Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96
Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít Mới Nhất 2024 – Cập Nhật Chi Tiết Cho Ngành Cơ Khí & Xây Dựng - QUỐC CƯỜNG

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít Mới Nhất 2024 – Cập Nhật Chi Tiết Cho Ngành Cơ Khí & Xây Dựng

Tổng hợp các bảng giá bu lông thông dụng

Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96

Trong mọi lĩnh vực từ xây dựng dân dụng, công nghiệp nặng đến chế tạo máy móc, bảng báo giá bu lông ốc vít là thông tin then chốt quyết định hiệu quả kinh tế và chất lượng dự án. Sự đa dạng về chủng loại, kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật khiến việc tìm kiếm một bảng báo giá bu lông ốc vít chính xác và toàn diện trở thành một thách thức. Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành, cung cấp các bảng giá tham khảo chi tiết, và giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất công trình bền vững, thông qua sự tư vấn chuyên môn từ các chuyên gia vật tư cơ khí uy tín.

Tổng Quan Về Bu Lông Ốc Vít Và Vai Trò Trong Ngành Công Nghiệp

Bu lông và ốc vít là những chi tiết cơ khí quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc liên kết và cố định các bộ phận, cấu kiện. Chúng là xương sống của mọi kết cấu, từ những thiết bị gia dụng nhỏ bé đến những công trình xây dựng khổng lồ, đảm bảo tính vững chắc, an toàn và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống. Sự phát triển của công nghệ vật liệu và kỹ thuật sản xuất đã tạo ra vô số chủng loại bu lông, ốc vít, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về tải trọng, môi trường và mục đích sử dụng.

Việc lựa chọn đúng loại bu lông, ốc vít không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của mối ghép mà còn tác động trực tiếp đến chi phí tổng thể của dự án. Một quyết định sai lầm trong việc chọn vật tư có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hỏng hóc thiết bị, sập đổ công trình, gây thiệt hại về người và của. Do đó, việc nắm vững thông tin về các loại bu lông, ốc vít và cập nhật bảng báo giá bu lông ốc vít là điều kiện tiên quyết cho mọi kỹ sư, nhà thầu và quản lý dự án.

Các Yếu Tố Quyết Định Giá Bu Lông Ốc Vít Trên Thị Trường

Giá bu lông ốc vít không phải là một con số cố định mà thay đổi dựa trên nhiều yếu tố phức tạp. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng. Đây là những điểm cốt lõi mà mọi nhà cung cấp uy tín đều xem xét khi xây dựng bảng báo giá bu lông ốc vít của mình.

Chất Liệu Chế Tạo Sản Phẩm

Vật liệu là yếu tố hàng đầu quyết định giá thành và đặc tính kỹ thuật của bu lông ốc vít. Mỗi loại vật liệu mang đến những ưu điểm riêng biệt và phù hợp với các môi trường làm việc khác nhau. Bu lông được làm từ thép carbon thông thường có giá thành phải chăng hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ bản, không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, chúng cần được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống gỉ.

Thép không gỉ (Inox) là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn. Các loại Inox 201, 304, 316 có mức giá và đặc tính khác nhau. Inox 304 là loại thông dụng nhất, cân bằng giữa giá thành và khả năng chống gỉ. Inox 316 đắt hơn nhưng mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất. Ngoài ra, bu lông còn có thể được chế tạo từ đồng, nhôm, titan hoặc nhựa kỹ thuật cho các ứng dụng chuyên biệt, kéo theo mức giá cao hơn đáng kể.

Cấp Độ Bền (Cấp Bền Bu Lông)

Cấp độ bền là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng chịu lực kéo và giới hạn chảy của bu lông. Các cấp độ bền phổ biến bao gồm 4.8, 5.6, 8.8, 10.9 và 12.9. Số đầu tiên nhân với 100 cho biết giới hạn bền kéo tối thiểu (MPa), còn tích của hai số nhân với 10 cho biết giới hạn chảy tối thiểu (MPa). Ví dụ, bu lông cấp bền 8.8 có giới hạn bền kéo tối thiểu 800 MPa và giới hạn chảy tối thiểu 640 MPa.

Bu lông có cấp bền càng cao thì vật liệu chế tạo càng đặc biệt và quy trình sản xuất càng phức tạp, do đó giá thành cũng sẽ cao hơn. Việc lựa chọn cấp bền phù hợp phải dựa trên yêu cầu kỹ thuật của mối ghép để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí. Sử dụng bu lông cấp bền quá thấp có thể gây hỏng hóc, trong khi sử dụng quá cao có thể lãng phí.

Kích Thước (Đường Kính Và Chiều Dài)

Kích thước của bu lông và ốc vít, bao gồm đường kính danh nghĩa (ví dụ: M6, M8, M10) và chiều dài, có ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vật liệu sử dụng và độ phức tạp của quá trình gia công. Bu lông có đường kính và chiều dài lớn hơn sẽ tiêu tốn nhiều vật liệu hơn và thường có giá thành cao hơn. Tuy nhiên, quy luật này không phải lúc nào cũng tuyến tính.

Đối với các kích thước quá nhỏ hoặc quá lớn, quy trình sản xuất có thể trở nên chuyên biệt và đòi hỏi công nghệ cao hơn, dẫn đến chi phí tăng vọt. Các kích thước tiêu chuẩn, được sản xuất hàng loạt, thường có giá cạnh tranh hơn so với các kích thước phi tiêu chuẩn hoặc gia công theo yêu cầu.

Loại Hình Và Thiết Kế Sản Phẩm

Thiết kế của bu lông và ốc vít cũng là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến giá. Bu lông lục giác ngoài là loại phổ biến nhất và có giá thành cạnh tranh. Tuy nhiên, các loại bu lông đặc biệt như bu lông lục giác chìm đầu trụ, bu lông neo, bu lông mắt, hay các loại ốc vít tự khoan, vít pake, vít bắn tôn đều có quy trình sản xuất riêng biệt và giá thành khác nhau.

Những thiết kế phức tạp hơn, đòi hỏi gia công chính xác hoặc có hình dạng đặc thù để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt hoặc chức năng chuyên dụng, sẽ có giá cao hơn so với các loại tiêu chuẩn. Ví dụ, bu lông nở thường đắt hơn bu lông thường vì cấu tạo phức tạp của nó.

Xử Lý Bề Mặt Chống Ăn Mòn

Để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ, bu lông ốc vít thường được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, nhuộm đen, hoặc phủ Dacromet. Mỗi phương pháp có chi phí và hiệu quả bảo vệ khác nhau.

Mạ kẽm điện phân là phương pháp phổ biến và có giá thành thấp nhất, phù hợp cho các môi trường ít ăn mòn. Mạ kẽm nhúng nóng cung cấp lớp phủ dày hơn và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ, nhưng chi phí cao hơn. Nhuộm đen thường được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ và một phần khả năng chống gỉ. Các lớp phủ cao cấp như Dacromet hoặc Geomet mang lại khả năng chống ăn mòn rất cao, nhưng chi phí cũng đắt đỏ hơn nhiều.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Bu lông ốc vít được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN (Đức), ISO (Quốc tế), ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản) để đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tương thích. Các tiêu chuẩn này quy định về kích thước, vật liệu, cấp bền, dung sai và phương pháp thử nghiệm. Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt thường đòi hỏi quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ và công nghệ sản xuất tiên tiến, do đó có thể ảnh hưởng đến giá thành.

Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tăng cường sự tin cậy, đặc biệt trong các dự án đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao. Một nhà cung cấp uy tín sẽ luôn minh bạch về tiêu chuẩn sản xuất của sản phẩm.

Số Lượng Đặt Hàng Và Nhà Cung Cấp

Số lượng bu lông ốc vít đặt hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc định giá. Khi mua với số lượng lớn, khách hàng thường được hưởng mức chiết khấu ưu đãi từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối. Điều này là do chi phí sản xuất và vận chuyển trên mỗi đơn vị giảm xuống theo quy mô.

Uy tín và năng lực của nhà cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá. Các công ty có kinh nghiệm lâu năm, quy trình sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn thường có thể cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh hơn nhờ tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, một số nhà cung cấp nhỏ lẻ có thể đưa ra giá thấp hơn nhưng chất lượng và dịch vụ bảo hành có thể không được đảm bảo.

Cập Nhật Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít Tham Khảo Mới Nhất

Việc tham khảo bảng báo giá bu lông ốc vít là bước đầu tiên để lập dự toán và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là tổng hợp các bảng giá tham khảo cho các loại bu lông và ốc vít thông dụng, được cập nhật để cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường hiện tại. Quý khách hàng cần lưu ý rằng đây chỉ là mức giá mang tính định hướng, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, số lượng đặt hàng, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể khác. Để nhận được báo giá chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối uy tín.

Tổng hợp các bảng giá bu lông thông dụngTổng hợp các bảng giá bu lông thông dụngTổng hợp các bảng giá bu lông thông dụng, cung cấp cái nhìn tổng quan về bảng báo giá bu lông ốc vít trên thị trường hiện nay.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M6

Bu lông M6 là loại có đường kính danh nghĩa 6mm, thường được sử dụng trong các ứng dụng liên kết tải trọng vừa và nhỏ. Với cấp bền phổ biến từ 4.8 đến 8.8, bu lông M6 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như DIN 933 (lục giác ren suốt) hoặc DIN 931 (lục giác ren lửng). Giá thành của bu lông M6 thường tương đối phải chăng, phù hợp cho các công trình dân dụng, lắp đặt nội thất, hoặc các chi tiết máy móc nhẹ.

Kích thướcĐơn giá bu lông M6 (VNĐ)Đơn vị tính
M6x10160Chiếc
M6x15180Chiếc
M6x20200Chiếc
M6x25235Chiếc
M6x30285Chiếc
M6x40335Chiếc
M6x50380Chiếc
M6x60505Chiếc

Giá trên là giá tham khảo cho bu lông M6 thông thường, có thể thay đổi tùy theo vật liệu và lớp mạ.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M8

Bu lông M8, với đường kính danh nghĩa 8mm, là một trong những loại phổ biến nhất trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, sản xuất ô tô đến lắp ráp máy móc. Loại bu lông này thường được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao hoặc thép không gỉ, mang lại độ bền và khả năng chịu tải tốt hơn so với M6. Bu lông M8 cường độ cao rất thích hợp cho các môi trường có yêu cầu về khả năng chịu lực hoặc chống ăn mòn, ví dụ như trong các kết cấu thép hoặc nhà xưởng công nghiệp.

Kích thướcĐơn giá (VNĐ/Chiếc)
Bulong M8x121.100
Bu lông M8x161.200
Bulong M8x201.300
Bulong M8x251.430
Bulong M8x301.600
Bulong M8x402.000
Bulong M8x502.400
Bulong M8x602.500
Bulong M8x703.100
Bulong M8x803.300
Bulong M8x903.900
Bulong M8x1004.200
Bu long M8x1104.600
Bulong M8x1205.000
Bulong M8x1305.400
Bulong M8x1405.800
Bulong M8x1506.100

Các mức giá này phản ánh sự tăng lên về vật liệu và công nghệ sản xuất so với bu lông M6.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M10

Bu lông M10 là loại bu lông có đường kính danh nghĩa 10mm, được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực trung bình và nặng hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt khung thép, giàn giáo, hoặc các thiết bị công nghiệp. Bu lông M10 có thể là bu lông thường hoặc bu lông nở, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Sự đa dạng về chất liệu, cấp bền và lớp mạ bề mặt cũng là nguyên nhân khiến bảng báo giá bu lông ốc vít M10 có sự chênh lệch đáng kể.

Kích thướcĐơn giá (VNĐ/Chiếc)Đơn vị tính
M10x301.020Chiếc
M10x401.160Chiếc
M10x501.320Chiếc
M10x601.540Chiếc
M10x701.700Chiếc
M10x801.890Chiếc
M10x902.030Chiếc
M10x1002.200Chiếc

Giá trị trên đây là ước tính, khách hàng cần xác nhận lại với nhà cung cấp.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M12

Bu lông M12, với đường kính 12mm, được sử dụng phổ biến trong các mối ghép yêu cầu độ bền cao, như trong các kết cấu thép lớn, cầu đường, hoặc các bộ phận máy móc chịu tải trọng động. Các bu lông M12 thường có cấp bền từ 5.6 đến 8.8, và được chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao. Việc sản xuất loại bu lông này đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu.

Kích thướcĐơn giá (VNĐ/Chiếc)Đơn vị tính
M12x301.390Chiếc
M12x401.650Chiếc
M12x501.890Chiếc
M12x602.200Chiếc
M12x702.400Chiếc
M12x802.940Chiếc
M12x1003.310Chiếc
M12x1204.070Chiếc
M12x1304.490Chiếc
M12x1504.560Chiếc

Giá niêm yết có thể thay đổi dựa trên nhà cung cấp và số lượng đặt hàng.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M14

Bu lông M14 là một loại bu lông cường độ cao, thường được dùng trong các dự án xây dựng cầu, nhà xưởng công nghiệp lớn, hoặc các kết cấu cần khả năng chịu lực vượt trội. Đường kính 14mm của nó mang lại sự vững chắc cho các mối ghép quan trọng. Giá của bu lông M14 sẽ phụ thuộc nhiều vào tiêu chuẩn cấp bền, loại vật liệu (thép carbon, thép không gỉ), và phương pháp xử lý bề mặt như xi mạ hay nhúng nóng, nhằm đảm bảo khả năng chống chịu ăn mòn và môi trường khắc nghiệt.

Mức báo giá bu lông M14 sẽ có sự chênh lệch tùy theo kích thước sản phẩmMức báo giá bu lông M14 sẽ có sự chênh lệch tùy theo kích thước sản phẩmMức báo giá bu lông M14 sẽ có sự chênh lệch tùy theo kích thước sản phẩm, phản ánh sự phức tạp và chi phí vật liệu trong bảng báo giá bu lông ốc vít.

Kích thướcĐơn giá (VNĐ/Chiếc)Đơn vị tính
M14x402.380Chiếc
M14x502.950Chiếc
M14x603.040Chiếc
M14x703.620Chiếc
M14x804.070Chiếc
M14x1004.410Chiếc
M14x1104.810Chiếc
M14x1205.420Chiếc
M14x1305.750Chiếc
M14x1406.250Chiếc
M14x1507.190Chiếc
M14x1608.630Chiếc
M14x1709.450Chiếc
M14x18010.850Chiếc
M14x20011.830Chiếc

Đơn giá cho bu lông M14 có thể biến động tùy theo độ hiếm của kích thước và vật liệu.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M16

Bu lông M16 là loại bu lông cỡ lớn, có đường kính 16mm, được ứng dụng rộng rãi trong các dự án cơ khí và xây dựng quy mô lớn, nơi yêu cầu khả năng chịu lực cực cao. Từ các kết cấu nhà thép tiền chế, cầu cảng cho đến các máy móc công nghiệp nặng, bu lông M16 đảm bảo sự ổn định và an toàn. Giá thành của bu lông M16 thường cao hơn đáng kể do yêu cầu về lượng vật liệu và công nghệ gia công tiên tiến, đặc biệt đối với các cấp bền cao và chiều dài lớn.

Kích thướcĐơn giá (VNĐ/Bộ)
Giá bulong M16x40016.063
Giá bu long M16x48018.984
Giá bu lông M16x50019.714
Giá Bu lông M16x55021.539
Giá Bu lông M16x60023.365
Giá Bu lông M16x70027.015
Giá Bu lông M16x70027.015
Giá bu long M16x75028.840
Giá Bu lông M16x80030.666
Giá bu long M16x85032.491
Giá Bu lông M16x90034.316
Giá bu long M16x95036.142
Giá Bu lông M16x100037.967
Giá bulong M16x110041.617
Giá Bu lông M16x120045.268
Giá bulong M16x130048.919
Giá Bu lông M16x150056.220
Giá Bu lông M16x200074.472

Giá trên là cho một bộ (bu lông kèm đai ốc, long đền) và chỉ mang tính tham khảo.

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít M20

Bu lông M20, với đường kính 20mm, thuộc nhóm bu lông chịu lực nặng, được sử dụng trong các ứng dụng cấu trúc quan trọng nhất. Chúng thường xuất hiện trong các dự án hạ tầng lớn như cầu, đường hầm, nhà máy thép, hoặc các kết cấu bê tông cốt thép dự ứng lực. Do tính chất ứng dụng, bu lông M20 đòi hỏi cấp bền cao và thường được sản xuất từ các loại thép hợp kim đặc biệt. Mức độ phức tạp trong sản xuất và kiểm định chất lượng là những yếu tố chính đẩy giá thành của bu lông M20 lên cao.

Kích thướcĐơn giá (VNĐ/Chiếc)Đơn vị tính
M20x504.880Chiếc
M20x605.540Chiếc
M20x706.000Chiếc
M20x806.700Chiếc
M20x1008.000Chiếc
M20x11010.790Chiếc
M20x12011.560Chiếc
M20x13012.330Chiếc
M20x14013.100Chiếc
M20x15013.870Chiếc
M20x16014.640Chiếc

Giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào số lượng và các yêu cầu kỹ thuật khác.

Bảng Báo Giá Các Loại Bu Lông Đặc Biệt Khác

Ngoài các loại bu lông tiêu chuẩn theo kích thước M series, thị trường còn cung cấp nhiều loại bu lông đặc biệt, phục vụ cho các mục đích và điều kiện sử dụng riêng. Các loại này thường có thiết kế phức tạp hơn hoặc vật liệu chuyên dụng, do đó, bảng báo giá bu lông ốc vít cho chúng cũng có sự khác biệt rõ rệt.

BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI BU LÔNG PHỔ BIẾN
Loại Bulong
Báo giá Bu lông neo
Báo giá Bulong lục giác chìm
Báo giá Bulong lục giác chìm đầu tròn
Báo giá Bu lông lục giác chìm đầu bằng
Báo giá Bulong tai hồng
Báo giá Bulong ê-cu
Ốc Vít
Vít Tự Khoan

Các mức giá trên là khoảng giá tham khảo, có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.

Bảng Báo Giá Các Loại Ốc Vít Thông Dụng

Ốc vít là một phần không thể thiếu trong nhiều ngành, từ lắp ráp đồ gỗ, điện tử đến xây dựng. Chúng phối hợp chặt chẽ với bu lông hoặc được sử dụng độc lập để tạo ra các mối ghép nhanh chóng và hiệu quả. Sự đa dạng của ốc vít về loại đầu, ren, và vật liệu cũng tạo ra một dải giá rộng. Việc lựa chọn đúng loại ốc vít không chỉ đảm bảo độ bền của mối ghép mà còn ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế của dự án.

Báo giá bu lông ốc vít thông dụng hiện nayBáo giá bu lông ốc vít thông dụng hiện nayBáo giá bu lông ốc vít thông dụng hiện nay, giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện về bảng báo giá bu lông ốc vít cho các nhu cầu khác nhau.

BÁO GIÁ BU LÔNG ỐC VÍT THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY
Loại ốc vít
Vít dù
Vít dù bắn sắt
Vít lục giác chìm
Vít đầu lục giác
Vít gỗ đầu tròn
Vít tự khoan Inox
Vít trí
Vít móc tròn

Các mức giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường ốc vít. Đơn giá có thể tính theo chiếc, gói, hoặc kilogram tùy loại sản phẩm và quy cách đóng gói.

Tối Ưu Chi Phí Và Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Bu Lông Ốc Vít Uy Tín

Để có được bảng báo giá bu lông ốc vít tốt nhất và đảm bảo chất lượng cho dự án của mình, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Một nhà cung cấp có kinh nghiệm không chỉ cung cấp sản phẩm đa dạng mà còn mang đến giải pháp tối ưu về kỹ thuật và chi phí. Điều này đòi hỏi khách hàng phải tìm hiểu kỹ lưỡng về năng lực sản xuất, quy trình kiểm soát chất lượng, và dịch vụ hậu mãi của đối tác.

Tiêu Chí Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Bu Lông Ốc Vít

Khi tìm kiếm đối tác cung cấp bu lông ốc vít, khách hàng nên xem xét các tiêu chí sau:

  • Kinh nghiệm và uy tín: Một công ty có thâm niên trong ngành thường có kinh nghiệm giải quyết nhiều vấn đề kỹ thuật phức tạp và đã xây dựng được danh tiếng về chất lượng. Cơ khí Quốc Cường với hơn 20 năm kinh nghiệm là một minh chứng.
  • Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm phải đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM, DIN, JIS. Yêu cầu chứng chỉ chất lượng CO/CQ là một bước quan trọng.
  • Đa dạng sản phẩm: Khả năng cung cấp đầy đủ các loại bu lông, ốc vít với nhiều kích thước, vật liệu, cấp bền, và lớp mạ sẽ giúp khách hàng tìm được mọi thứ cần thiết tại một địa điểm.
  • Năng lực sản xuất và gia công: Đối với các đơn hàng lớn hoặc sản phẩm phi tiêu chuẩn, khả năng sản xuất theo yêu cầu là yếu tố then chốt. Cơ khí Quốc Cường chuyên thiết kế theo yêu cầu khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Cần so sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp, nhưng không nên đặt giá rẻ lên trên chất lượng.
  • Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, chính sách bảo hành rõ ràng là những yếu tố quan trọng.
  • Chính sách chiết khấu: Đối với đơn hàng số lượng lớn, chính sách chiết khấu hấp dẫn có thể giúp tối ưu hóa chi phí.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Quốc Cường Làm Đối Tác Cung Cấp Bu Lông Ốc Vít

CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT CƠ KHÍ QUỐC CƯỜNG, tiền thân là xưởng Cơ khí Quốc Cường, đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường Việt Nam với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và gia công cơ khí. Với đội ngũ 150 nhân viên lành nghề và quy trình sản xuất hiện đại, chúng tôi tự tin cung cấp các sản phẩm bu lông ốc vít đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp mà còn là đối tác đồng hành cùng sự phát triển của quý khách hàng. Cơ khí Quốc Cường cam kết mang đến:

  • Chất lượng vượt trội: Toàn bộ sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu chọn nguyên liệu đến công đoạn tạo hình, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM, ISO, DIN và JIS.
  • Giải pháp tùy chỉnh: Khả năng thiết kế và sản xuất theo yêu cầu riêng biệt của từng dự án, giúp khách hàng có được sản phẩm tối ưu nhất cho ứng dụng của mình.
  • Giá cả cạnh tranh: Nhờ quy trình sản xuất được tối ưu hóa và năng lực cung ứng lớn, chúng tôi cam kết mang lại mức giá hợp lý nhất trên thị trường, cùng với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giúp khách hàng lựa chọn loại bu lông, ốc vít phù hợp nhất.
  • Tầm nhìn phát triển: Với tầm nhìn xây dựng công ty Việt sánh tầm quốc tế, chúng tôi không ngừng cải tiến kỹ thuật và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Quy Trình Đặt Hàng Và Yêu Cầu Báo Giá Tại Cơ Khí Quốc Cường

Để nhận được bảng báo giá bu lông ốc vít chính xác và phù hợp với nhu cầu cụ thể của quý khách, Cơ khí Quốc Cường đã thiết lập một quy trình đặt hàng và yêu cầu báo giá minh bạch, hiệu quả. Chúng tôi khuyến khích khách hàng cung cấp càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt để đội ngũ kỹ thuật có thể tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Các Thông Tin Cần Cung Cấp Khi Yêu Cầu Báo Giá

Khi liên hệ với Cơ khí Quốc Cường, quý khách hàng nên chuẩn bị các thông tin sau để quy trình báo giá diễn ra nhanh chóng và chính xác:

  • Loại sản phẩm: Bu lông (lục giác, neo, chìm, nở,…) hay ốc vít (tự khoan, gỗ, pake,…).
  • Kích thước: Đường kính danh nghĩa (ví dụ: M6, M8, M10) và chiều dài (ví dụ: 30mm, 50mm).
  • Vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ (Inox 201, 304, 316), hoặc các vật liệu khác.
  • Cấp bền: Ví dụ: 4.8, 8.8, 10.9 (đối với bu lông).
  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, nhuộm đen, Dacromet, v.v.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: DIN, ISO, ASTM, JIS (nếu có yêu cầu cụ thể).
  • Số lượng: Số lượng cần mua.
  • Yêu cầu đặc biệt khác: Bản vẽ kỹ thuật cho sản phẩm phi tiêu chuẩn, thời gian giao hàng mong muốn, địa điểm giao hàng.

Liên Hệ Với Cơ Khí Quốc Cường

Quý khách có thể liên hệ với Cơ khí Quốc Cường thông qua các kênh sau để được tư vấn và nhận bảng báo giá bu lông ốc vít chi tiết:

  • Điện thoại: Liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh để được hỗ trợ nhanh nhất.
  • Email: Gửi yêu cầu báo giá kèm các thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • Website: Truy cập vitbantonquoccuong.com để tìm hiểu thêm về sản phẩm và dịch vụ, hoặc điền form liên hệ trực tuyến.

Chúng tôi cam kết phản hồi nhanh chóng và cung cấp báo giá minh bạch, cạnh tranh nhất. Cơ khí Quốc Cường luôn sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy, mang đến giải pháp vật tư cơ khí toàn diện cho mọi dự án của quý khách.

Việc nắm rõ bảng báo giá bu lông ốc vít và các yếu tố cấu thành giá là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng cho mọi dự án. Bằng cách hiểu sâu sắc về vật liệu, cấp bền, kích thước, và các phương pháp xử lý bề mặt, quý khách có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất. Cơ khí Quốc Cường với kinh nghiệm và năng lực vượt trội, cam kết cung cấp các sản phẩm bu lông ốc vít chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế với mức giá cạnh tranh nhất, đồng thời mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tận tâm, giúp quý khách đạt được hiệu quả tối ưu.

Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 4, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Bảng Báo Giá Bu Lông Ốc Vít Mới Nhất 2024 – Cập Nhật Chi Tiết Cho Ngành Cơ Khí & Xây Dựng

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *