Máy ly tâm là một thiết bị không thể thiếu trong nhiều phòng thí nghiệm và ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tách các thành phần của hỗn hợp lỏng dựa trên mật độ. Hiểu rõ cách sử dụng máy ly tâm đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa an toàn thiết bị và người vận hành. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ khâu chuẩn bị mẫu đến vận hành và bảo trì, giúp người dùng thực hiện quy trình phân tách chất lỏng một cách chuyên nghiệp và an toàn trong môi trường phòng thí nghiệm, đảm bảo vận hành hiệu quả liên tục.
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản Của Máy Ly Tâm
Máy ly tâm hoạt động dựa trên nguyên lý lắng đọng bằng trọng lực tăng cường. Khi mẫu được quay ở tốc độ cao, lực ly tâm sẽ đẩy các hạt có mật độ cao hơn ra xa tâm quay, trong khi các hạt có mật độ thấp hơn hoặc chất lỏng sẽ ở gần tâm hơn, tạo thành các lớp riêng biệt. Lực ly tâm càng lớn, tốc độ phân tách càng nhanh và hiệu quả.
Hiểu Rõ Lực Ly Tâm Tương Đối (RCF) và Tốc Độ Quay (RPM)
Hai thông số quan trọng nhất khi sử dụng máy ly tâm là tốc độ quay (RPM – Revolutions Per Minute) và lực ly tâm tương đối (RCF – Relative Centrifugal Force), hay còn gọi là lực G. RPM chỉ số vòng quay mỗi phút của rotor, trong khi RCF là lực tác dụng lên mẫu so với lực hấp dẫn của Trái đất. RCF là yếu tố quyết định hiệu quả phân tách và thường được ưu tiên hơn RPM vì nó tính đến bán kính quay của rotor, giúp kết quả có thể tái lập giữa các máy ly tâm khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt và cách chuyển đổi giữa chúng là cần thiết để thiết lập thông số ly tâm chính xác.
Hướng Dẫn Chuẩn Bị Mẫu Trước Khi Ly Tâm
Quy trình chuẩn bị mẫu là bước đầu tiên và tối quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả ly tâm và tuổi thọ của thiết bị. Sự cẩn trọng trong giai đoạn này giúp ngăn ngừa rủi ro và đảm bảo tính toàn vẹn của mẫu.
Kiểm Tra Ống Ly Tâm Và Chai Chứa
Trước mỗi lần sử dụng, việc kiểm tra kỹ lưỡng các ống và chai ly tâm là bắt buộc. Do máy ly tâm quay với tốc độ rất cao, một vết nứt nhỏ cũng có thể gây ra vỡ ống, dẫn đến rò rỉ mẫu, tạo aerosol nguy hiểm, và làm hỏng rotor. Cần loại bỏ ngay lập tức những ống có dấu hiệu nứt, vỡ, hoặc biến dạng. Các loại ống ly tâm chuyên dụng thường được làm từ vật liệu chịu lực tốt như polypropylene, polycarbonate hoặc thủy tinh cường lực, tùy thuộc vào nhiệt độ và hóa chất sử dụng.
Đảm Bảo Ống Ly Tâm Được Đậy Kín Bằng Nắp Thích Hợp
Việc đậy nắp đúng cách là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự rò rỉ mẫu và hình thành aerosol trong quá trình ly tâm, đặc biệt khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm sinh học. Mỗi loại ống ly tâm thường đi kèm với nắp hoặc nút đậy chuyên dụng được thiết kế để chịu được áp lực cao. Tuyệt đối không sử dụng các vật liệu thay thế như màng bọc thực phẩm hay giấy bạc, vì chúng không đảm bảo độ kín và có thể bị bung ra, gây ô nhiễm cho thiết bị và môi trường phòng thí nghiệm.
Cách sử dụng máy ly tâm kiểm tra ống ly tâm
Khử Trùng Bề Mặt Ngoài Của Ống Nếu Cần Thiết
Trong trường hợp xử lý các mẫu sinh học nguy hiểm hoặc có khả năng lây nhiễm, việc lau sạch bề mặt ngoài của ống bằng chất khử trùng phù hợp trước khi đưa vào máy ly tâm là một biện pháp phòng ngừa quan trọng. Điều này giúp hạn chế tối đa nguy cơ lây nhiễm chéo nếu không may mẫu bị rò rỉ hoặc aerosol hóa. Chọn chất khử trùng phù hợp với loại vật liệu ống và tác nhân gây bệnh đang được xử lý để đảm bảo hiệu quả khử trùng tối ưu.
Ghi Nhãn Rõ Ràng Cho Từng Mẫu
Dán nhãn rõ ràng cho mỗi ống mẫu là một bước không thể bỏ qua để tránh nhầm lẫn. Nên sử dụng bút viết vĩnh cửu trực tiếp lên thân ống hoặc sử dụng nhãn dán chuyên dụng chịu nước và hóa chất. Các thông tin cần thiết trên nhãn bao gồm mã mẫu, ngày tháng, tên người thực hiện, và các thông tin liên quan khác giúp định danh mẫu một cách chính xác sau quá trình ly tâm. Tránh sử dụng nhãn dán thông thường vì chúng có thể bị bong ra do tốc độ quay hoặc hơi ẩm, gây khó khăn trong việc xác định mẫu.
Tạo Đối Trọng Chính Xác Để Cân Bằng Mẫu
Nguyên tắc cân bằng mẫu là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn vận hành máy ly tâm và bảo vệ thiết bị. Ở tốc độ cao, dù chỉ một sự chênh lệch khối lượng nhỏ giữa các ống đối diện cũng có thể gây ra mất cân bằng nghiêm trọng, dẫn đến rung lắc dữ dội, làm hỏng rotor, hoặc thậm chí là vỡ máy ly tâm. Để tạo đối trọng, cần cân chính xác khối lượng của ống mẫu (bao gồm ống và chất lỏng) và sau đó chuẩn bị một ống rỗng tương tự chứa nước hoặc dung dịch đệm có khối lượng tương đương.
Kiểm tra nắp ly tâm
Các ống phải được đặt đối xứng nhau trong rotor để phân bổ khối lượng đều. Đối với các rotor có số lượng vị trí chẵn, nếu chỉ có một hoặc ba mẫu, cần sử dụng ống cân bằng để điền đầy các vị trí đối diện. Máy ly tâm hiện đại thường có cảm biến mất cân bằng và sẽ tự động dừng nếu phát hiện rung lắc quá mức. Tuy nhiên, ở các máy cũ hơn, người vận hành cần phải theo dõi và dừng máy ngay lập tức nếu có dấu hiệu bất thường để tránh những tai nạn nghiêm trọng.
Các Bước Vận Hành Máy Ly Tâm Đúng Cách
Sau khi chuẩn bị mẫu kỹ lưỡng, việc vận hành máy ly tâm theo đúng quy trình sẽ đảm bảo kết quả chính xác và an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và thiết bị.
Đặt Máy Ly Tâm Trên Bề Mặt Chắc Chắn và Bằng Phẳng
Để đảm bảo ổn định trong quá trình vận hành, máy ly tâm phải được đặt trên một bề mặt vững chắc, bằng phẳng và không rung động. Bề mặt làm việc phải đủ khả năng chịu trọng lượng của máy và không bị chùng xuống khi máy hoạt động. Vị trí đặt máy cũng cần có đủ không gian xung quanh để thông gió và đảm bảo người vận hành có thể dễ dàng tiếp cận các nút điều khiển. Tránh đặt máy gần các thiết bị tạo nhiệt hoặc rung lắc mạnh có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn.
Sử dụng máy ly tâm
Lựa Chọn Rotor Phù Hợp Với Ứng Dụng và Ống Ly Tâm
Rotor máy ly tâm là bộ phận quay chứa các ống mẫu, và việc lựa chọn rotor phù hợp là rất quan trọng. Có nhiều loại rotor khác nhau như rotor góc cố định (fixed-angle rotor) và rotor gầu xoay (swinging bucket rotor), mỗi loại có ứng dụng riêng. Rotor góc cố định thích hợp cho việc phân tách hạt nhanh và tạo pellet gọn, trong khi rotor gầu xoay lý tưởng cho việc phân tách các lớp chất lỏng và thu hồi các thành phần nhẹ hơn. Cần đảm bảo rotor được chọn tương thích với kích thước và loại ống ly tâm, cũng như nằm trong giới hạn tốc độ và lực ly tâm tương đối tối đa mà ứng dụng yêu cầu.
Nạp Các Ống Mẫu Vào Rotor Theo Nguyên Tắc Đối Xứng
Sau khi đã tạo đối trọng cho các mẫu, hãy cẩn thận đặt chúng vào các vị trí đối diện nhau trong rotor. Đảm bảo rằng mỗi ống mẫu được đặt chắc chắn vào vị trí của nó. Nếu chỉ ly tâm một mẫu, bắt buộc phải có một ống đối trọng có khối lượng tương đương đặt ở vị trí đối diện trực tiếp. Khi ly tâm nhiều mẫu, nguyên tắc đối xứng khối lượng là chìa khóa: các ống có khối lượng tương đương phải được đặt đối diện nhau. Việc phân bổ không đều có thể dẫn đến mất cân bằng và rung lắc nguy hiểm.
Kiểm tra chai và ống ly tâm
Thiết Lập Các Thông Số Ly Tâm: Tốc Độ, Thời Gian và Nhiệt Độ
Máy ly tâm hiện đại thường có bảng điều khiển kỹ thuật số cho phép người dùng nhập chính xác tốc độ (RPM hoặc RCF), thời gian ly tâm, và đôi khi là nhiệt độ (đối với máy ly tâm lạnh). Thông số này phải được xác định dựa trên giao thức thí nghiệm hoặc khuyến nghị của nhà sản xuất mẫu. Ví dụ, việc phân tách huyết tương hoặc tế bào đòi hỏi các thông số khác nhau. Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc các nghiên cứu khoa học liên quan để chọn thiết lập tối ưu.
Nhập tốc độc ly tâm
Duy Trì Khoảng Cách An Toàn Khi Máy Ly Tâm Đang Hoạt Động
Trong suốt quá trình máy ly tâm hoạt động, đặc biệt là ở tốc độ quay máy ly tâm cao, cần giữ một khoảng cách an toàn. Va chạm hoặc di chuyển máy khi đang chạy có thể gây ra mất cân bằng đột ngột, dẫn đến hỏng hóc hoặc chấn thương nghiêm trọng. Người vận hành nên tránh chạm vào máy và không đặt bất kỳ vật gì lên nắp máy trong khi nó đang quay. Luôn đảm bảo nắp máy được khóa an toàn trước khi khởi động.
Ngừng Máy Ly Tâm Ngay Lập Tức Nếu Có Dấu Hiệu Rung Lắc Bất Thường
Sau khi khởi động, hãy quan sát máy ly tâm trong vài phút đầu tiên. Một lượng nhỏ rung động ban đầu có thể là bình thường, nhưng nếu máy bắt đầu rung lắc mạnh, di chuyển khỏi vị trí, hoặc phát ra tiếng ồn lớn bất thường, đó là dấu hiệu của sự mất cân bằng nghiêm trọng. Trong trường hợp này, hãy dừng máy ngay lập tức bằng nút dừng khẩn cấp hoặc rút phích cắm điện nếu không thể tiếp cận nút nguồn. Sau đó, kiểm tra lại việc cân bằng mẫu và vị trí đặt ống trước khi thử vận hành lại. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, cần báo cho bộ phận bảo trì.
Tắt máy ly tâm nếu nó lắc lư.
Chỉ Mở Nắp Sau Khi Rotor Đã Dừng Hoàn Toàn
Đây là một quy tắc an toàn bắt buộc. Nhiều máy ly tâm hiện đại được trang bị hệ thống khóa liên động, ngăn không cho nắp mở khi rotor vẫn còn quay. Tuy nhiên, đối với các mẫu máy cũ hơn, người dùng phải tự mình đảm bảo rằng rotor đã dừng hoàn toàn trước khi mở nắp. Việc cố gắng mở nắp khi rotor còn chuyển động có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng do lực ly tâm còn lại và tốc độ quay cao. Kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi rotor hoàn toàn bất động là điều cần thiết.
Cẩn Thận Tháo Các Ống Mẫu Sau Khi Ly Tâm
Khi rotor đã dừng hoàn toàn, nhẹ nhàng mở nắp và cẩn thận tháo từng ống mẫu ra. Mục đích là để giữ nguyên các lớp đã phân tách và tránh làm trộn lẫn lại các thành phần. Đồng thời, hãy kiểm tra các ống xem có dấu hiệu rò rỉ hoặc vỡ không. Nếu phát hiện bất kỳ sự cố tràn nào, cần tiến hành vệ sinh và khử trùng ngay lập tức theo quy trình an toàn phòng thí nghiệm. Xử lý mẫu đã ly tâm theo quy trình tiếp theo của thí nghiệm.
Tháo các ống sau khi máy ly tâm đã hoàn toàn ngừng quay
Vệ Sinh và Bảo Trì Máy Ly Tâm Định Kỳ
Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của máy ly tâm, việc vệ sinh bảo trì máy ly tâm thường xuyên là rất quan trọng. Sau mỗi lần sử dụng, cần lau sạch rotor và khoang chứa rotor bằng khăn mềm và dung dịch làm sạch phù hợp (không ăn mòn). Đảm bảo không còn mẫu vương vãi hoặc bụi bẩn. Để nắp máy hơi mở sau khi vệ sinh để không khí lưu thông và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn. Ngoài ra, việc bảo trì định kỳ bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp (kiểm tra chổi than, động cơ, cảm biến, hiệu chuẩn nhiệt độ) là cần thiết để đảm bảo máy luôn hoạt động trong tình trạng tốt nhất.
Vệ sinh máy ly tâm
Các Loại Máy Ly Tâm Phổ Biến và Ứng Dụng
Máy ly tâm được phân loại dựa trên tốc độ, dung tích, và tính năng đặc biệt, phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong các lĩnh vực đa dạng.
Máy Ly Tâm Để Bàn (Benchtop Centrifuges)
Đây là loại máy phổ biến nhất trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu, y tế và giảng dạy. Chúng có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng đặt trên bàn làm việc và thường có tốc độ quay trung bình (lên đến khoảng 15.000 RPM hoặc 25.000 RCF). Máy ly tâm để bàn thích hợp cho các ứng dụng phân tách sinh học cơ bản như phân tách huyết thanh/huyết tương, lắng đọng tế bào, hoặc thu hoạch vi sinh vật. Một số dòng có chức năng làm lạnh để bảo quản mẫu nhạy cảm với nhiệt độ.
Máy Ly Tâm Sàn (Floor-Standing Centrifuges)
Lớn hơn và mạnh mẽ hơn máy để bàn, máy ly tâm sàn thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu dung tích lớn hơn hoặc tốc độ ly tâm cao hơn (lên đến 30.000 RPM hoặc 60.000 RCF). Chúng có thể xử lý một lượng lớn mẫu cùng lúc, phù hợp cho các phòng thí nghiệm sản xuất sinh phẩm, ngân hàng máu hoặc các trung tâm nghiên cứu cần ly tâm lượng mẫu lớn. Nhiều máy ly tâm sàn cũng được trang bị hệ thống làm lạnh mạnh mẽ.
Máy Siêu Ly Tâm (Ultracentrifuges)
Đây là loại máy ly tâm mạnh mẽ nhất, có khả năng đạt tốc độ cực cao (lên đến 150.000 RPM hoặc hơn 1.000.000 RCF). Máy siêu ly tâm được sử dụng cho việc phân tách các hạt rất nhỏ như virus, protein, axit nucleic và các bào quan tế bào. Chúng hoạt động trong môi trường chân không để giảm ma sát và sinh nhiệt, đồng thời có hệ thống làm lạnh chính xác để bảo vệ mẫu. Ứng dụng chính của siêu ly tâm là trong sinh học phân tử, nghiên cứu cấu trúc protein và virus, và các kỹ thuật gradient mật độ.
Máy Ly Tâm Vi Lượng (Microcentrifuges)
Được thiết kế để xử lý các ống mẫu có dung tích nhỏ (thường là 0.2 ml đến 2.0 ml), máy ly tâm vi lượng là công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm sinh học phân tử, PCR và các ứng dụng cần lượng mẫu nhỏ. Chúng đạt tốc độ cao (lên đến 16.000 RPM) và lý tưởng cho việc thu hoạch DNA/RNA, protein, hoặc lắng đọng tế bào nhỏ. Kích thước nhỏ gọn và dễ sử dụng là ưu điểm nổi bật.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Máy Ly Tâm Và Cách Khắc Phục
Ngay cả với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đôi khi vẫn có thể xảy ra các sự cố. Việc nhận biết và khắc phục kịp thời là rất quan trọng.
Máy Ly Tâm Bị Rung Lắc Mạnh
- Nguyên nhân: Mất cân bằng mẫu là nguyên nhân phổ biến nhất. Rotor bị lắp đặt không đúng cách hoặc bị hỏng.
- Khắc phục: Dừng máy ngay lập tức. Kiểm tra lại việc cân bằng các ống mẫu và đảm bảo chúng được đặt đối xứng. Kiểm tra rotor xem có bị lỏng hoặc hư hại không. Nếu rotor bị cong vênh hoặc có dấu hiệu mòn, cần thay thế.
Mẫu Bị Rò Rỉ Hoặc Vỡ Ống
- Nguyên nhân: Ống ly tâm bị nứt hoặc bị hỏng, nắp ống không được đậy kín hoặc không phù hợp, ống không chịu được tốc độ ly tâm hoặc hóa chất đang sử dụng.
- Khắc phục: Dừng máy và thực hiện quy trình xử lý sự cố tràn theo quy định an toàn. Kiểm tra lại chất lượng và loại ống sử dụng. Luôn đảm bảo nắp ống được đậy kín và đúng loại. Sử dụng ống chuyên dụng có khả năng chịu lực ly tâm cao.
Không Đạt Được Hiệu Quả Phân Tách Mong Muốn
- Nguyên nhân: Tốc độ ly tâm quá thấp, thời gian ly tâm không đủ, nhiệt độ không phù hợp (đối với máy ly tâm lạnh), hoặc vấn đề về mẫu (nồng độ, độ nhớt).
- Khắc phục: Kiểm tra lại các thông số trong giao thức thí nghiệm. Tăng tốc độ hoặc thời gian ly tâm một cách thận trọng. Đảm bảo máy ly tâm lạnh đạt được nhiệt độ mong muốn. Xem xét lại tính chất của mẫu và điều chỉnh phương pháp xử lý mẫu nếu cần.
Máy Ly Tâm Không Khởi Động Hoặc Tự Dừng Giữa Chừng
- Nguyên nhân: Nắp chưa đóng kín, lỗi hệ thống khóa an toàn, sự cố về điện, động cơ quá nhiệt, hoặc cảm biến mất cân bằng kích hoạt.
- Khắc phục: Đảm bảo nắp máy đã được đóng và khóa an toàn. Kiểm tra nguồn điện. Nếu máy tự dừng do mất cân bằng, hãy khắc phục theo hướng dẫn trên. Nếu không xác định được nguyên nhân, liên hệ kỹ thuật viên.
Lưu Ý An Toàn Bổ Sung và Kiểm Định Thiết Bị
Để duy trì một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và thực hiện kiểm định định kỳ.
Trang Bị Bảo Hộ Cá Nhân (PPE)
Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay và áo choàng phòng thí nghiệm khi làm việc với máy ly tâm, đặc biệt là khi xử lý các mẫu nguy hiểm sinh học hoặc hóa chất. Điều này giúp bảo vệ mắt, da và quần áo khỏi nguy cơ tiếp xúc với các mẫu bị bắn tung tóe hoặc aerosol hóa trong trường hợp sự cố.
Đào Tạo và Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết
Tất cả người vận hành máy ly tâm phải được đào tạo bài bản về cách sử dụng máy ly tâm an toàn và đúng kỹ thuật. Việc nắm vững quy trình vận hành, xử lý sự cố và các biện pháp an toàn là điều kiện tiên quyết trước khi được phép sử dụng thiết bị. Tham khảo kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Kiểm Định và Hiệu Chuẩn Định Kỳ
Máy ly tâm, đặc biệt là trong các phòng thí nghiệm y tế hoặc nghiên cứu có yêu cầu cao về độ chính xác, cần được kiểm định và hiệu chuẩn định kỳ. Việc này bao gồm kiểm tra tốc độ quay, nhiệt độ (đối với máy lạnh), và các chức năng an toàn để đảm bảo máy hoạt động trong các thông số kỹ thuật cho phép. Kiểm định thiết bị giúp duy trì độ tin cậy của kết quả thí nghiệm và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Kết Luận
Việc nắm vững cách sử dụng máy ly tâm là yếu tố then chốt để đảm bảo cả hiệu quả công việc và an toàn trong mọi môi trường phòng thí nghiệm. Từ việc chuẩn bị mẫu cẩn thận, cân bằng chính xác, đến vận hành đúng quy trình và bảo trì định kỳ, mỗi bước đều đóng góp vào sự thành công của quá trình phân tách và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn và quy trình vận hành sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất, ngăn ngừa rủi ro và đạt được kết quả chính xác, đáng tin cậy.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 13, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.
