu quả cho các tác vụ đa nhiệm.
Mission Control là một công cụ mạnh mẽ để quản lý nhiều không gian làm việc (desktop) và các ứng dụng full screen. Bạn có thể truy cập Mission Control bằng cách nhấn Control + Mũi tên lên. Từ đây, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các không gian làm việc hoặc các ứng dụng toàn màn hình bằng cách vuốt bằng trackpad hoặc nhấn Control + Mũi tên trái/phải. Việc này giúp bạn sắp xếp công việc một cách khoa học và chuyển đổi ngữ cảnh nhanh chóng.

Các Phím Tắt Cơ Bản và Phổ Biến Hỗ Trợ Mọi Tác Vụ
Ngoài việc hiểu cách mở full màn hình máy tính go, việc nắm vững các phím tắt cơ bản khác là cực kỳ quan trọng. Chúng giúp tăng tốc các thao tác hàng ngày, từ chỉnh sửa văn bản đến quản lý tệp tin. Thành thạo những phím tắt này sẽ biến bạn thành người dùng Mac chuyên nghiệp hơn, tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức.
Thao Tác Cắt, Sao Chép, Dán Nhanh Chóng
Command-X là phím tắt dùng để cắt một mục đã chọn, đồng thời sao chép nó vào Bảng nhớ tạm (Clipboard). Phím này rất hữu ích khi bạn muốn di chuyển văn bản hoặc tệp tin. Nội dung đã cắt sẽ biến mất khỏi vị trí ban đầu sau khi bạn dán nó vào nơi khác.
Command-C dùng để sao chép mục đã chọn vào Bảng nhớ tạm. Bạn có thể áp dụng phím tắt này cho cả văn bản, hình ảnh, hoặc các tệp trong Finder. Nội dung gốc sẽ vẫn còn nguyên vẹn sau khi sao chép.
Command-V dán nội dung từ Bảng nhớ tạm vào tài liệu hoặc ứng dụng hiện tại. Tương tự Command-C, Command-V cũng hoạt động hiệu quả với các tệp trong Finder, giúp bạn dễ dàng dán tệp đã cắt hoặc sao chép vào một thư mục mới.
Hoàn Tác, Làm Lại và Chọn Lựa
Command-Z là phím tắt phổ biến để hoàn tác lệnh trước đó. Nếu bạn mắc lỗi, chỉ cần nhấn tổ hợp phím này để quay lại trạng thái trước. Sau khi hoàn tác, bạn có thể nhấn Shift-Command-Z để Làm lại, tức là đảo ngược lệnh hoàn tác. Nhiều ứng dụng hỗ trợ hoàn tác và làm lại nhiều lệnh liên tiếp.
Command-A cho phép bạn chọn tất cả các mục trong một tài liệu hoặc thư mục. Phím tắt này tiết kiệm thời gian đáng kể khi bạn cần thao tác với toàn bộ nội dung, chẳng hạn như sao chép tất cả văn bản hoặc chọn tất cả tệp trong một cửa sổ Finder.
Tìm Kiếm và Ẩn Hiện Cửa Sổ
Command-F được dùng để tìm kiếm các mục trong một tài liệu hoặc mở cửa sổ tìm kiếm trong ứng dụng. Tính năng này giúp bạn nhanh chóng định vị thông tin cần thiết trong các tài liệu dài. Nó là công cụ không thể thiếu cho việc duyệt web hoặc chỉnh sửa văn bản.
Command-G là phím tắt “Tìm lại”, giúp bạn tìm lần xuất hiện tiếp theo của mục đã tìm thấy trước đó. Để tìm lần xuất hiện trước đó, bạn có thể nhấn Shift-Command-G. Phím tắt này tăng cường hiệu quả tìm kiếm, giúp bạn duyệt qua các kết quả một cách thuận tiện.
Command-H dùng để ẩn các cửa sổ của ứng dụng hiện tại. Điều này giúp dọn dẹp không gian làm việc mà không cần đóng ứng dụng. Nếu bạn muốn xem ứng dụng hiện tại nhưng ẩn tất cả các ứng dụng khác, hãy nhấn Option-Command-H.
Command-M thu nhỏ cửa sổ hiện tại vào Dock. Để thu nhỏ tất cả các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, bạn có thể nhấn Option-Command-M. Đây là một cách nhanh chóng để tạm thời loại bỏ các cửa sổ không cần thiết khỏi tầm nhìn, giúp màn hình trở nên gọn gàng hơn.
Quản Lý Ứng Dụng và Cửa Sổ Hiệu Quả
Quản lý ứng dụng và cửa sổ một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng để duy trì năng suất cao trên Mac. Các phím tắt cho phép bạn mở, đóng, thoát ứng dụng và chuyển đổi giữa chúng một cách mượt mà. Việc này giúp bạn kiểm soát hoàn toàn không gian làm việc của mình, đặc biệt khi bạn cần thực hiện cách mở full màn hình máy tính go và quản lý nhiều tác vụ cùng lúc.
Mở, Đóng và Thoát Ứng Dụng
Command-O là phím tắt dùng để mở mục đã chọn. Nó cũng có thể mở hộp thoại để bạn chọn tệp cần mở trong ứng dụng hiện tại. Phím tắt này giúp bạn truy cập nhanh vào các tài liệu hoặc tệp tin mà không cần dùng chuột.
Command-P mở hộp thoại in để bạn có thể in tài liệu hiện tại. Đây là một phím tắt tiêu chuẩn trong hầu hết các ứng dụng, giúp bạn dễ dàng truy cập các tùy chọn in mà không cần di chuyển đến menu.
Command-Q dùng để thoát ứng dụng hiện tại. Đây là cách nhanh nhất để đóng hoàn toàn một chương trình. Hãy cẩn thận khi sử dụng, vì ứng dụng sẽ không hỏi bạn lưu tài liệu nếu bạn chưa lưu các thay đổi.
Command-W đóng cửa sổ hiện tại. Nếu bạn có nhiều cửa sổ mở trong một ứng dụng, phím tắt này sẽ đóng từng cửa sổ một. Để đóng tất cả các cửa sổ của ứng dụng đang hoạt động, bạn có thể nhấn Option-Command-W.
Option-Command-Esc là phím tắt khẩn cấp để buộc thoát một ứng dụng đang bị treo hoặc không phản hồi. Khi nhấn tổ hợp phím này, một cửa sổ sẽ hiện ra cho phép bạn chọn ứng dụng muốn buộc thoát. Đây là giải pháp cuối cùng khi một ứng dụng gặp sự cố.
Chuyển Đổi và Sắp Xếp Cửa Sổ
Command-Tab cho phép bạn chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở. Khi nhấn Command-Tab, một thanh hiển thị các biểu tượng ứng dụng sẽ xuất hiện, bạn có thể tiếp tục giữ Command và nhấn Tab để di chuyển qua các ứng dụng. Nhả cả hai phím để chọn ứng dụng mong muốn.
Command–Dấu huyền (`) dùng để chuyển đổi giữa các cửa sổ của cùng một ứng dụng. Nếu bạn đang làm việc với nhiều tài liệu trong cùng một chương trình, phím tắt này giúp bạn dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa chúng. Điều này rất tiện lợi khi bạn không muốn mất thời gian di chuyển chuột.
Command-T mở một tab mới trong các ứng dụng có hỗ trợ tab, như trình duyệt web hoặc Finder. Phím tắt này giúp bạn tổ chức công việc tốt hơn bằng cách nhóm các tác vụ liên quan vào cùng một cửa sổ với nhiều tab riêng biệt.
Chụp Ảnh Màn Hình và Ghi Màn Hình
Shift-Command-5 (trong macOS Mojave trở lên) mở một thanh công cụ toàn diện cho phép bạn chụp ảnh màn hình hoặc ghi lại video màn hình. Thanh công cụ này cung cấp các tùy chọn để chụp toàn bộ màn hình, một cửa sổ cụ thể, hoặc một vùng chọn. Nó là công cụ linh hoạt cho nhiều nhu cầu khác nhau.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Shift-Command-3 để chụp toàn bộ màn hình ngay lập tức. Shift-Command-4 cho phép bạn chọn một vùng trên màn hình để chụp. Những phím tắt này rất tiện lợi cho việc tạo hướng dẫn, ghi chú hoặc chia sẻ thông tin hình ảnh nhanh chóng.
Quản Lý Thư Mục và Tệp trong Finder
Shift-Command-N tạo một thư mục trống mới trong Finder. Đây là một phím tắt cơ bản để tổ chức các tệp tin của bạn. Nó giúp bạn tạo ra các không gian lưu trữ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Control-Command-N tạo một thư mục mới chứa các mục đang được chọn. Phím tắt này rất hữu ích khi bạn muốn nhóm nhanh một tập hợp các tệp tin đã chọn vào một thư mục riêng biệt. Nó tiết kiệm thời gian so với việc tạo thư mục rồi di chuyển tệp thủ công.
Command-Dấu phẩy (,) mở cài đặt (tùy chọn) cho ứng dụng hiện tại. Đây là một cách nhanh chóng để truy cập và điều chỉnh các thiết lập của ứng dụng mà bạn đang sử dụng. Hầu hết các ứng dụng Mac đều hỗ trợ phím tắt này.
Phím Tắt Cho Chế Độ Ngủ, Đăng Xuất và Tắt Máy
Quản lý trạng thái nguồn của máy Mac một cách an toàn và hiệu quả là rất quan trọng. Các phím tắt dưới đây giúp bạn nhanh chóng đưa máy vào chế độ ngủ, đăng xuất khỏi tài khoản hoặc tắt máy. Một số phím tắt này có thể yêu cầu bạn nhấn và giữ lâu hơn một chút để tránh vô tình kích hoạt.
Sử Dụng Nút Nguồn và Các Phím Liên Quan
Nút Nguồn trên máy Mac có nhiều chức năng tùy thuộc vào cách bạn tương tác với nó. Nhấn một lần để bật máy Mac hoặc đánh thức máy khỏi chế độ ngủ. Nhấn và giữ để buộc máy Mac tắt, điều này chỉ nên làm khi máy không phản hồi.
Trên bàn phím có Touch ID, nhấn nút Nguồn để khóa màn hình ngay lập tức. Nếu bàn phím tích hợp không có Touch ID, nhấn và giữ nút Nguồn trong 1,5 giây sẽ đưa máy Mac vào chế độ ngủ. Một lựa chọn khác là nhấn Option–Command–Nút nguồn để đưa máy Mac vào chế độ ngủ.
Control–Shift–Nút nguồn (trên bàn phím tích hợp không có Touch ID) giúp đưa màn hình vào chế độ ngủ trong khi máy vẫn hoạt động. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiết kiệm pin hoặc bảo vệ màn hình mà không muốn đưa cả hệ thống vào chế độ ngủ.
Control–Nút nguồn (trên bàn phím tích hợp không có Touch ID) hiển thị một hộp thoại hỏi bạn muốn khởi động lại, chuyển sang chế độ ngủ hay tắt máy. Hộp thoại này cung cấp các lựa chọn rõ ràng trước khi thực hiện hành động.
Control–Command–Nút nguồn (trên bàn phím tích hợp không có Touch ID) buộc máy Mac khởi động lại mà không nhắc bạn lưu các tài liệu đang mở. Hãy sử dụng phím tắt này một cách cẩn trọng vì bạn có thể mất dữ liệu chưa lưu.
Control–Option–Command–Nút nguồn (trên bàn phím tích hợp không có Touch ID) thoát tất cả các ứng dụng đang mở, sau đó tắt máy Mac. Nếu có bất kỳ tài liệu nào chưa lưu, hệ thống sẽ hỏi bạn có muốn lưu chúng hay không trước khi tắt máy. Thao tác này tương đương với việc chọn menu Apple > Khởi động lại.
Khóa Màn Hình và Đăng Xuất An Toàn
Control-Command-Q là phím tắt nhanh để khóa màn hình của bạn. Điều này rất hữu ích khi bạn cần rời khỏi máy tính trong thời gian ngắn và muốn đảm bảo quyền riêng tư. Khi màn hình bị khóa, bạn sẽ cần nhập mật khẩu để truy cập lại.
Shift-Command-Q đăng xuất khỏi tài khoản người dùng macOS hiện tại. Hệ thống sẽ yêu cầu bạn xác nhận trước khi thực hiện hành động này. Nếu bạn muốn đăng xuất ngay lập tức mà không cần xác nhận, hãy nhấn Option-Shift-Command-Q.
Khi bạn nhấn giữ phím Option trong khi chọn Log Out, Shut Down, hoặc Restart từ menu Apple , hành động sẽ được thực hiện ngay lập tức mà không hiển thị hộp thoại xác nhận. Điều này giúp tiết kiệm thời gian khi bạn đã chắc chắn về quyết định của mình.
Phím Tắt Hệ Thống và Tùy Biến Trong Finder
Finder là trung tâm quản lý tệp và thư mục trên Mac. Việc thành thạo các phím tắt trong Finder và hệ thống không chỉ giúp bạn làm việc nhanh hơn mà còn tối ưu hóa cách bạn tương tác với các tệp tin của mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn quản lý nhiều tài liệu hoặc cần thao tác nhanh chóng với các cửa sổ để tìm cách mở full màn hình máy tính go hiệu quả.
Thao Tác Với Tệp và Ổ Đĩa
Command-D là phím tắt dùng để sao chép các tệp đã chọn. Nó tạo ra một bản sao của tệp ngay tại vị trí hiện tại hoặc nơi bạn chỉ định. Phím tắt này tiện lợi khi bạn cần tạo bản sao lưu nhanh chóng của một tài liệu.
Command-E cho phép bạn đẩy đĩa hoặc ổ đĩa đã chọn ra khỏi hệ thống một cách an toàn. Điều này rất quan trọng để tránh mất dữ liệu khi tháo các thiết bị lưu trữ ngoài.
Command-F bắt đầu tìm kiếm Spotlight trong cửa sổ Finder. Bạn có thể sử dụng nó để tìm kiếm tệp, thư mục hoặc bất kỳ nội dung nào trên máy Mac của mình. Chức năng tìm kiếm mạnh mẽ này giúp bạn nhanh chóng định vị mọi thứ.
Command-I hiển thị cửa sổ “Lấy thông tin” cho tệp hoặc thư mục đã chọn. Cửa sổ này cung cấp chi tiết về kích thước, ngày tạo, ngày sửa đổi và các quyền truy cập của mục.
Command-R có nhiều chức năng tùy theo ngữ cảnh. Khi một bí danh được chọn trong Finder, nó sẽ hiển thị tệp gốc cho bí danh đó. Trong một số ứng dụng như Lịch hoặc Safari, nó làm mới hoặc tải lại trang. Nó cũng kiểm tra lại các bản cập nhật phần mềm trong phần Cập nhật phần mềm.
Điều Hướng Các Thư Mục Quan Trọng
Shift-Command-C mở cửa sổ Máy tính, hiển thị tất cả các ổ đĩa và thiết bị được kết nối với máy Mac của bạn. Shift-Command-D mở thư mục Màn hình nền.
Shift-Command-F mở cửa sổ Gần đây, hiển thị tất cả các tệp bạn đã xem hoặc thay đổi gần đây. Shift-Command-G mở cửa sổ “Đi tới thư mục”, cho phép bạn nhập đường dẫn để nhanh chóng truy cập một thư mục cụ thể.
Shift-Command-H mở thư mục Nhà của tài khoản người dùng macOS hiện tại. Shift-Command-I mở iCloud Drive. Shift-Command-K mở cửa sổ Mạng, cho phép bạn duyệt các máy tính và máy chủ trong mạng của mình.
Option-Command-L mở thư mục Tải về. Shift-Command-O mở thư mục Tài liệu. Shift-Command-U mở thư mục Tiện ích, nơi chứa nhiều công cụ hệ thống hữu ích như Terminal hoặc Activity Monitor.
Quản Lý Giao Diện Finder
Shift-Command-P hiện hoặc ẩn ngăn Xem trước trong cửa sổ Finder. Ngăn này cho phép bạn xem nội dung của tệp mà không cần mở chúng. Shift-Command-T hiện hoặc ẩn thanh tab trong cửa sổ Finder.
Control-Shift-Command-T thêm mục Finder đã chọn vào Dock (từ OS X Mavericks trở lên). Option-Command-D hiện hoặc ẩn Dock. Control-Command-T thêm mục đã chọn vào thanh bên của Finder (từ OS X Mavericks trở lên).
Option-Command-P ẩn hoặc hiện thanh đường dẫn trong cửa sổ Finder, hiển thị vị trí đầy đủ của thư mục hiện tại. Option-Command-S ẩn hoặc hiện Thanh bên trong cửa sổ Finder.
Command-Gạch chéo (/) ẩn hoặc hiện thanh trạng thái trong cửa sổ Finder, hiển thị số lượng mục và dung lượng trống. Command-J hiển thị tùy chọn xem cho thư mục hiện tại.
Command-K mở cửa sổ “Kết nối với máy chủ”, cho phép bạn kết nối với các máy chủ mạng. Control-Command-A đặt bí danh cho mục đã chọn.
Command-N mở một cửa sổ Finder mới. Option-Command-N tạo một Thư mục thông minh mới, cho phép bạn tổ chức tệp dựa trên các tiêu chí tìm kiếm.
Command-T hiện hoặc ẩn thanh tab khi chỉ có một tab đơn đang mở trong cửa sổ Finder hiện tại. Option-Command-T hiện hoặc ẩn thanh công cụ khi một tab đơn đang mở.
Di Chuyển và Sao Chép Tệp Nâng Cao
Option-Command-V di chuyển các tệp trong Bảng nhớ tạm từ vị trí ban đầu sang vị trí hiện tại. Đây là lệnh cắt và dán nâng cao, khác với Command-X và Command-V thông thường.
Command-Y sử dụng Xem nhanh để xem trước các tệp đã chọn. Option-Command-Y xem bản trình chiếu các tệp đã chọn trong cửa sổ Xem nhanh.
Command-1, Command-2, Command-3, Command-4 thay đổi chế độ xem các mục trong cửa sổ Finder thành biểu tượng, danh sách, cột hoặc thư viện tương ứng.
Command–Dấu ngoặc trái ([) quay về thư mục trước. Command–Dấu ngoặc phải (]) đi tới thư mục tiếp theo.
Command–Mũi tên lên mở thư mục chứa thư mục hiện tại. Control–Command–Mũi tên lên mở thư mục chứa thư mục hiện tại trong một cửa sổ mới. Command–Mũi tên xuống mở mục đã chọn.
Mũi tên bên phải mở thư mục đã chọn khi ở chế độ xem danh sách. Mũi tên trái đóng thư mục đã chọn khi ở chế độ xem danh sách.
Command-Delete di chuyển mục đã chọn vào Thùng rác. Shift-Command-Delete dọn sạch Thùng rác. Option-Shift-Command-Delete dọn sạch Thùng rác mà không hiển thị hộp thoại xác nhận.
Phím Option trong khi bấm đúp một mục sẽ mở mục đó trong một cửa sổ riêng biệt, sau đó đóng cửa sổ ban đầu. Phím Command trong khi bấm đúp một thư mục sẽ mở thư mục đó trong một tab hoặc cửa sổ riêng biệt.
Phím Command trong khi kéo một mục sang một ổ đĩa khác sẽ di chuyển mục đó thay vì sao chép. Phím Option trong khi kéo một mục sẽ sao chép mục đó. Con trỏ sẽ thay đổi để chỉ báo hành động sao chép. Option-Command trong khi kéo tạo bí danh của mục đã kéo.
Option-bấm vào một hình tam giác mở rộng trong chế độ xem danh sách sẽ mở tất cả các thư mục con bên trong thư mục đã chọn. Command-bấm vào tiêu đề cửa sổ sẽ hiển thị các thư mục chứa thư mục hiện tại theo cấu trúc phân cấp.
Command hoặc Shift trong khi chọn nhiều mục cho phép bạn chọn nhiều tệp hoặc thư mục trong Finder. Fn-A hiển thị hoặc ẩn Dock. Fn-C hiển thị hoặc ẩn Trung tâm điều khiển.
Điều Khiển Màn Hình và Âm Thanh
Command–Giảm độ sáng bật hoặc tắt tính năng phản chiếu video khi máy Mac được kết nối với nhiều màn hình. Option–Tăng độ sáng mở cài đặt Màn hình. Thao tác này có thể thực hiện với một trong hai phím Độ sáng.
Control–Tăng độ sáng hoặc Control–Giảm độ sáng thay đổi độ sáng của màn hình bên ngoài, nếu màn hình của bạn có hỗ trợ. Option–Shift–Tăng độ sáng hoặc Option–Shift–Giảm độ sáng điều chỉnh độ sáng màn hình theo các nấc nhỏ hơn. Thêm phím Control vào phím tắt này để điều chỉnh trên màn hình bên ngoài.
Option–Mission Control mở cài đặt Mission Control. Command–Mission Control hoặc Fn-H hoặc Fn-F11 hiển thị màn hình nền. Control–Mũi tên lên mở Mission Control. Control–Mũi tên xuống hiển thị tất cả các cửa sổ của ứng dụng hiện tại.
Option–Tăng âm lượng mở cài đặt Âm thanh. Thao tác này có thể thực hiện với bất kỳ phím âm lượng nào. Option–Shift–Tăng âm lượng hoặc Option–Shift–Giảm âm lượng điều chỉnh âm lượng theo các nấc nhỏ hơn.
Option–Tăng độ sáng bàn phím mở cài đặt Bàn phím. Thao tác này có thể thực hiện với một trong hai phím Độ sáng bàn phím. Option–Shift–Tăng độ sáng bàn phím hoặc Option–Shift–Giảm độ sáng bàn phím điều chỉnh độ sáng bàn phím theo các nấc nhỏ hơn.
Phím Tắt Sửa Văn Bản Chuyên Nghiệp
Đối với những người thường xuyên làm việc với văn bản trên Mac, việc thành thạo các phím tắt sửa văn bản là vô cùng quan trọng. Những phím tắt này giúp bạn định dạng, chỉnh sửa và điều hướng văn bản một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng giúp tiết kiệm thời gian đáng kể, nâng cao năng suất viết và chỉnh sửa.
Định Dạng Văn Bản Cơ Bản
Command-B dùng để in đậm văn bản đã chọn hoặc bật/tắt tính năng in đậm. Đây là một phím tắt cơ bản để nhấn mạnh các phần quan trọng trong tài liệu.
Command-I in nghiêng văn bản đã chọn hoặc bật/tắt tính năng in nghiêng. Tương tự như in đậm, in nghiêng giúp bạn thay đổi kiểu chữ để làm nổi bật hoặc phân biệt các đoạn văn bản.
Command-K thêm một liên kết web vào văn bản đã chọn. Phím tắt này hữu ích khi bạn muốn chèn siêu liên kết vào tài liệu của mình một cách nhanh chóng, mở ra khả năng kết nối với các nguồn thông tin khác.
Command-U gạch chân văn bản đã chọn hoặc bật/tắt tính năng gạch chân. Đây là một kiểu định dạng khác giúp làm nổi bật văn bản.
Command-T hiện hoặc ẩn cửa sổ Phông chữ, cho phép bạn điều chỉnh các thuộc tính phông chữ như kiểu, kích thước và màu sắc. Phím tắt này cung cấp quyền truy cập nhanh vào các tùy chọn định dạng văn bản nâng cao.
Command-D chọn thư mục Màn hình nền từ bên trong hộp thoại Mở hoặc hộp thoại Lưu. Điều này giúp bạn nhanh chóng lưu hoặc mở tệp từ màn hình nền.
Control-Command-D hiện hoặc ẩn định nghĩa của từ đã chọn. Tính năng này rất hữu ích khi bạn đang đọc hoặc viết và muốn nhanh chóng tra cứu nghĩa của một từ mà không cần rời khỏi ứng dụng.
Shift-Command-Dấu hai chấm (:) hiển thị cửa sổ “Chính tả và ngữ pháp”, giúp bạn kiểm tra và sửa lỗi trong tài liệu của mình. Command-Dấu chấm phẩy (;) tìm các từ sai chính tả trong tài liệu.
Thao Tác Với Từ và Ký Tự
Option-Delete xóa từ bên trái dấu chèn (con trỏ). Đây là cách nhanh hơn để xóa toàn bộ một từ thay vì từng ký tự một.
Control-H xóa ký tự bên trái dấu chèn, tương tự như phím Delete thông thường. Control-D xóa ký tự bên phải dấu chèn. Trên bàn phím không có phím Xóa tiến, bạn có thể dùng Fn-Delete để thực hiện thao tác này.
Control-K cắt văn bản đã chọn hoặc văn bản từ dấu chèn đến cuối đoạn và sao chép nó vào một bảng nhớ tạm riêng biệt của ứng dụng. Sau đó, bạn có thể dùng Control-Y để dán nội dung này vào cùng một ứng dụng.
Di Chuyển Con Trỏ và Chọn Văn Bản
Fn–Mũi tên lên thực hiện chức năng Page Up, cuộn lên một trang trong tài liệu. Fn–Mũi tên xuống thực hiện chức năng Page Down, cuộn xuống một trang.
Fn–Mũi tên trái thực hiện chức năng Home, di chuyển con trỏ đến đầu tài liệu. Fn–Mũi tên phải thực hiện chức năng End, di chuyển con trỏ đến cuối tài liệu.
Command–Mũi tên lên di chuyển dấu chèn đến đầu tài liệu. Command–Mũi tên xuống di chuyển dấu chèn đến cuối tài liệu.
Command–Mũi tên trái di chuyển dấu chèn đến đầu dòng hiện tại. Command–Mũi tên phải di chuyển dấu chèn đến cuối dòng hiện tại.
Option–Mũi tên trái di chuyển dấu chèn về đầu từ trước đó. Option–Mũi tên phải di chuyển dấu chèn đến cuối từ tiếp theo.
Shift–Command–Mũi tên lên chọn văn bản giữa dấu chèn và đầu tài liệu. Shift–Command–Mũi tên xuống chọn văn bản giữa dấu chèn và cuối tài liệu.
Shift–Command–Mũi tên trái chọn văn bản giữa dấu chèn và đầu dòng hiện tại. Shift–Command–Mũi tên phải chọn văn bản giữa dấu chèn và cuối dòng hiện tại.
Shift–Mũi tên lên mở rộng vùng chọn văn bản đến ký tự gần nhất tại cùng một vị trí nằm ngang trên dòng phía trên. Shift–Mũi tên xuống mở rộng vùng chọn văn bản đến ký tự gần nhất tại cùng một vị trí nằm ngang trên dòng bên dưới.
Shift–Mũi tên trái mở rộng vùng chọn văn bản sang trái một ký tự. Shift–Mũi tên phải mở rộng vùng chọn văn bản sang bên phải một ký tự.
Option–Shift–Mũi tên lên mở rộng vùng chọn văn bản đến đầu đoạn hiện tại, sau đó đến đầu đoạn tiếp theo nếu được nhấn lại. Option–Shift–Mũi tên xuống mở rộng vùng chọn văn bản đến cuối đoạn hiện tại, sau đó đến cuối đoạn tiếp theo nếu được nhấn lại.
Option–Shift–Mũi tên trái mở rộng vùng chọn văn bản đến đầu từ hiện tại, sau đó đến đầu từ tiếp theo nếu được nhấn lại. Option–Shift–Mũi tên phải mở rộng vùng chọn văn bản đến cuối từ hiện tại, sau đó đến cuối từ tiếp theo nếu được nhấn lại.
Các Thao Tác Chỉnh Sửa Khác
Control-A di chuyển con trỏ về đầu dòng hoặc đoạn hiện tại. Control-E di chuyển con trỏ đến cuối dòng hoặc đoạn hiện tại.
Control-F di chuyển con trỏ một ký tự về phía trước. Control-B di chuyển con trỏ một ký tự về phía sau.
Control-L căn giữa con trỏ hoặc vùng chọn trong vùng hiển thị của cửa sổ. Control-P di chuyển con trỏ lên một dòng. Control-N di chuyển con trỏ xuống một dòng.
Control-O chèn một dòng mới sau dấu chèn. Control-T hoán đổi ký tự phía sau dấu chèn với ký tự phía trước dấu chèn.
Command–Dấu ngoặc nhọn trái ({) căn trái văn bản. Command–Dấu ngoặc nhọn phải (}) căn phải văn bản. Shift–Command–Thanh dọc (|) căn giữa văn bản.
Option-Command-F đi tới trường tìm kiếm trong ứng dụng. Option-Command-T hiện hoặc ẩn thanh công cụ trong ứng dụng.
Option-Command-C sao chép kiểu định dạng của mục đã chọn vào Bảng nhớ tạm. Option-Command-V dán kiểu đã sao chép cho mục đã chọn. Option-Shift-Command-V dán và khớp kiểu của nội dung xung quanh cho mục được dán.
Option-Command-I hiện hoặc ẩn cửa sổ trình kiểm tra, cung cấp các thuộc tính và cài đặt chi tiết cho mục đã chọn. Shift-Command-P hiển thị cửa sổ “Thiết lập trang” để chọn cài đặt tài liệu.
Shift-Command-S hiển thị hộp thoại “Lưu dưới dạng” hoặc sao chép tài liệu hiện tại. Shift–Command–Dấu trừ (-) giảm kích thước của mục đã chọn. Shift–Command–Dấu cộng (+) tăng kích thước của mục đã chọn, Command–Dấu bằng (=) cũng thực hiện chức năng tương tự. Shift–Command–Dấu chấm hỏi (?) mở menu Trợ giúp của ứng dụng.
Phím Tắt Trợ Năng và Các Chức Năng Đặc Biệt
macOS cung cấp một loạt các phím tắt trợ năng, được thiết kế để cải thiện trải nghiệm người dùng cho những người có nhu cầu đặc biệt. Những phím tắt này giúp cá nhân hóa cách bạn tương tác với máy Mac, từ điều chỉnh hiển thị đến kiểm soát tiêu điểm bàn phím. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn tận dụng tối đa các tính năng của hệ điều hành.
Phím Tắt Trực Quan Hỗ Trợ Người Dùng
Để sử dụng các phím tắt trực quan, trước tiên bạn cần kích hoạt chúng trong cài đặt. Hãy chọn menu Apple > Cài đặt hệ thống (hoặc Tùy chọn hệ thống), sau đó bấm vào Bàn phím. Trong mục Phím tắt, chọn Trợ năng ở bên trái, sau đó chọn “Đảo ngược màu” và “Độ tương phản” ở bên phải.
Sau khi kích hoạt, Control-Option-Command-8 sẽ đảo ngược màu sắc trên màn hình. Tính năng này có thể hữu ích cho những người dùng có vấn đề về thị lực hoặc những người muốn giảm độ chói của màn hình.
Control-Option-Command-Dấu phẩy (,) và Control-Option-Command-Dấu chấm (.) giúp giảm hoặc tăng độ tương phản của màn hình. Điều chỉnh độ tương phản có thể làm cho văn bản và hình ảnh dễ nhìn hơn, đặc biệt trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Điều Khiển Tiêu Điểm Bàn Phím
Các phím tắt điều khiển tiêu điểm bàn phím cho phép bạn di chuyển giữa các thành phần giao diện người dùng mà không cần dùng chuột. Để bật các phím tắt này, bạn cần vào menu Apple > Cài đặt hệ thống (hoặc Tùy chọn hệ thống), bấm vào Bàn phím, sau đó bấm vào Phím tắt và chọn Bàn phím ở bên trái.
Control-F2 hoặc Fn-Control-F2 di chuyển tiêu điểm đến thanh menu. Control-F3 hoặc Fn-Control-F3 di chuyển tiêu điểm đến Dock. Control-F4 hoặc Fn-Control-F4 di chuyển tiêu điểm đến cửa sổ đang hoạt động hoặc cửa sổ tiếp theo.
Control-F5 hoặc Fn-Control-F5 di chuyển tiêu điểm đến thanh công cụ cửa sổ. Control-F6 hoặc Fn-Control-F6 di chuyển tiêu điểm đến cửa sổ nổi. Control-Shift-F6 di chuyển tiêu điểm về bảng trước đó.
Control-F7 hoặc Fn-Control-F7 thay đổi cách phím Tab di chuyển tiêu điểm giữa việc điều hướng tất cả điều khiển trên màn hình hoặc chỉ các hộp văn bản và danh sách. Control-F8 hoặc Fn-Control-F8 di chuyển tiêu điểm đến menu trạng thái trong thanh menu.
Command–Dấu huyền () kích hoạt cửa sổ mở tiếp theo trong ứng dụng hiện tại.Shift–Command–Dấu huyền() kích hoạt cửa sổ mở trước đó trong ứng dụng hiện tại. Option–Command–Dấu huyền (`) di chuyển tiêu điểm đến ngăn kéo cửa sổ.
Tab và Shift-Tab chuyển đến điều khiển tiếp theo hoặc chuyển về điều khiển trước đó trên màn hình. Control-Tab chuyển đến điều khiển tiếp theo khi một trường văn bản được chọn. Control-Shift-Tab chuyển về nhóm điều khiển trước đó.
Các phím mũi tên được dùng để chuyển đến mục liền kề trong danh sách, nhóm tab hoặc menu. Chúng cũng giúp di chuyển thanh trượt và bộ điều chỉnh, với Mũi tên lên để tăng giá trị và Mũi tên xuống để giảm giá trị. Control–Phím mũi tên chuyển đến điều khiển ngay bên cạnh trường văn bản.
Các Phím Tắt Chức Năng Đặc Biệt Khác
Command–Thanh dấu cách hiển thị hoặc ẩn trường tìm kiếm Spotlight. Đây là một công cụ mạnh mẽ để tìm kiếm tệp, ứng dụng và thông tin trên máy Mac của bạn. Để thực hiện tìm kiếm Spotlight trong cửa sổ Finder, bạn có thể nhấn Option–Command–Thanh dấu cách.
Control–Command–Thanh dấu cách hoặc Fn-E hiển thị Trình xem ký tự, từ đó bạn có thể chọn biểu tượng cảm xúc và các biểu tượng đặc biệt khác. Thanh dấu cách sử dụng Xem nhanh để xem trước mục đã chọn mà không cần mở ứng dụng.
Fn-Q tạo Ghi chú nhanh. Fn-A hiển thị hoặc ẩn Dock. Fn-C hiển thị hoặc ẩn Trung tâm điều khiển. Fn-D bắt đầu hoặc dừng đọc chính tả.
Fn-N hiển thị hoặc ẩn Trung tâm thông báo. Fn-Shift-A hiện hoặc ẩn Ứng dụng (macOS Tahoe 26 trở lên) hoặc Launchpad (các phiên bản macOS cũ hơn). Fn-Fn mở Trình xem ký tự.
Command + Command (nhấn hai lần) mở hoặc đóng tính năng Nhập liệu vào Siri. Control–Thanh dấu cách và Control–Option–Thanh dấu cách chọn nguồn đầu vào trước đó hoặc tiếp theo, nếu bạn sử dụng nhiều nguồn đầu vào để nhập bằng các ngôn ngữ khác nhau.
Ngoài ra, Mac còn có các phím tắt để xếp các cửa sổ cạnh nhau, giúp tổ chức không gian làm việc. Bạn cũng có thể bấm vào menu “Đi” trong thanh menu Finder để xem các phím tắt mở nhiều thư mục thường dùng, chẳng hạn như Ứng dụng, Tài liệu, Tải về, Tiện ích và iCloud Drive.
Việc thành thạo các phím tắt này sẽ giúp bạn tương tác với máy Mac một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, nâng cao đáng kể năng suất làm việc và trải nghiệm người dùng tổng thể.
Bằng cách nắm vững cách mở full màn hình máy tính go cùng với các phím tắt đa dạng khác, bạn sẽ biến máy Mac của mình thành một công cụ làm việc và giải trí mạnh mẽ, được tùy chỉnh hoàn hảo theo phong cách cá nhân.
Thành thạo các phím tắt trên máy Mac là một kỹ năng vô giá, giúp người dùng tối ưu hóa mọi khía cạnh của trải nghiệm sử dụng. Đặc biệt, việc nắm vững cách mở full màn hình máy tính go giúp tăng cường sự tập trung và hiệu quả làm việc bằng cách tận dụng tối đa không gian hiển thị. Từ các thao tác cơ bản như cắt, sao chép, dán cho đến quản lý ứng dụng, điều khiển hệ thống và chỉnh sửa văn bản chuyên nghiệp, mỗi phím tắt đều đóng góp vào việc nâng cao năng suất. Hãy dành thời gian thực hành để biến những tổ hợp phím này thành thói quen, từ đó làm chủ máy Mac của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 24, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.
