Warning: Undefined array key "title" in /www/wwwroot/vitbantonquoccuong.com/wp-content/plugins/ytfind-shortcode/ytfind-shortcode.php on line 96
Máy toàn đạc Leica đã khẳng định vị thế là công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực khảo sát địa hình và xây dựng, nổi bật với độ chính xác cao và hiệu suất đáng tin cậy. Nắm vững cách sử dụng máy leica là yếu tố then chốt giúp các kỹ sư và trắc địa viên tối ưu hóa công việc, đảm bảo kết quả đo đạc chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về vận hành máy Leica, giúp người dùng khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị. Chúng ta sẽ đi sâu vào các bước từ khởi động cơ bản đến các thiết lập phức tạp, cùng với quy trình đo đạc và quản lý dữ liệu, đảm bảo mọi thao tác trên máy toàn đạc Leica đều diễn ra suôn sẻ, nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong mọi dự án khảo sát địa hình.
Giới Thiệu Tổng Quan Về Máy Toàn Đạc Leica TC407
Leica Geosystems là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo đạc, nổi tiếng với các sản phẩm có chất lượng vượt trội và công nghệ tiên tiến. Máy toàn đạc Leica TC407, một thành viên trong dòng sản phẩm FlexLine kinh điển, là minh chứng rõ nét cho cam kết này. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp hiệu suất đo đạc ổn định và đáng tin cậy, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành trắc địa.
Dù có thiết kế gọn nhẹ, TC407 vẫn được trang bị các tính năng mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu đo đạc từ cơ bản đến nâng cao. Máy sở hữu hệ thống quang học chất lượng cao, giúp người dùng dễ dàng ngắm mục tiêu trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Độ chính xác của máy là yếu tố then chốt, được thể hiện rõ qua thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo các kết quả đo đạc luôn đạt chuẩn mực cần thiết cho mọi dự án.
| Loại máy | Độ chính xác đo góc (″) | Độ chính xác đo cạnh (mm) |
|---|---|---|
| TC407 | 7 | 2+2ppmxD |
Máy toàn đạc Leica TC407 không chỉ là một công cụ đo đạc mà còn là một khoản đầu tư xứng đáng cho bất kỳ chuyên gia trắc địa nào. Thiết bị được bảo vệ an toàn trong một vỏ đựng chuyên dụng, giúp chống chịu tốt các tác động từ môi trường làm việc khắc nghiệt. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ của máy mà còn duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Vỏ đựng máy toàn đạc Leica TC407 chuyên dụng, bảo vệ thiết bị trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, hỗ trợ cách sử dụng máy leica hiệu quả.
Các Thành Phần Chính và Chức Năng Của Máy Leica TC407
Để vận hành máy toàn đạc Leica TC407 một cách hiệu quả, việc hiểu rõ từng thành phần và chức năng của chúng là điều vô cùng quan trọng. Mỗi bộ phận đều đóng góp vào khả năng đo đạc chính xác và thuận tiện của thiết bị.
Bàn Phím và Màn Hình Hiển Thị
Bàn phím và màn hình là trung tâm điều khiển của máy TC407, cho phép người dùng tương tác trực tiếp với thiết bị. Máy được trang bị một màn hình tinh thể lỏng chất lượng cao, hiển thị rõ ràng các thông số và tùy chọn. Mặc định chỉ có một màn hình, nhưng người dùng có thể tùy chọn lắp thêm để có cấu hình hai màn hình, tăng cường sự tiện lợi trong quá trình thao tác. Các phím chức năng được bố trí khoa học, giúp truy cập nhanh các lệnh và cài đặt.
Màn hình hiển thị trạng thái khởi động của máy toàn đạc Leica TC407, bước đầu tiên trong cách sử dụng máy leica cho công việc.
Các Biểu Tượng Cơ Bản Trên Màn Hình
Màn hình hiển thị của máy TC407 sử dụng các biểu tượng và ký hiệu viết tắt để cung cấp thông tin nhanh chóng về trạng thái và dữ liệu đo đạc. Việc nắm vững ý nghĩa của những biểu tượng này là yếu tố cốt lõi trong cách sử dụng máy leica.
- hr: Chiều cao gương, thông số cần thiết để tính toán cao độ chính xác.
- hi: Chiều cao máy, khoảng cách từ tâm máy đến mặt đất.
- Eo: Tọa độ theo hướng Đông (Trục Y) của điểm đặt máy.
- No: Tọa độ theo hướng Bắc (Trục X) của điểm đặt máy.
- Ho: Độ cao của điểm đặt máy.
- E: Tọa độ theo hướng Đông (Trục Y) của điểm đặt gương.
- N: Tọa độ theo hướng Bắc (Trục X) của điểm đặt gương.
- H: Độ cao của điểm đặt gương, được tính toán dựa trên các thông số khác.
- SD: Khoảng cách nghiêng từ máy đến gương.
- HD: Khoảng cách ngang giữa máy và gương.
- dH: Khoảng chênh cao giữa điểm đứng máy và điểm đặt gương.
Giao diện màn hình cân bằng và đo đạc trên máy toàn đạc Leica TC407, minh họa quy trình điều chỉnh máy Leica để đạt độ chính xác.
Các Phím Chức Năng Quan Trọng
Máy toàn đạc Leica TC407 được trang bị các phím chức năng đặc biệt để thực hiện các lệnh và truy cập nhanh các cài đặt. Việc làm quen với vị trí và tác dụng của từng phím sẽ tối ưu hóa tốc độ làm việc.
- INPUT: Dùng để nhập dữ liệu, chẳng hạn như tên điểm, tọa độ hoặc các thông số cài đặt khác.
- DIST: Kích hoạt chức năng đo khoảng cách, cho phép máy tính toán cự ly từ máy đến gương.
- ALL: Phím tắt mạnh mẽ, thực hiện cả việc đo khoảng cách và lưu dữ liệu vào bộ nhớ máy cùng lúc, giúp tiết kiệm thời gian.
- IR/RL: Chuyển đổi giữa chế độ đo có gương (IR) và đo không gương (RL), phù hợp với các điều kiện địa hình và mục tiêu khác nhau.
- REC: Lưu điểm đo vào bộ nhớ của máy, thường được kết hợp với phím DIST để thực hiện quy trình đo và lưu.
- EDM: Truy cập các cài đặt liên quan đến bộ phận đo khoảng cách điện tử, cho phép điều chỉnh các thông số như chế độ đo và hằng số gương.
- STATION: Nhập tọa độ điểm đứng máy, là bước thiết yếu để thiết lập hệ tọa độ cho toàn bộ công trình.
- SET Hz: Đưa góc ngang về 0°00’00” hoặc cho phép nhập một giá trị góc ngang bất kỳ theo yêu cầu của công việc.
- COMP: Kích hoạt chức năng bù trục nghiêng, giúp máy tự động điều chỉnh sai số do độ nghiêng của trục máy.
- SECBEEP: Báo hiệu khi góc ngang đạt các giá trị 0°, 90°, 180°, 270°, hỗ trợ định hướng nhanh chóng.
- ESC: Thoát khỏi màn hình hiện tại, hủy bỏ lệnh hoặc trở về màn hình trước đó, rất hữu ích khi muốn quay lại thao tác trước.
- ENTER: Chấp nhận lệnh hoặc xác nhận cài đặt, hoàn tất một bước thao tác.
- PAGE: Chuyển đổi giữa các trang màn hình hiển thị hoặc các danh mục tùy chọn khác nhau.
- USER: Phím tùy chỉnh, người dùng có thể gán một chức năng thường xuyên sử dụng để truy cập nhanh.
- FNC: Mở rộng các hàm chức năng, thường dùng để truy cập các tùy chọn nâng cao.
- MENU: Truy cập vào menu chính của máy, nơi chứa tất cả các cài đặt và chương trình làm việc.
- F1; F2; F3; F4: Các phím nóng có chức năng thay đổi tùy theo màn hình hiện tại, giúp thao tác nhanh chóng và linh hoạt.
Cài Đặt Cấu Hình Máy Leica TC407 Để Tối Ưu Hiệu Suất
Việc cài đặt đúng các thông số cấu hình là bước quan trọng để đảm bảo máy toàn đạc Leica TC407 hoạt động tối ưu và mang lại kết quả chính xác. Từ menu chính, người dùng có thể truy cập các tùy chọn cài đặt chi tiết để tinh chỉnh máy theo yêu cầu công việc cụ thể.
Màn Hình Cài Đặt 1/4 (Setup Page 1)
Nhấn phím Menu, sau đó nhấn F2 để vào chức năng cài đặt. Màn hình đầu tiên sẽ hiển thị các tùy chọn cơ bản nhưng thiết yếu.
- Contrast (Độ tương phản): Điều chỉnh độ sáng tối của màn hình để đảm bảo khả năng đọc hiển thị tốt nhất trong mọi điều kiện ánh sáng. Việc này giúp giảm mỏi mắt khi làm việc trong thời gian dài.
- Trigger key (Phím đo bên hông): Người dùng có thể gán một trong ba chức năng cho phím cứng nằm bên hông máy.
- All: Đo khoảng cách và tự động lưu dữ liệu. Đây là lựa chọn tiện lợi cho các công việc đo chi tiết liên tục.
- Dist: Chỉ đo khoảng cách mà không lưu. Hữu ích cho việc kiểm tra nhanh hoặc xác định cự ly.
- Off: Tắt chức năng của phím này, tránh thao tác nhầm lẫn.
- User key (Phím chọn lựa nhanh): Cho phép gán một trong sáu chức năng thường dùng vào phím USER để truy cập tức thì.
- H – Trans: Đo chiều cao máy gián tiếp, rất tiện lợi khi không thể đo trực tiếp.
- Offset: Thực hiện đo bù trừ, hữu ích khi mục tiêu không thể tiếp cận trực tiếp.
- Light: Bật/tắt đèn chiếu sáng màn hình, cải thiện khả năng quan sát trong điều kiện thiếu sáng.
- Level: Hiển thị màn hình cân bằng điện tử, giúp người dùng cân bằng máy với độ chính xác cao.
- Laserpnt: Kích hoạt điểm laser dọi tâm (nếu có), hỗ trợ định tâm chính xác.
- Tilt Correction (Độ bù trục nghiêng): Tính năng quan trọng giúp máy tự động hiệu chỉnh sai số do độ nghiêng.
- 2 – Axis: Bù trục nghiêng theo cả hai trục X và Y, mang lại độ chính xác cao nhất cho các phép đo.
- 1 – Axis: Bù trục nghiêng theo một trục, phù hợp với một số ứng dụng cụ thể.
- Off: Tắt chế độ bù trục nghiêng, chỉ nên dùng trong các trường hợp đặc biệt và có kiểm soát.
- Hz Collimation (Hiệu chỉnh góc ngang):
- On: Bật chế độ hiệu chỉnh góc ngang, giúp giảm thiểu sai số do sai số chuẩn trực của ống kính.
- Off: Tắt chế độ hiệu chỉnh góc ngang.
- Reticle Illumin (Chiếu sáng dây chữ thập): Điều chỉnh độ sáng của dây chữ thập trong ống kính.
- High: Sáng cao, thích hợp khi làm việc trong môi trường tối.
- Low: Sáng thấp, phù hợp với môi trường có ánh sáng vừa phải.
- Medium: Mức sáng trung bình, là lựa chọn mặc định phổ biến.
- Display Heater (Sưởi ấm màn hình):
- On: Tự động hoạt động khi bật chiếu sáng dây chữ thập và nhiệt độ môi trường dưới 5°C, giúp duy trì khả năng hiển thị của màn hình trong điều kiện lạnh.
- Off: Tắt chế độ sưởi ấm.
Màn Hình Cài Đặt 2/4 (Setup Page 2)
Tiếp tục nhấn phím PAGE để chuyển sang màn hình cài đặt thứ hai, tập trung vào các tùy chỉnh âm thanh và chế độ đo góc.
- Sector beep (Báo hiệu góc 1/4):
- On: Bật chế độ báo hiệu bằng tiếng bíp khi góc ngang đạt các giá trị 0°, 90°, 180°, 270°.
- Off: Tắt chế độ báo hiệu.
- Beep (Tiếng Bíp): Điều chỉnh âm lượng của các tín hiệu âm thanh từ máy.
- Loud: Âm lượng lớn hơn, dễ nghe trong môi trường ồn ào.
- Normal: Âm lượng bình thường.
- Off: Tắt tất cả tiếng bíp.
- V – setting (Chọn chế độ đo góc đứng): Quyết định cách máy hiển thị và tính toán góc đứng.
- Zenith: Góc thiên đỉnh, đo từ thiên đỉnh xuống. Đây là chế độ phổ biến nhất.
- Horiz: Góc ngang, đo từ mặt phẳng nằm ngang.
- Slope %: Hiển thị độ dốc dưới dạng phần trăm, hữu ích cho các công trình có độ dốc.
- Hz Incrementation (Chọn góc ngang cho máy): Xác định chiều tăng của góc ngang.
- Right: Góc ngang tăng theo chiều kim đồng hồ (phổ biến).
- Left: Góc ngang tăng ngược chiều kim đồng hồ.
- Language (Ngôn ngữ): Lựa chọn ngôn ngữ hiển thị trên máy. Mặc định thường chỉ có tiếng Anh.
- Char. input (Chọn bàn phím nhập liệu): Tùy chỉnh loại bàn phím ảo hiển thị khi nhập liệu.
Màn Hình Cài Đặt 3/4 (Setup Page 3)
Màn hình này chứa các cài đặt quan trọng về đơn vị đo và các thông số môi trường, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của kết quả.
- Angle unit (Đơn vị đo góc): Lựa chọn đơn vị phù hợp với tiêu chuẩn làm việc.
- 0°0’0”: Độ phút giây (từ 0° đến 359°59’59”).
- Gon: Độ grad (từ 0 gon đến 399.999 gon).
- Dec.deg: Độ thập phân (từ 0 đến 359.999 độ).
- Mil: Độ mil (từ 0 đến 6399.99 mil).
- Min. Reading (Góc nhảy trên màn hình): Độ phân giải nhỏ nhất của góc hiển thị.
- 0°0’01”: Độ chính xác hiển thị cao nhất.
- 0°0’05”: Độ chính xác hiển thị trung bình.
- 0°0’10”: Độ chính xác hiển thị thấp hơn, thích hợp cho các công việc không yêu cầu quá cao.
- Dist. Unit (Đơn vị chiều dài): Chọn đơn vị đo khoảng cách.
- Meter: Mét (hệ mét).
- Ft – in 1/16: Fit của Mỹ với 1/16 inch.
- US – ft: Fit của Mỹ.
- Int – ft: Fit quốc tế.
- Dist. Digit (Độ chính xác chiều dài): Số chữ số thập phân hiển thị cho khoảng cách. Thường chọn 3 hoặc 4 chữ số.
- Temp. Unit (Nhiệt độ):
- °C: Độ Celsius (thông dụng ở Việt Nam).
- °F: Độ Fahrenheit.
- Press. Unit (Áp suất):
- mbar: Millibar.
- hpa: Hectopascal.
- mmHg: Millimet Thủy Ngân.
in Hg: Inch Thủy Ngân.
Việc cài đặt chính xác nhiệt độ và áp suất môi trường là rất quan trọng để máy tự động hiệu chỉnh sai số do ảnh hưởng của khí quyển đến phép đo khoảng cách, đảm bảo độ chính xác tối ưu.
- Auto – off (Tự động tắt nguồn): Chế độ tiết kiệm pin.
- Enable: Máy tự động tắt nguồn sau 20 phút không có thao tác, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin.
- Disable: Máy hoạt động liên tục cho đến khi hết pin.
- Sleep: Máy tạm nghỉ, sẽ khởi động lại khi nhấn phím Enter, duy trì trạng thái làm việc mà vẫn tiết kiệm năng lượng.
Màn Hình Cài Đặt 4/4 (Setup Page 4)
Màn hình này quản lý các tùy chọn liên quan đến việc xuất và định dạng dữ liệu, là bước quan trọng trong quá trình quản lý thông tin khảo sát địa hình.
- Data output (Đưa dữ liệu ra ngoài):
- Int mem: Ghi dữ liệu vào bộ nhớ trong của máy (thường có dung lượng lưu trữ lớn, khoảng 10.000 điểm).
- RS232: Ghi dữ liệu ra bộ nhớ ngoài thông qua dây cáp RS232, kết nối với máy tính hoặc thiết bị ngoại vi.
- GIS -Format (Dữ liệu GIS): Định dạng dữ liệu khi xuất ra, quan trọng cho việc tích hợp vào các hệ thống thông tin địa lý.
- GSI 8: Chọn dạng dữ liệu 8 ký tự, ví dụ: 81.00+12345678.
- GSI 16: Chọn dạng dữ liệu 16 ký tự, ví dụ: 81.00+1234567890123456.
- GIS -Mask (Chọn dạng lưu dữ liệu): Tùy chỉnh các thông tin sẽ được lưu cùng với mỗi điểm đo.
- Mask 1: Lưu các thông tin như Số hiệu điểm (Pt ID), Góc bằng (Hz), Góc đứng (V), Khoảng cách nghiêng (SD), Thông số nhiệt độ áp suất (Ppm + mm), Chiều cao gương (hr), Chiều cao máy (hi). Dạng này phù hợp cho việc kiểm tra chi tiết các thông số đo ban đầu.
- Mask 2: Lưu các thông tin như Số hiệu điểm (Pt ID), Góc bằng (Hz), Góc đứng (V), Khoảng cách nghiêng (SD), Tọa độ Đông (E), Tọa độ Bắc (N), Cao độ (H), Chiều cao gương (hr). Dạng này rất tiện lợi khi cần xuất trực tiếp tọa độ đã tính toán.
Quy Trình Đo Vẽ Chi Tiết Với Máy Leica TC407
Việc đo vẽ chi tiết là một trong những ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của máy toàn đạc Leica. Để thực hiện hiệu quả, người dùng cần tuân thủ một quy trình cài đặt và thao tác chặt chẽ.
Cân Bằng, Định Tâm Máy
Trước khi bắt đầu mọi phép đo, việc cân bằng và định tâm máy đúng cách là tối quan trọng để đảm bảo độ chính xác. Máy Leica TC407 sử dụng dọi tâm quang học, tương tự như các máy kinh vỹ truyền thống. Người dùng cần cẩn thận điều chỉnh máy sao cho tâm máy trùng với điểm đặt máy trên mặt đất.
Sau khi định tâm sơ bộ, sử dụng bọt thủy tròn và đặc biệt là bọt thủy điện tử để cân bằng máy một cách chính xác nhất. Để gọi màn hình thủy chuẩn điện tử, nhấn phím FNC sau đó nhấn F1. Thực hiện các điều chỉnh trên chân máy và ốc cân bằng cho đến khi bọt thủy điện tử hiển thị trạng thái cân bằng hoàn hảo. Khi quá trình cân bằng hoàn tất, nhấn phím Enter để xác nhận và thoát khỏi màn hình.
Cài Đặt Trên Máy Leica TC407 Cho Đo Vẽ Chi Tiết
Sau khi máy đã được cân bằng và định tâm, tiếp theo là cài đặt các thông số cần thiết cho công việc đo vẽ chi tiết.
Gọi Chương Trình Đo Vẽ Chi Tiết:
Nhấn phím Menu, sau đó nhấn F1 và tiếp tục F1 để truy cập chương trình đo vẽ chi tiết.Cài Đặt Công Việc (Job):
- F1 (Tạo Job mới): Tạo một dự án (Job) mới để lưu trữ dữ liệu riêng biệt. Việc này giúp quản lý dữ liệu khoa học và dễ dàng truy xuất sau này.
- F4 (Chấp nhận): Xác nhận việc cài đặt Job.
Cài Đặt Điểm Đứng Máy (Station):
- F1 (Đặt tên điểm đứng máy): Gán một tên dễ nhận biết cho điểm đặt máy hiện tại.
- F2 (Tìm điểm đã có): Nếu điểm đứng máy đã được lưu trong bộ nhớ từ trước, có thể tìm và chọn lại.
- F3 (Liệt kê danh sách): Xem danh sách các điểm đã có trong bộ nhớ.
- F4 (Nhập tọa độ điểm đứng máy): Nhập trực tiếp tọa độ (E, N, H) của điểm đứng máy.
Sau khi nhập xong, nhấn F4 để chấp nhận cài đặt điểm đứng máy. Máy sẽ chuyển sang màn hình yêu cầu nhập chiều cao máy (hi). - F1 (Nhập chiều cao máy): Nhập giá trị chiều cao máy từ mặt đất đến tâm máy. Đây là thông số cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác cao độ.
- F3 (Xác định chiều cao máy gián tiếp): Sử dụng các phương pháp gián tiếp để xác định hi nếu không thể đo trực tiếp.
- F4 (Chấp nhận): Xác nhận chiều cao máy.
Cài Đặt Điểm Định Hướng (Orientation):
Điểm định hướng là điểm mốc để xác định góc phương vị cho toàn bộ công trình, đảm bảo tính liên kết và độ chính xác của các phép đo.- F1 (Nhập góc phương vị hay giả định):
- Chọn
<Hz = 0>: Giả định góc phương vị khởi đầu là 0°00’00” nếu không có mốc định hướng cụ thể. - Nhập một góc phương vị cố định nếu đã biết.
- Chọn
- F2 (Cài đặt loại gương, nhiệt độ & áp suất): Điều chỉnh các thông số này để tối ưu hóa phép đo khoảng cách.
- F3 (Lưu): Lưu cài đặt.
- F4 (Đo lưu): Đo và lưu.
- F2 (Nhập tọa độ điểm định hướng): Phương pháp định hướng phổ biến và chính xác hơn.
- F1 (Nhập tên điểm định hướng): Gán tên cho điểm định hướng.
- F2 (Tìm điểm đã có): Tìm và chọn điểm định hướng nếu đã lưu trước đó.
- F3 (Danh sách các điểm): Xem danh sách điểm trong bộ nhớ.
- F4 (Nhập tọa độ điểm định hướng): Nhập tọa độ (E, N, H) của điểm định hướng.
Sau khi nhập xong tọa độ điểm định hướng, nhấn F4 (OK). Máy sẽ chờ bạn quay ống kính đến điểm định hướng, ngắm chuẩn và nhấn phím ALL (hoặc kết hợp Dist + Rec) để đo và xác định hướng chuẩn.
- F1 (Nhập góc phương vị hay giả định):
Thao Tác Đo Chi Tiết:
Sau khi hoàn tất cài đặt, máy đã sẵn sàng để đo vẽ chi tiết. Người đi gương sẽ dựng gương tại các điểm địa vật cần đo. Người đứng máy ngắm chính xác vào tâm gương và nhấn phím ALL (hoặc kết hợp Dist + Rec) để thực hiện phép đo và tự động lưu số liệu vào bộ nhớ của máy. Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ các thông số hiển thị trước khi lưu để tránh sai sót. Lặp lại quá trình này cho tất cả các điểm cần khảo sát.
Bố Trí Điểm Ra Ngoài Thực Địa Bằng Máy Leica TC407
Chức năng bố trí điểm (Stakeout) của máy toàn đạc Leica TC407 cho phép chuyển các điểm có tọa độ thiết kế từ bản vẽ ra thực địa một cách chính xác. Đây là một quy trình ngược lại so với đo vẽ chi tiết.
Để gọi chương trình bố trí điểm, nhấn phím Menu, sau đó nhấn F1 và F2.
Các Bước Cài Đặt Cho Bố Trí Điểm
Các bước cài đặt ban đầu cho bố trí điểm tương tự như đo vẽ chi tiết, bao gồm:
- F1 (Cài đặt công việc): Chọn hoặc tạo Job mới để lưu trữ dữ liệu bố trí điểm.
- F2 (Cài đặt điểm đứng máy): Nhập tên và tọa độ điểm đặt máy, cùng với chiều cao máy.
- F3 (Cài đặt điểm định hướng): Định hướng máy bằng góc phương vị hoặc tọa độ của điểm định hướng.
- F4 (Bắt đầu đo): Sau khi hoàn tất các cài đặt trên, nhấn F4 để bắt đầu quá trình bố trí.
Thao Tác Bố Trí Điểm
Khi đã vào chế độ bố trí, người đứng máy sẽ nhập thông tin điểm cần bố trí và điều khiển người đi gương di chuyển đến vị trí chính xác.
- Input: Nhập tên điểm cần bố trí vào máy.
- ENH: Nhập trực tiếp tọa độ (E, N, H) của điểm thiết kế cần bố trí.
- B&D: Nhập góc (Bearing) và cạnh (Distance) của điểm cần bố trí từ điểm đứng máy.
- Dist: Sau khi nhập điểm cần bố trí, máy sẽ tính toán và hiển thị các giá trị góc, khoảng cách cần xoay và di chuyển. Nhấn Dist để đo khoảng cách thực tế từ máy đến vị trí hiện tại của gương.
- Người đứng máy sẽ đọc các giá trị chênh lệch (độ lệch góc, độ lệch khoảng cách) trên màn hình và hướng dẫn người đi gương di chuyển theo các chỉ dẫn đó (rẽ trái/phải, tiến/lùi) cho đến khi các giá trị chênh lệch về gần 0.
- Rec: Sau khi điểm đã được bố trí chính xác trên thực địa, nhấn Rec để lưu lại thông tin điểm bố trí.
- View: Xem lại các dữ liệu đã bố trí.
- EDM: Cài đặt các thông số đo khoảng cách.
- All: Đo và lưu dữ liệu.
- Manual: Nhập tọa độ điểm bố trí nhưng không có số hiệu điểm.
Quản Lý và Truyền Tải Dữ Liệu Từ Máy Leica Sang Máy Tính
Quản lý và truyền tải dữ liệu là khâu cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong cách sử dụng máy leica, đảm bảo rằng mọi thông tin thu thập được đều an toàn và sẵn sàng cho việc xử lý tiếp theo.
Quản Lý Dữ Liệu Trên Máy Leica TC407
Máy Leica TC407 cung cấp các công cụ để quản lý dữ liệu trực tiếp trên thiết bị, giúp người dùng sắp xếp và kiểm soát thông tin một cách hiệu quả.
Để vào chức năng quản lý dữ liệu, nhấn phím Menu và sau đó nhấn F4.
Quản lý Công việc (Job – F1):
- Delete (F1): Xóa một Job đã chọn. Máy sẽ yêu cầu xác nhận trước khi thực hiện, nhấn F4 để xác nhận xóa hoặc F1 để hủy bỏ.
- OK (F4): Chấp nhận thao tác.
- New (F3): Tạo một Job mới. Tại đây, bạn có thể nhập tên công việc (Job) và tên người vận hành (Operator), sau đó nhấn OK để hoàn tất.
Quản lý Điểm Nhập Từ Bàn Phím (F2):
- Find (F1): Truy tìm một điểm cụ thể trong bộ nhớ. Bạn cần nhập tên điểm cần tìm. Nếu điểm đó tồn tại, thông tin sẽ hiển thị; ngược lại, các trường thông tin sẽ trống.
- Delete (F2): Xóa một điểm đã chọn.
- New (F3): Tạo một điểm mới bằng cách nhập tọa độ thủ công.
- Edit (F4): Chỉnh sửa thông tin của một điểm đã có.
Quản lý Điểm Đo Trực Tiếp Tới Gương (F3):
Tương tự như quản lý điểm nhập từ bàn phím nhưng áp dụng cho các điểm đã được đo trực tiếp từ thực địa.Cài Đặt Mã Địa Vật (Code – F4):
- New (F1): Tạo một mã địa vật (code) mới. Mã này giúp phân loại các đối tượng đo đạc (ví dụ: “Nhà”, “Cây”, “Đường”). Bạn nhập code (ví dụ: “1”), sau đó nhập mô tả (ví dụ: “Nhà”). Dùng phím Page để chuyển sang các trang thông tin bổ sung từ 1 đến 8.
- Delete (F4): Xóa một mã địa vật đã có.
Việc sử dụng mã địa vật giúp hệ thống hóa dữ liệu khảo sát địa hình, thuận tiện cho việc xử lý và vẽ bản đồ sau này.
Truyền Tải Dữ Liệu Sang Máy Tính
Truyền dữ liệu từ máy toàn đạc Leica TC407 sang máy tính là bước không thể thiếu để lưu trữ, phân tích và xử lý kết quả đo đạc.
Cài Đặt Trên Máy Đo:
Nhấn Menu, sau đó nhấn Page và F2 để truy cập các cài đặt liên quan đến truyền dữ liệu. Đảm bảo các thông số như tốc độ truyền (baud rate), số bit dữ liệu, bit dừng, và kiểm tra chẵn lẻ (parity) được thiết lập phù hợp với máy tính.Cài Đặt Trên Máy Tính:
Máy tính cần được cài đặt phần mềm chuyên dụng của Leica, phổ biến là Leica Survey Office.Truy cập menu
Settingstrong phần mềm để cài đặt thông số truyền. Điều quan trọng là các thông số này phải hoàn toàn khớp với cài đặt trên máy đo để đảm bảo kết nối thành công.
Cửa sổ cài đặt thông số truyền dữ liệu giữa máy toàn đạc Leica TC407 và máy tính, bước quan trọng trong cách sử dụng máy leica để sao lưu số liệu.Thực Hiện Truyền Tải:
Sau khi đã cài đặt xong cả trên máy đo và máy tính, kết nối hai thiết bị bằng cáp chuyên dụng (thường là cáp RS232). Trong phần mềm Leica Survey Office, chọn chức năngData Exchange Manager. Một cửa sổ sẽ xuất hiện cho phép bạn lựa chọn dữ liệu cần trút.
Hình ảnh quá trình truyền tải dữ liệu từ máy toàn đạc Leica TC407 sang máy tính, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công tác khảo sát địa hình.Chọn các file dữ liệu (Job) cần truyền và kéo chúng sang thư mục lưu trữ mong muốn trên máy tính. Quá trình truyền tải sẽ diễn ra, hiển thị trên màn hình phần mềm. Đảm bảo không ngắt kết nối giữa chừng để tránh lỗi dữ liệu.
Việc nắm vững cách sử dụng máy leica không chỉ dừng lại ở thao tác đo đạc mà còn bao gồm cả quy trình quản lý và truyền tải dữ liệu, giúp hoàn thiện chu trình làm việc từ thực địa đến văn phòng.
Nắm vững cách sử dụng máy leica là một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ chuyên gia nào trong ngành trắc địa và xây dựng. Từ việc khởi động, cân bằng máy, cài đặt các thông số chi tiết, đến thực hiện đo vẽ và bố trí điểm, mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc về thiết bị. Việc quản lý và truyền tải dữ liệu một cách khoa học còn giúp đảm bảo an toàn thông tin và hiệu quả công việc. Với những kiến thức được cung cấp, hy vọng người dùng sẽ tự tin hơn trong việc vận hành máy toàn đạc Leica TC407, khai thác tối đa sức mạnh của công nghệ để đạt được những kết quả đo đạc chất lượng cao nhất trong mọi dự án.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 11, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.

Cửa sổ cài đặt thông số truyền dữ liệu giữa máy toàn đạc Leica TC407 và máy tính, bước quan trọng trong cách sử dụng máy leica để sao lưu số liệu.
Hình ảnh quá trình truyền tải dữ liệu từ máy toàn đạc Leica TC407 sang máy tính, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công tác khảo sát địa hình.