Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96
Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt - QUỐC CƯỜNG

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Bạn đang tìm kiếm cách mở máy tính trong excel 2016 để tối ưu hóa công việc của mình? Microsoft Excel 2016 không chỉ là một phần mềm bảng tính thông thường mà còn là một “cỗ máy tính” mạnh mẽ giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả. Việc nắm vững các phím tắt Excel là chìa khóa để nâng cao tốc độ thao tác, từ đó tăng năng suất đáng kể. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách khai thác tối đa tiềm năng của Excel 2016 thông qua các phím tắt, giúp bạn tối ưu hóa công việc hàng ngày và trở thành người dùng thành thạo hơn.

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Cách Khởi Động Excel 2016 Trên Máy Tính Của Bạn

Trước khi khám phá kho tàng phím tắt, điều cần thiết đầu tiên là biết cách mở máy tính trong excel 2016, tức là khởi động ứng dụng Excel 2016 trên hệ điều hành Windows. Có nhiều phương pháp để thực hiện điều này, tùy thuộc vào sở thích và thiết lập của người dùng. Mỗi cách đều mang lại sự tiện lợi riêng, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận công cụ bảng tính mạnh mẽ này.

Một phương pháp phổ biến là sử dụng menu Bắt đầu. Bạn chỉ cần nhấp vào nút Start (biểu tượng Windows) ở góc dưới bên trái màn hình. Sau đó, tìm kiếm “Excel 2016” trong danh sách ứng dụng hoặc gõ trực tiếp tên vào thanh tìm kiếm. Khi biểu tượng Excel 2016 xuất hiện, hãy nhấp vào đó để mở ứng dụng.

Ngoài ra, nếu bạn thường xuyên làm việc với Excel, việc tạo một lối tắt trên màn hình nền hoặc ghim vào thanh tác vụ sẽ tiết kiệm rất nhiều thời gian. Để tạo lối tắt trên màn hình nền, bạn có thể kéo biểu tượng Excel 2016 từ menu Start ra ngoài. Đối với thanh tác vụ, nhấp chuột phải vào biểu tượng Excel khi nó đang chạy và chọn “Ghim vào thanh tác vụ”. Điều này cho phép bạn khởi động Excel chỉ với một cú nhấp chuột duy nhất.

Khi Excel 2016 đã khởi động, bạn có thể chọn tạo một sổ làm việc trống mới hoặc mở một tệp đã có. Từ đây, Excel bắt đầu vai trò của mình như một “máy tính” đa năng, sẵn sàng tiếp nhận các công thức, hàm và dữ liệu để thực hiện mọi loại tính toán và phân tích. Việc thành thạo các phím tắt sẽ giúp bạn điều khiển cỗ máy tính này một cách linh hoạt và hiệu quả nhất.

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Tối Ưu Hóa Thao Tác: Phím Tắt Cơ Bản Và Nâng Cao Trong Excel 2016

Việc sử dụng các phím tắt trong Excel 2016 mang lại hiệu suất làm việc vượt trội, giúp bạn giảm thiểu thời gian di chuyển chuột. Nắm vững những tổ hợp phím này là cách để bạn thực hiện các thao tác nhanh chóng, chính xác. Nó biến Excel từ một công cụ đơn thuần thành một phần mở rộng của tư duy, cho phép bạn tập trung hơn vào dữ liệu và phân tích.

Các Phím Tắt Thường Dùng Cho Công Việc Hàng Ngày

Những phím tắt cơ bản này là nền tảng cho mọi người dùng Excel. Để đóng sổ làm việc hiện tại, bạn chỉ cần nhấn Ctrl+W. Trong trường hợp muốn mở một sổ làm việc mới hoặc đã có, tổ hợp Ctrl+O sẽ đưa bạn đến hộp thoại tương ứng.

Để điều hướng nhanh đến tab Trang đầu, hãy nhấn Alt+H. Việc này cho phép bạn truy cập các tùy chọn định dạng phổ biến mà không cần dùng chuột. Khi muốn lưu lại những thay đổi, phím tắt Ctrl+S là lựa chọn hiệu quả nhất. Sao chép vùng chọn được thực hiện bằng Ctrl+C, sau đó dán nội dung đã sao chép với Ctrl+V.

Nếu bạn mắc lỗi và muốn quay lại thao tác trước, Ctrl+Z là phím tắt hoàn tác hữu ích. Để xóa nội dung của một ô, phím Delete là đủ. Chọn màu tô cho ô bằng cách nhấn Alt+H, H. Để cắt bỏ một vùng chọn, sử dụng Ctrl+X. Di chuyển đến tab Chèn với Alt+N. Áp dụng định dạng đậm bằng Ctrl+B.

Căn giữa nội dung ô được thực hiện thông qua Alt+H, R, A. Chuyển đến tab Bố trí Trang bằng Alt+P. Truy cập tab Dữ liệu qua Alt+A. Di chuyển tới tab Dạng xem với Alt+W. Để mở menu ngữ cảnh, bạn có thể nhấn Shift+F10 hoặc sử dụng phím Menu Windows. Thêm viền cho ô với Alt+H, B. Xóa cột bằng tổ hợp Alt+H, D, C. Cuối cùng, để ẩn các hàng đã chọn, sử dụng Ctrl+9, và ẩn các cột đã chọn với Ctrl+0. Những phím tắt này giúp bạn quản lý dữ liệu hiệu quả.

Làm Chủ Dải Băng Với Phím Truy Cập (Ribbon Shortcuts)

Dải băng trong Excel 2016 tổ chức các chức năng thành các tab và nhóm liên quan. Bạn có thể sử dụng các phím truy cập (Key Tips) để điều hướng và kích hoạt các lệnh trên dải băng mà không cần dùng chuột. Nhấn phím Alt sẽ hiển thị các chữ cái hoặc số nhỏ trên mỗi tab và tùy chọn, cho phép bạn tạo ra các phím tắt tùy chỉnh.

Các chữ cái này, khi kết hợp với phím Alt, sẽ trở thành phím truy nhập. Ví dụ, nhấn Alt+H sẽ mở tab Trang chủ. Sau khi một tab được chọn, bạn có thể nhấn Alt một lần nữa để xem các Mẹo phím cho các tùy chọn bên trong tab đó. Trường Tìm kiếm hoặc Cho Tôi Biết ở trên cùng cửa sổ ứng dụng cũng có thể được truy cập bằng Alt+Q để tìm kiếm hỗ trợ hoặc các lệnh cụ thể.

Các phiên bản Microsoft Office hiện đại vẫn hỗ trợ hầu hết các phím tắt menu Alt cũ. Khi bạn nhấn Alt và một phím menu cũ như E (Chỉnh sửa) hoặc V (Xem), một thông báo sẽ xuất hiện để cho biết bạn đang sử dụng phím truy nhập từ phiên bản cũ. Nếu bạn đã biết chuỗi phím đầy đủ, bạn có thể tiếp tục sử dụng nó. Ngược lại, nhấn Esc và sử dụng Mẹo phím mới để điều hướng hiệu quả hơn.

Sử Dụng Phím Truy Cập Cho Các Tab Dải Băng

Để trực tiếp chuyển đến một tab cụ thể trên dải băng, người dùng có thể sử dụng các phím truy cập. Sự xuất hiện của các tab bổ sung phụ thuộc vào vùng chọn hiện tại trên trang tính của bạn. Để di chuyển đến trường Cho tôi biết hoặc Tìm kiếm trên dải băng, rồi nhập từ tìm kiếm để được hỗ trợ, hãy nhấn Alt+Q và sau đó nhập từ khóa.

Bạn có thể mở menu Tệp bằng Alt+F. Để truy cập tab Trang chủ, định dạng văn bản, số và sử dụng công cụ Tìm, nhấn Alt+H. Mở tab Chèn để chèn PivotTable, biểu đồ, phần bổ trợ, biểu đồ thu nhỏ, ảnh, hình dạng, đầu trang hoặc hộp văn bản bằng cách nhấn Alt+N. Điều này giúp bạn thêm các thành phần phức tạp vào bảng tính một cách nhanh chóng.

Tab Bố trí Trang, nơi bạn làm việc với chủ đề, thiết lập trang, tỷ lệ và căn chỉnh, được mở bằng Alt+P. Để truy cập tab Công thức, chèn, theo dõi và tùy chỉnh các hàm cũng như phép tính, hãy nhấn Alt+M. Tab Dữ liệu, dùng để kết nối, sắp xếp, lọc, phân tích và làm việc với dữ liệu, được mở bằng Alt+A.

Để mở tab Xem lại, kiểm tra chính tả, thêm ghi chú và nhận xét theo chuỗi cũng như bảo vệ trang tính và sổ làm việc, sử dụng Alt+R. Cuối cùng, tab Xem, giúp bạn xem trước cách ngắt và bố trí trang, hiển thị và ẩn đường lưới, đầu trang, đặt tỷ lệ thu phóng, quản lý cửa sổ và ngăn, cũng như xem macro, được kích hoạt bằng Alt+W. Những phím truy cập này giúp bạn điều hướng qua các chức năng của Excel một cách mượt mà.

Thao Tác Hiệu Quả Trong Dải Băng Bằng Bàn Phím

Khi làm việc với dải băng, việc sử dụng bàn phím có thể tăng tốc độ đáng kể. Để chọn tab hiện hoạt trên dải băng và kích hoạt các phím truy nhập, bạn có thể nhấn phím Alt hoặc F10. Sau đó, để di chuyển sang một tab khác, sử dụng các phím truy nhập hoặc các phím mũi tên. Điều này cho phép bạn chuyển đổi linh hoạt giữa các nhóm chức năng.

Để di chuyển tiêu điểm đến các lệnh trên dải băng hoặc ngăn bổ trợ, hãy sử dụng phím Tab hoặc Shift+Tab. Bạn có thể di chuyển xuống, lên, sang trái hoặc sang phải tương ứng trong các mục trên dải băng bằng cách sử dụng các phím mũi tên. Điều này giúp bạn lựa chọn các công cụ và lệnh một cách chính xác.

Hiển thị chú giải công cụ cho thành phần dải băng hiện đang nằm trong tiêu điểm bằng cách nhấn Ctrl+Shift+F10. Để kích hoạt một nút đã chọn, chỉ cần nhấn phím cách hoặc Enter. Mở danh sách cho một lệnh đã chọn bằng phím mũi tên xuống. Mở menu dành cho một nút đã chọn bằng Alt+phím mũi tên Xuống.

Khi một menu hoặc menu con đang mở, bạn có thể di chuyển đến lệnh tiếp theo bằng phím mũi tên xuống. Để bung rộng hoặc thu gọn dải băng, hãy nhấn Ctrl+F1. Mở menu ngữ cảnh bằng Shift+F10 hoặc phím Menu Windows trên bàn phím Windows. Di chuyển tới menu con khi mở hoặc chọn một menu chính bằng phím mũi tên trái. Cuối cùng, để di chuyển từ một nhóm điều khiển này sang nhóm điều khiển khác, sử dụng Ctrl+phím mũi tên Trái hoặc Phải. Những phím tắt này là nền tảng cho việc làm việc không dùng chuột.

Dẫn Hướng Trang Tính Chuyên Nghiệp Bằng Phím Tắt

Khả năng di chuyển nhanh trong trang tính là yếu tố then chốt để làm việc hiệu quả. Để di chuyển đến ô trước đó trong trang tính hoặc tùy chọn trước đó trong hộp thoại, nhấn Shift+Tab. Di chuyển lên một ô, xuống một ô, sang trái một ô hoặc sang phải một ô trong trang tính tương ứng với các phím mũi tên.

Để di chuyển đến cạnh vùng dữ liệu hiện tại trong trang tính, bạn có thể nhấn Ctrl+Phím mũi tên. Điều này rất hữu ích khi làm việc với các bảng dữ liệu lớn. Kích hoạt chế độ Kết thúc bằng phím End, sau đó nhấn phím mũi tên để di chuyển đến ô không trống tiếp theo trong cùng một cột hoặc hàng. Nếu ô trống, nó sẽ di chuyển đến ô cuối cùng trong hàng hoặc cột.

Để di chuyển đến ô cuối cùng trong trang tính, tức là hàng được sử dụng thấp nhất trong cột ngoài cùng bên phải được sử dụng, hãy nhấn Ctrl+End. Mở rộng vùng chọn ô sang ô được sử dụng gần đây nhất trên trang tính (góc phía dưới bên phải) bằng Ctrl+Shift+End. Di chuyển đến ô ở góc trên bên trái của cửa sổ khi bật Scroll lock bằng Home+Scroll lock.

Để di chuyển đến đầu trang tính, bạn sử dụng Ctrl+Home. Di chuyển một màn hình xuống trong trang tính bằng phím Page down, và di chuyển lên một màn hình bằng Page up. Di chuyển một màn hình sang phải trong trang tính với Alt+Page down, và sang trái với Alt+Page up.

Di chuyển tới bảng tính tiếp theo trong sổ làm việc bằng Ctrl+Page Down, và bảng tính trước đó với Ctrl+Page Up. Di chuyển sang phải một ô trong trang tính, hoặc di chuyển giữa các ô không bị khóa trong trang tính được bảo vệ, bằng phím Tab. Mở danh sách lựa chọn xác thực trên một ô đã áp dụng tùy chọn xác thực dữ liệu bằng Alt+phím mũi tên Xuống.

Để di chuyển xoay vòng qua các hình dạng trôi nổi, như hộp văn bản hoặc hình ảnh, nhấn Ctrl+Alt+5, rồi nhấn phím Tab nhiều lần. Sau đó, thoát dẫn hướng hình dạng trôi nổi và trở về dẫn hướng bình thường bằng Esc. Cuộn theo chiều ngang bằng Ctrl+Shift, sau đó cuộn con lăn chuột lên để di chuyển sang trái hoặc xuống dưới để di chuyển sang phải. Phóng to bằng Ctrl+Alt+Dấu bằng (=) và thu nhỏ bằng Ctrl+Alt+Dấu trừ (-).

Định Dạng Và Chỉnh Sửa Ô Nhanh Chóng

Định dạng ô nhanh chóng là một kỹ năng cần thiết trong Excel. Để mở hộp thoại Định dạng Ô, bạn có thể nhấn Ctrl+1. Việc này cho phép bạn truy cập tất cả các tùy chọn định dạng nâng cao. Định dạng phông chữ trong hộp thoại Định dạng Ô bằng Ctrl+Shift+F hoặc Ctrl+Shift+P.

Để chỉnh sửa ô hiện hoạt và đặt điểm chèn vào cuối nội dung của ô, hoặc di chuyển điểm chèn vào thanh công thức nếu ô bị tắt chức năng chỉnh sửa, hãy nhấn F2. Khi chỉnh sửa công thức, phím này cũng cho phép bật hoặc tắt chế độ Điểm để sử dụng các phím mũi tên tạo tham chiếu. Chèn ghi chú bằng Shift+F2, và mở, sửa ghi chú cũng bằng Shift+F2.

Chèn chú thích theo luồng bằng Ctrl+Shift+F2, và mở, trả lời chú thích cũng bằng Ctrl+Shift+F2. Mở hộp thoại Chèn để chèn các ô trống bằng Ctrl+Shift+Dấu cộng (+). Mở hộp thoại Xóa để xóa các ô đã chọn bằng Ctrl+Dấu trừ (-).

Để nhập thời gian hiện tại, nhấn Ctrl+Shift+Dấu hai chấm (:). Nhập ngày hiện tại bằng Ctrl+Dấu chấm phẩy (;). Chuyển đổi giữa hiển thị các giá trị hoặc công thức ô trong trang tính bằng Ctrl+Dấu huyền (‘). Sao chép công thức từ ô bên trên ô hiện hoạt vào ô hoặc thanh công thức bằng Ctrl+Dấu nháy đơn (‘). Di chuyển các ô đã chọn bằng Ctrl+X, sao chép các ô đã chọn bằng Ctrl+C, và dán nội dung bằng Ctrl+V.

Mở hộp thoại Dán Đặc biệt bằng Ctrl+Alt+V. In nghiêng văn bản hoặc loại bỏ định dạng nghiêng với Ctrl+I hoặc Ctrl+3. In đậm văn bản hoặc loại bỏ định dạng đậm với Ctrl+B hoặc Ctrl+2. Gạch dưới văn bản hoặc loại bỏ gạch dưới với Ctrl+U hoặc Ctrl+4. Áp dụng hoặc loại bỏ định dạng gạch ngang bằng Ctrl+5. Chuyển đổi giữa ẩn đối tượng, hiển thị đối tượng và hiển thị chỗ dành sẵn cho đối tượng bằng Ctrl+6.

Áp dụng viền ngoài cho các ô được chọn bằng Ctrl+Shift+Dấu và (&). Loại bỏ viền ngoài khỏi các ô đã chọn bằng Ctrl+Shift+Dấu gạch dưới (_). Hiển thị hoặc ẩn biểu tượng viền ngoài bằng Ctrl+8. Sử dụng lệnh Điền Xuống dưới để sao chép nội dung và định dạng của ô trên cùng của dải ô đã chọn vào các ô bên dưới với Ctrl+D.

Áp dụng định dạng số Chung bằng Ctrl+Shift+Dấu ngã (~). Định dạng Tiền tệ với hai chữ số thập phân (số âm trong dấu ngoặc đơn) với Ctrl+Shift+Ký hiệu đô la ($). Định dạng Tỷ lệ phần trăm không có chữ số thập phân với Ctrl+Shift+Dấu phần trăm (%). Áp dụng định dạng số Khoa học với hai chữ số thập phân bằng Ctrl+Shift+Dấu mũ (^).

Áp dụng định dạng Ngày với ngày, tháng và năm bằng Ctrl+Shift+Dấu số (#). Định dạng Thời gian với giờ và phút, SA hoặc CH bằng Ctrl+Shift+Dấu tại (@). Áp dụng định dạng Số với hai chữ số thập phân, dấu tách hàng nghìn và dấu trừ (-) cho các giá trị âm bằng Ctrl+Shift+Dấu chấm than (!). Mở hộp thoại Chèn siêu kết nối với Ctrl+K.

Kiểm tra chính tả trong trang tính hiện hoạt hoặc phạm vi được chọn bằng F7. Hiển thị tùy chọn Phân tích Nhanh cho các ô đã chọn có chứa dữ liệu bằng Ctrl+Q. Hiển thị hộp thoại Tạo Bảng bằng Ctrl+L hoặc Ctrl+T. Cuối cùng, mở hộp Số liệu thống kê sổ làm việc của bạn bằng Ctrl+Shift+G.

Sức Mạnh Của Hộp Thoại Dán Đặc Biệt

Trong Excel, bạn có thể dán một khía cạnh cụ thể của dữ liệu đã sao chép, chẳng hạn như định dạng hoặc giá trị của nó, thông qua hộp thoại Dán Đặc biệt. Sau khi sao chép dữ liệu, nhấn Ctrl+Alt+V hoặc Alt+E+S để mở hộp thoại này. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn quá trình dán.

Hình ảnh: Hộp thoại Dán Đặc biệt cung cấp các tùy chọn dán nâng cao trong Excel 2016, hỗ trợ việc mở máy tính trong Excel 2016 để thao tác dữ liệu hiệu quả hơn.

Bạn có thể nhanh chóng chọn một tùy chọn trong hộp thoại này bằng cách nhấn chữ cái được gạch dưới của tùy chọn đó. Ví dụ, nhấn phím A để dán tất cả nội dung và định dạng của ô. Để chỉ dán công thức như được nhập vào thanh công thức, hãy nhấn phím F. Nếu bạn chỉ muốn dán giá trị mà không bao gồm công thức, nhấn V.

Để chỉ dán định dạng đã sao chép, bạn sử dụng phím T. Đối với các nhận xét và ghi chú gắn với ô, chỉ cần nhấn C. Nếu muốn dán cài đặt xác thực dữ liệu từ các ô đã sao chép, nhấn N. Dán tất cả nội dung và định dạng của ô từ các ô đã sao chép bằng H. Dán tất cả nội dung của ô không có đường viền bằng X.

Để chỉ dán chiều rộng cột từ các ô đã sao chép, nhấn W. Chỉ dán công thức và định dạng số từ các ô đã sao chép bằng R. Cuối cùng, chỉ dán giá trị (không có công thức) và định dạng số từ các ô đã sao chép bằng U. Việc làm chủ các tùy chọn Dán Đặc biệt giúp bạn xử lý dữ liệu với độ chính xác cao.

Lựa Chọn Và Thực Hiện Hành Động Chính Xác

Khả năng lựa chọn các vùng dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác là yếu tố quan trọng để làm việc hiệu quả trong Excel. Để chọn toàn bộ trang tính, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl+A hoặc Ctrl+Shift+Phím cách. Điều này giúp bạn thao tác trên toàn bộ dữ liệu một cách tức thì.

Khi cần chọn trang tính hiện tại và tiếp theo trong sổ làm việc, hãy nhấn Ctrl+Shift+Page down. Tương tự, để chọn trang tính hiện tại và trước đó, bạn sử dụng Ctrl+Shift+Page up. Để mở rộng vùng chọn ô thêm một ô, chỉ cần nhấn Shift+phím mũi tên. Điều này rất hữu ích khi bạn cần điều chỉnh vùng chọn một cách tinh tế.

Để mở rộng vùng chọn ô sang ô không trống cuối cùng trong cùng một cột hoặc hàng với ô hiện hoạt, hoặc nếu ô tiếp theo trống thì sang ô không trống tiếp theo, bạn sử dụng Ctrl+Shift+phím mũi tên. Bật chế độ mở rộng bằng F8 và sử dụng các phím mũi tên để mở rộng vùng chọn. Nhấn lại F8 để tắt chế độ này.

Thêm một ô hoặc dải ô không liền kề vào vùng chọn bằng cách nhấn Shift+F8 và sau đó sử dụng các phím mũi tên để chọn. Bắt đầu một dòng mới trong cùng một ô bằng Alt+Enter. Điền mục nhập hiện tại vào phạm vi ô đã chọn bằng Ctrl+Enter. Hoàn tất một mục nhập ô và chọn ô ở trên bằng Shift+Enter.

Chọn cả cột trong trang tính bằng Ctrl+Phím cách. Để chọn cả hàng trong trang tính, sử dụng Shift+Phím cách. Chọn tất cả các đối tượng trên trang tính khi một đối tượng được chọn bằng Ctrl+Shift+Phím cách. Mở rộng vùng chọn ô sang đầu trang tính với Ctrl+Shift+Home.

Chọn vùng hiện thời nếu trang tính có chứa dữ liệu bằng Ctrl+A hoặc Ctrl+Shift+Phím cách. Nhấn lần thứ hai để chọn vùng hiện thời và hàng tóm tắt của vùng đó. Nhấn lần thứ ba để chọn toàn bộ trang tính. Chọn vùng hiện tại xung quanh ô hiện hoạt bằng Ctrl+Shift+Dấu sao ().

Chọn lệnh đầu tiên trên menu khi menu hoặc menu con hiển thị bằng phím Home. Lặp lại lệnh hoặc hành động gần nhất, nếu có thể, bằng Ctrl+Y. Hoàn tác hành động cuối bằng Ctrl+Z. Bung rộng các hàng hoặc cột đã nhóm bằng cách nhấn giữ phím Shift và cuộn xuống khi di chuột qua các mục đã thu gọn. Thu gọn các hàng hoặc cột đã nhóm bằng cách nhấn giữ phím Shift và cuộn lên.

Làm Việc Với Dữ Liệu, Hàm Và Thanh Công Thức

Excel 2016 trở thành một “máy tính” thực sự khi bạn làm việc với dữ liệu, hàm và công thức. Để bật hoặc tắt chú giải công cụ kiểm tra công thức trực tiếp trong thanh công thức hoặc trong ô đang chỉnh sửa, nhấn Ctrl+Alt+P. Điều này rất hữu ích để gỡ lỗi công thức.

Chỉnh sửa ô hiện hoạt và đặt điểm chèn vào cuối nội dung của ô bằng F2. Hoặc, nếu ô bị tắt chức năng chỉnh sửa, di chuyển điểm chèn vào thanh công thức. Nếu chỉnh sửa công thức, phím này còn giúp bật hoặc tắt chế độ Điểm để sử dụng các phím mũi tên tạo tham chiếu.

Để bung rộng hoặc thu gọn thanh công thức, bạn nhấn Ctrl+Shift+U. Hủy mục nhập trong ô hoặc thanh công thức bằng Esc. Hoàn tất mục nhập trong thanh công thức, rồi chọn ô bên dưới bằng Enter. Di chuyển con trỏ tới cuối văn bản khi ở trong thanh công thức bằng Ctrl+End. Chọn tất cả văn bản trong thanh công thức từ vị trí con trỏ đến cuối bằng Ctrl+Shift+End.

Tính toán tất cả các trang tính trong tất cả các sổ làm việc đang mở bằng F9. Để tính toán trang tính hiện hoạt, nhấn Shift+F9. Tính toán tất cả các trang tính trong tất cả các sổ làm việc đang mở, bất kể các trang này có thay đổi gì không kể từ lần tính toán gần nhất, bằng Ctrl+Alt+F9.

Kiểm tra các công thức phụ thuộc, rồi tính toán tất cả các ô trong tất cả các sổ làm việc đang mở, bao gồm các ô không được đánh dấu là cần được tính toán, bằng Ctrl+Alt+Shift+F9. Hiển thị menu hoặc thông báo cho nút Kiểm tra Lỗi bằng Alt+Shift+F10. Hiển thị hộp thoại Tham đối Hàm khi điểm chèn nằm ở bên phải tên hàm trong công thức bằng Ctrl+A.

Chèn tên tham đối và dấu ngoặc đơn khi điểm chèn nằm ở bên phải tên hàm trong công thức bằng Ctrl+Shift+A. Chèn công thức Tự Tính tổng bằng Alt+Dấu bằng (=). Gọi Tự hoàn tất có Xem trước để tự động nhận diện các mẫu trong các cột liền kề và điền vào cột hiện tại bằng Ctrl+E.

Chuyển qua tất cả các tổ hợp tham chiếu tương đối và tuyệt đối trong công thức nếu chọn tham chiếu ô hoặc dải ô bằng F4. Chèn hàm bằng Shift+F3. Sao chép giá trị từ ô bên trên ô hiện hoạt vào ô hoặc thanh công thức bằng Ctrl+Shift+Dấu ngoặc kép thẳng (“).

Tạo biểu đồ dữ liệu nhúng trong dải ô hiện tại bằng Alt+F1. Tạo biểu đồ dữ liệu trong phạm vi hiện tại ở một trang tính Biểu đồ riêng bằng F11. Xác định tên để sử dụng trong tham chiếu bằng Alt+M, M, D. Dán tên từ hộp thoại Dán Tên (nếu đã xác định tên trong sổ làm việc) bằng F3. Di chuyển sang trường đầu tiên trong bản ghi tiếp theo của biểu mẫu dữ liệu bằng Enter. Tạo, chạy, chỉnh sửa hoặc xóa macro bằng Alt+F8. Mở ứng dụng Microsoft Visual Basic For Applications Trình soạn thảo bằng Alt+F11. Mở ứng dụng Trình soạn thảo Power Query bằng Alt+F12.

Phím Tắt Để Làm Mới Dữ Liệu Bên Ngoài

Khi làm việc với các nguồn dữ liệu bên ngoài, khả năng làm mới thông tin nhanh chóng là rất quan trọng. Để dừng một thao tác làm mới đang diễn ra, bạn chỉ cần nhấn Esc. Điều này hữu ích khi bạn nhận thấy quá trình làm mới đang mất quá nhiều thời gian hoặc không cần thiết.

Để làm mới dữ liệu chỉ trong trang tính hiện tại, sử dụng tổ hợp phím Ctrl+F5. Phím tắt này giúp cập nhật thông tin mà không ảnh hưởng đến các trang tính khác. Nếu bạn muốn làm mới tất cả dữ liệu từ các nguồn bên ngoài trong toàn bộ sổ làm việc, hãy nhấn Ctrl+Alt+F5. Đây là cách hiệu quả để đảm bảo rằng tất cả dữ liệu của bạn đều được cập nhật nhất.

Khám Phá Power Pivot Với Phím Tắt Chuyên Biệt

Power Pivot là một công cụ mạnh mẽ trong Excel 2016 giúp bạn xử lý và phân tích lượng dữ liệu lớn. Việc sử dụng phím tắt với Power Pivot có thể tăng đáng kể hiệu quả làm việc của bạn. Để mở menu ngữ cảnh cho ô, cột hoặc hàng đã chọn trong Power Pivot, hãy nhấn Shift+F10.

Để chọn toàn bộ bảng trong Power Pivot, bạn chỉ cần nhấn Ctrl+A. Sao chép dữ liệu đã chọn bằng Ctrl+C. Xóa bảng bằng Ctrl+D. Di chuyển bảng bằng Ctrl+M. Đổi tên bảng bằng Ctrl+R. Lưu tệp bằng Ctrl+S. Làm lại hành động cuối bằng Ctrl+Y. Hoàn tác hành động cuối bằng Ctrl+Z.

Chọn cột hiện tại bằng Ctrl+Phím cách. Chọn hàng hiện tại bằng Shift+Phím cách. Chọn tất cả các ô từ vị trí hiện tại đến ô cuối cùng của cột bằng Shift+Page down. Chọn tất cả các ô từ vị trí hiện tại đến ô đầu tiên của cột bằng Shift+Page up. Chọn tất cả các ô từ vị trí hiện tại đến ô cuối cùng của hàng bằng Shift+End. Chọn tất cả các ô từ vị trí hiện tại đến ô đầu tiên của hàng bằng Shift+Home.

Di chuyển đến bảng trước bằng Ctrl+Page Up. Di chuyển đến bảng tiếp theo bằng Ctrl+Page Down. Di chuyển đến ô đầu tiên ở góc trên bên trái của bảng đã chọn bằng Ctrl+Home. Di chuyển đến ô cuối cùng ở góc dưới bên phải của bảng đã chọn bằng Ctrl+End.

Di chuyển đến ô đầu tiên của hàng đã chọn bằng Ctrl+Phím Mũi tên trái. Di chuyển đến ô cuối cùng của hàng đã chọn bằng Ctrl+Phím Mũi tên phải. Di chuyển đến ô đầu tiên của cột đã chọn bằng Ctrl+Phím Mũi tên lên. Di chuyển đến ô cuối cùng của cột đã chọn bằng Ctrl+Phím Mũi tên xuống. Đóng hộp thoại hoặc hủy quá trình, chẳng hạn như thao tác dán, bằng CTRL+Esc. Mở hộp thoại Menu Tự Lọc bằng Alt+phím mũi tên Xuống. Mở hộp thoại Đi Tới bằng F5. Cuối cùng, tính lại tất cả công thức trong cửa sổ Power Pivot bằng F9.

Tận Dụng Tối Đa Phím Chức Năng (F1-F12)

Các phím chức năng từ F1 đến F12 đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ làm việc với Excel 2016. Mỗi phím mang một hoặc nhiều chức năng tùy thuộc vào tổ hợp phím được sử dụng. Việc nắm vững chúng giúp bạn truy cập các lệnh một cách trực tiếp, biến Excel thành một công cụ phản ứng nhanh chóng theo ý muốn.

Phím F1 khi nhấn riêng lẻ sẽ hiển thị ngăn Trợ giúp của Excel. Tổ hợp Ctrl+F1 giúp bạn hiển thị hoặc ẩn dải băng, giải phóng không gian làm việc. Alt+F1 tạo ra biểu đồ dữ liệu được nhúng trong dải ô hiện tại. Alt+Shift+F1 chèn một trang tính mới. Còn Ctrl+Shift+F1 bật hoặc tắt chế độ toàn màn hình.

Với F2, bạn có thể chỉnh sửa ô hiện hoạt và đặt điểm chèn ở cuối nội dung. Nếu ô bị tắt chức năng chỉnh sửa, nó sẽ di chuyển điểm chèn vào thanh công thức. Shift+F2 dùng để thêm hoặc chỉnh sửa ghi chú ô. Ctrl+F2 sửa ô hiện hoạt trong thanh công thức và chuyển tiêu điểm giữa công thức và trình soạn thảo ô.

Phím F3 hiển thị hộp thoại Dán Tên, chỉ khả dụng khi bạn đã xác định các tên trong sổ làm việc. Shift+F3 hiển thị hộp thoại Chèn Hàm, giúp bạn tìm kiếm và chèn các hàm một cách dễ dàng.

F4 lặp lại lệnh hoặc thao tác gần nhất. Khi tham chiếu ô hoặc dải ô được chọn trong một công thức, nhấn F4 sẽ quay vòng qua tất cả các tổ hợp tham chiếu tuyệt đối và tương đối khác nhau. Ctrl+F4 đóng cửa sổ sổ làm việc đã chọn. Alt+F4 đóng ứng dụng Excel.

Phím F5 hiển thị hộp thoại Đi Tới, cho phép bạn di chuyển nhanh đến một ô hoặc dải ô cụ thể. Ctrl+F5 khôi phục kích thước cửa sổ trong sổ làm việc đã chọn.

Với F6, bạn chuyển đổi giữa trang tính, dải băng, ngăn tác vụ và điều khiển Thu phóng. Trong trang tính đã được tách, F6 bao gồm các ngăn đã tách khi chuyển đổi. Shift+F6 chuyển đổi theo thứ tự ngược lại. Ctrl+F6 chuyển đổi giữa hai cửa Excel khác nhau. Ctrl+Shift+F6 chuyển đổi giữa tất cả các cửa Excel khác nhau.

F7 mở hộp thoại Chính tả để kiểm tra chính tả trong trang tính hoặc phạm vi được chọn. Ctrl+F7 thực hiện lệnh Di chuyển trên cửa sổ sổ làm việc khi cửa sổ đó không được phóng to.

Phím F8 bật hoặc tắt chế độ mở rộng. Trong chế độ này, “Mở rộng Vùng chọn” xuất hiện trên dòng trạng thái và các phím mũi tên sẽ mở rộng vùng chọn. Shift+F8 cho phép bạn thêm một ô hoặc dải ô không liền kề vào vùng ô được chọn. Ctrl+F8 thực hiện lệnh Kích cỡ khi sổ làm việc không được phóng to. Alt+F8 hiển thị hộp thoại Macro để tạo, chạy, chỉnh sửa hoặc xóa macro.

F9 tính toán mọi trang tính trong tất cả sổ làm việc mở. Shift+F9 tính toán trang tính hiện hoạt. Ctrl+Alt+F9 tính toán mọi trang tính trong tất cả các sổ làm việc đang mở, bất kể các trang này có thay đổi từ lần tính gần nhất hay không. Ctrl+Alt+Shift+F9 kiểm tra lại các công thức phụ thuộc, rồi tính toán mọi ô trong toàn bộ sổ làm việc đang mở. Ctrl+F9 thu nhỏ cửa sổ sổ làm việc thành biểu tượng.

Phím F10 bật hoặc tắt các mẹo phím (Key Tips) trên dải băng. Shift+F10 hiển thị menu ngữ cảnh cho mục đã chọn. Alt+Shift+F10 hiển thị menu hoặc thông báo về nút Kiểm tra Lỗi. Ctrl+F10 phóng to hoặc khôi phục lại cửa sổ sổ làm việc được chọn.

F11 tạo biểu đồ dữ liệu trong phạm vi hiện tại ở một trang tính Biểu đồ riêng. Shift+F11 chèn một trang tính mới. Alt+F11 mở ứng dụng Microsoft Visual Basic For Applications Trình soạn thảo, nơi bạn có thể tạo macro bằng Visual Basic for Applications (VBA).

Cuối cùng, F12 hiển thị hộp thoại Lưu Dưới dạng, cho phép bạn lưu sổ làm việc với tên hoặc định dạng khác.

Các Phím Tắt Hữu Ích Khác Cho Trải Nghiệm Excel Hoàn Hảo

Ngoài các phím chức năng và phím tắt chuyên biệt, nhiều phím khác trên bàn phím cũng đóng góp vào việc tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng Excel 2016. Sự kết hợp linh hoạt của chúng tạo nên một quy trình làm việc liền mạch, giúp bạn điều khiển ứng dụng như một người chuyên nghiệp.

Phím Alt khi nhấn riêng sẽ hiển thị Mẹo Phím (lối tắt mới) trên dải băng. Ví dụ, nhấn Alt, W, P sẽ chuyển trang tính sang dạng xem Bố trí Trang. Nhấn Alt, W, L sẽ chuyển trang tính sang dạng xem Thông thường. Nhấn Alt, W, I sẽ chuyển trang tính sang dạng xem Xem trước Ngắt Trang.

Các phím mũi tên dùng để di chuyển một ô lên, xuống, sang trái hoặc sang phải trong trang tính. Nhấn Ctrl+phím mũi tên sẽ di chuyển đến lề vùng dữ liệu hiện tại. Shift+phím mũi tên mở rộng vùng chọn thêm một ô. Ctrl+Shift+Phím mũi tên mở rộng vùng chọn ô đến ô không trống cuối cùng. Trong hộp thoại, các phím mũi tên di chuyển giữa các tùy chọn.

Phím Backspace xóa bỏ một ký tự về bên trái trong thanh công thức hoặc xóa nội dung của ô hiện hoạt. Trong chế độ sửa ô, nó xóa ký tự bên trái của điểm chèn.

Phím Delete loại bỏ nội dung của ô (dữ liệu và công thức) khỏi các ô được chọn mà không ảnh hưởng đến định dạng. Trong chế độ chỉnh sửa ô, nó xóa ký tự bên phải của điểm chèn.

Phím End bật hoặc tắt chế độ Kết thúc. Trong chế độ này, bạn có thể nhấn phím mũi tên để di chuyển đến ô không trống tiếp theo. Nếu các ô trống, nó sẽ di chuyển đến ô cuối cùng trong hàng hoặc cột. Ctrl+End di chuyển tới ô cuối cùng trong trang tính. Ctrl+Shift+End mở rộng vùng chọn ô sang ô được sử dụng gần đây nhất.

Phím Enter hoàn tất một mục nhập ô từ ô hoặc thanh công thức và chọn ô bên dưới. Trong biểu mẫu dữ liệu, nó chuyển đến trường đầu tiên trong bản ghi tiếp theo. Alt+Enter bắt đầu một dòng mới trong cùng một ô. Ctrl+Enter điền mục nhập hiện tại vào phạm vi ô đã chọn. Shift+Enter hoàn thành một mục nhập ô và chọn ô bên trên.

Phím Esc hủy mục nhập trong ô hoặc thanh công thức. Nó cũng đóng menu, menu con, hộp thoại hoặc cửa sổ thông báo đang mở.

Phím Home chuyển đến đầu hàng trong trang tính. Ctrl+Home chuyển đến đầu một trang tính. Ctrl+Shift+Home mở rộng vùng chọn ô đến đầu trang tính.

Phím Page down di chuyển xuống một màn hình trong trang tính. Alt+Page down di chuyển một màn hình sang phải. Ctrl+Page down di chuyển đến trang tính tiếp theo. Ctrl+Shift+Page down chọn trang tính hiện tại và trang tiếp theo.

Phím Page up di chuyển lên một màn hình trong trang tính. Alt+Page up di chuyển một màn hình sang trái. Ctrl+Page up di chuyển đến trang tính trước đó. Ctrl+Shift+Page up chọn trang tính hiện tại và trang tính trước đó.

Phím Shift khi giữ trong khi kéo hàng, cột hoặc ô đã chọn sẽ di chuyển các ô.

Phím Phím cách thực hiện hành động cho nút đã chọn hoặc chọn/xóa hộp kiểm trong hộp thoại. Ctrl+Phím cách chọn toàn bộ cột. Shift+Phím cách chọn toàn bộ hàng. Ctrl+Shift+Phím cách chọn toàn bộ trang tính. Alt+Phím cách hiển thị menu Điều khiển cho cửa Excel.

Phím Tab chuyển sang phải một ô trong trang tính hoặc chuyển đổi giữa các ô không bị khóa. Shift+Tab chuyển đến ô trước đó. Ctrl+Tab chuyển đến tab tiếp theo trong hộp thoại hoặc chuyển đổi giữa hai cửa Excel đầu. Ctrl+Shift+Tab chuyển đến tab trước đó trong hộp thoại hoặc chuyển đổi giữa tất cả các cửa Excel đầu.

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Tối Ưu Hóa Excel 2016: Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phím Tắt

Việc thành thạo các phím tắt trong Excel 2016 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ giúp bạn làm việc nhanh hơn mà còn cải thiện trải nghiệm tổng thể. Sử dụng phím tắt giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào chuột, từ đó giảm căng thẳng cho cổ tay và cánh tay, đồng thời tăng cường sự tập trung vào nội dung công việc.

Excel, như một “máy tính” mạnh mẽ, có thể thực hiện vô số phép tính và phân tích phức tạp. Các phím tắt chính là cầu nối giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh tính toán này một cách trực tiếp và hiệu quả. Chúng cho phép bạn điều hướng, chỉnh sửa, định dạng và quản lý dữ liệu với tốc độ mà thao tác chuột khó có thể sánh bằng. Từ những công việc đơn giản như sao chép, dán đến các tác vụ phức tạp như làm việc với công thức hay Power Pivot, mỗi phím tắt đều là một công cụ giúp tối ưu hóa thời gian và công sức. Việc làm chủ chúng sẽ biến bạn thành một người dùng Excel thành thạo, có khả năng hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác hơn.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Phím Tắt Excel 2016

Khi bạn bắt đầu hành trình làm chủ các phím tắt trong Excel 2016, có một vài lưu ý quan trọng cần ghi nhớ để đảm bảo trải nghiệm suôn sẻ và hiệu quả. Việc thực hành thường xuyên là yếu tố then chốt để ghi nhớ và áp dụng các phím tắt một cách tự nhiên. Ban đầu, có thể bạn sẽ cảm thấy chậm hơn khi cố gắng sử dụng phím tắt, nhưng sự kiên trì sẽ được đền đáp bằng tốc độ và hiệu quả vượt trội sau này.

Hãy bắt đầu với những phím tắt bạn sử dụng thường xuyên nhất và dần dần mở rộng sang các nhóm chức năng khác. Điều này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc mà không bị quá tải. Một số phím tắt có thể khác biệt nhẹ tùy thuộc vào cài đặt ngôn ngữ của Excel hoặc các phần bổ trợ (add-ins) bạn đang sử dụng. Luôn tham khảo tài liệu chính thức hoặc thử nghiệm trực tiếp để xác nhận. Cuối cùng, đừng ngần ngại tùy chỉnh các phím tắt nếu Excel cho phép, điều này sẽ giúp cá nhân hóa quy trình làm việc của bạn.

Mở Rộng Thao Tác: Phím Tắt Excel Trên Các Nền Tảng Khác

Mặc dù trọng tâm chính là cách mở máy tính trong excel 2016 và các phím tắt trên Windows, Excel cũng có mặt trên nhiều nền tảng khác, mỗi nền tảng có những phím tắt riêng biệt để phù hợp với môi trường sử dụng. Việc nắm rõ những khác biệt này giúp người dùng làm việc linh hoạt hơn khi chuyển đổi giữa các thiết bị.

Excel trên iOS: Dẫn Hướng và Chỉnh Sửa Dữ Liệu

Nếu bạn đã quen thuộc với các phím tắt trên máy tính macOS, nhiều tổ hợp phím tương tự cũng hoạt động với Excel dành cho iOS khi sử dụng bàn phím ngoài. Để di chuyển sang phải một ô, bạn sử dụng phím Tab. Các phím mũi tên giúp bạn di chuyển lên, xuống, sang trái hoặc sang phải một ô. Để di chuyển đến trang tính tiếp theo trong sổ làm việc, hãy nhấn Option+Mũi tên phải, và Option+Mũi tên trái cho trang tính trước đó.

Trong việc định dạng và chỉnh sửa dữ liệu, áp dụng viền ngoài bằng Cmd+Option+0. Loại bỏ viền ngoài bằng Cmd+Option+Gạch nối (-). Ẩn các cột bằng Cmd+0 và ẩn các hàng bằng Control+9. Bỏ ẩn các cột bằng Shift+Cmd+0 hoặc Shift+Control+Dấu ngoặc đơn đóng ()), và bỏ ẩn các hàng bằng Shift+Control+9 hoặc Shift+Control+Dấu ngoặc đơn mở (().

Hình ảnh: Biểu tượng nút lệnh (Command) trên bàn phím macOS, thường được sử dụng trong các phím tắt cho Excel trên iOS, hỗ trợ người dùng mở máy tính trong Excel 2016 thông qua thao tác nhanh trên các thiết bị Apple.

Khi làm việc trong ô hoặc thanh công thức, di chuyển sang ô bên phải bằng phím Tab. Di chuyển trong văn bản ô bằng phím mũi tên. Sao chép vùng chọn bằng Cmd+C, dán bằng Cmd+V và cắt bằng Cmd+X. Hoàn tác một hành động bằng Cmd+Z, và làm lại bằng Cmd+Y hoặc Cmd+Shift+Z. Áp dụng định dạng đậm bằng Cmd+B, nghiêng bằng Cmd+I, và gạch dưới bằng Cmd+U.

Chọn tất cả bằng Cmd+A. Chọn một dải ô bằng Shift+Mũi tên trái hoặc phải. Chèn ngắt dòng trong một ô bằng Cmd+Option+Return hoặc Control+Option+Return. Di chuyển con trỏ đến đầu dòng hiện tại trong một ô bằng Cmd+Phím Mũi tên trái, và đến cuối dòng bằng Cmd+Mũi tên phải. Di chuyển con trỏ đến đầu ô hiện tại bằng Cmd+Phím Mũi tên lên, và đến cuối ô bằng Cmd+phím Mũi tên xuống. Di chuyển con trỏ lên trên hoặc xuống dưới một đoạn văn bằng Option+Mũi tên lên/xuống. Di chuyển con trỏ sang phải hoặc trái một từ bằng Option+Mũi tên phải/trái. Chèn công thức Tự tính tổng bằng Shift+Cmd+T.

Excel trên Android: Thao Tác Cơ Bản Với Ô

Excel trên Android, tương tự như iOS, cũng hỗ trợ một số phím tắt cơ bản khi bạn kết nối bàn phím ngoài. Những phím tắt này giúp cải thiện hiệu suất trên thiết bị di động, dù không phong phú bằng phiên bản desktop Excel 2016. Để di chuyển sang phải một ô, bạn sử dụng phím Tab. Các phím mũi tên Lên, Xuống, Trái hoặc Phải cho phép bạn di chuyển tương ứng trong trang tính.

Khi làm việc với ô, để lưu trang tính, nhấn Control+S. Sao chép vùng chọn bằng Control+C, dán bằng Control+V và cắt bằng Control+X. Hoàn tác một hành động bằng Control+Z, và làm lại bằng Control+Y. Áp dụng định dạng đậm bằng Control+B, nghiêng bằng Control+I, và gạch dưới bằng Control+U. Chọn tất cả bằng Control+A. Để tìm kiếm, nhấn Control+F. Chèn ngắt dòng trong một ô bằng Alt+Enter.

Excel Dành Cho Web: Đặc Điểm Và Ghi Đè Phím Tắt Trình Duyệt

Excel dành cho web hoạt động trực tiếp trong trình duyệt, điều này có nghĩa là một số phím tắt có thể xung đột với phím tắt của trình duyệt. Microsoft khuyến nghị sử dụng Microsoft Edge để có trải nghiệm tốt nhất. Để nhanh chóng tìm lệnh bất kỳ, nhấn Alt+phím logo Windows, Q để chuyển đến trường Tìm kiếm hoặc Cho Tôi Biết. Tại đây, bạn có thể nhập từ khóa để tìm hỗ trợ hoặc lệnh cụ thể.

Để di chuyển đến một ô cụ thể trong sổ làm việc, sử dụng Ctrl+G, nhập tham chiếu ô (ví dụ: B14), rồi nhấn Enter. Di chuyển xuống bằng Page down hoặc Mũi tên xuống, và lên bằng Page up hoặc Mũi tên lên. In sổ làm việc bằng Ctrl+P. Sao chép vùng chọn bằng Ctrl+C, dán bằng Ctrl+V, và cắt bằng Ctrl+X. Hoàn tác hành động bằng Ctrl+Z. Mở sổ làm việc bằng Ctrl+O. Đóng sổ làm việc bằng Ctrl+W. Mở hộp thoại Lưu Như bằng Alt+F2. Sử dụng tính năng Tìm bằng Ctrl+F hoặc Shift+F3. Áp dụng định dạng đậm bằng Ctrl+B. Mở menu ngữ cảnh bằng Shift+F10 hoặc phím Menu Windows. Chuyển đến Tìm kiếm hoặc Cho tôi biết bằng Alt+Q. Lặp lại Tìm xuống dưới bằng Shift+F4. Lặp lại Tìm lên trên bằng Ctrl+Shift+F4. Chèn biểu đồ bằng Alt+F1. Hiển thị các phím truy nhập (lệnh dải băng) trên dải băng cổ điển khi sử dụng Trình tường thuật bằng Alt+Dấu chấm (.).

Các phím truy nhập cho dải băng trong Excel dành cho web thường bắt đầu bằng Alt+phím logo Windows kèm theo một chữ cái trên tab dải băng. Ví dụ, Alt+phím logo Windows, R sẽ đưa bạn đến tab Xem lại. Nếu bạn đang sử dụng Excel trên máy Mac, hãy nhấn Control+Option để bắt đầu. Để chuyển đến dải băng, nhấn Alt+phím logo Windows hoặc Ctrl+F6. Để ẩn hoặc hiển thị dải băng, nhấn Ctrl+F1.

Hình ảnh: Hộp thoại quản lý tùy chọn ghi đè phím tắt trình duyệt trong Excel cho web, giúp người dùng tận dụng tối đa các phím tắt khi làm việc trực tuyến, giống như cách họ thao tác khi mở máy tính trong Excel 2016 trên phiên bản desktop.

Một tính năng độc đáo là khả năng ghi đè phím tắt của trình duyệt. Bạn có thể điều khiển các phím tắt này để chúng hoạt động giống nhau trong cả hai phiên bản Excel (web và desktop). Để làm điều này, vào Trợ giúp > Phím tắt, sau đó chọn “Ghi đè các lối tắt trình duyệt” và “Hiển thị Ghi đè”. Điều này cho phép các phím tắt quen thuộc từ Excel desktop, bao gồm cả F1 cho Trợ giúp, hoạt động trong phiên bản web.

Để chỉnh sửa ô đã chọn, nhấn F2. Chèn hàng phía trên hàng hiện tại bằng Alt+phím logo Windows, H, I, R. Chèn cột vào bên trái cột hiện tại bằng Alt+phím logo Windows, H, I, C. Cắt, sao chép, dán, hoàn tác và làm lại tương tự như trên desktop (Ctrl+X, Ctrl+C, Ctrl+V, Ctrl+Z, Ctrl+Y). Bắt đầu một dòng mới trong cùng một ô bằng Alt+Enter. Chèn siêu kết nối bằng Ctrl+K, chèn bảng bằng Ctrl+L, và chèn hàm bằng Shift+F3. Tăng cỡ phông bằng Ctrl+Shift+Dấu lớn hơn (>), và giảm bằng Ctrl+Shift+Dấu bé hơn (<). Áp dụng bộ lọc bằng Alt+phím logo Windows, A, T.

Khi nhập dữ liệu, hoàn tất mục nhập ô và chọn ô bên dưới bằng Enter. Hoàn tất mục nhập ô và chọn ô ở trên bằng Shift+Enter. Hoàn tất mục nhập ô và chọn ô tiếp theo trong hàng bằng Tab, và ô trước đó bằng Shift+Tab. Hủy mục nhập ô bằng Esc. Các phím tắt này đảm bảo rằng người dùng có thể làm việc hiệu quả trên Excel dành cho web như trên ứng dụng desktop.

Việc hiểu và vận dụng các phím tắt Excel trên các nền tảng khác nhau cho phép bạn duy trì năng suất cao, bất kể bạn đang làm việc trên máy tính Windows, thiết bị iOS, Android hay qua trình duyệt web.

Tổng Kết

Nắm vững cách mở máy tính trong excel 2016 và các phím tắt liên quan là kỹ năng thiết yếu giúp người dùng nâng cao hiệu suất làm việc đáng kể. Bài viết đã trình bày chi tiết các nhóm phím tắt quan trọng, từ những thao tác cơ bản hàng ngày đến các lệnh chuyên sâu cho việc điều hướng, định dạng, xử lý dữ liệu, hàm và thậm chí cả Power Pivot. Việc tích hợp các phím tắt này vào quy trình làm việc không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn biến Excel thành một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Bằng cách thực hành thường xuyên, bạn sẽ làm chủ “cỗ máy tính” Excel 2016, khai thác tối đa tiềm năng của nó và tối ưu hóa mọi tác vụ bảng tính.

Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 25, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Cách Mở Máy Tính Trong Excel 2016: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Phím Tắt

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *