Nước giếng khoan là nguồn cung cấp nước sinh hoạt thiết yếu cho hàng triệu hộ gia đình, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và đô thị chưa có hệ thống cấp nước sạch hoàn chỉnh. Tuy nhiên, nguồn nước này thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ ô nhiễm từ các kim loại nặng như sắt, mangan, asen cho đến các chất hữu cơ và vi sinh vật gây hại. Để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống, việc hiểu rõ cách làm bể lọc nước giếng khoan là vô cùng cần thiết, giúp biến nguồn nước thô thành nước đạt chuẩn cho sinh hoạt. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu tạo, nguyên lý hoạt động và hướng dẫn chi tiết từng bước để xây dựng một hệ thống lọc nước giếng khoan hiệu quả, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng gia đình và cụm dân cư nhỏ.
Nguyên lý cơ bản và tầm quan trọng của bể lọc nước giếng khoan
Bể lọc nước giếng khoan là một hệ thống được thiết kế để loại bỏ các tạp chất và thành phần nguy hại có trong nước giếng, nhằm đảm bảo nguồn nước đầu ra đạt tiêu chuẩn sử dụng cho sinh hoạt. Quá trình xử lý nước giếng khoan chủ yếu dựa trên nguyên lý oxy hóa và lọc cơ học, chuyển hóa các chất hòa tan thành dạng kết tủa để dễ dàng loại bỏ. Đây là bước đầu tiên và cốt lõi để bảo vệ sức khỏe người dùng khỏi các nguy cơ tiềm ẩn từ nguồn nước kém chất lượng.
Khái niệm và chức năng của bể lọc nước giếng khoan
Nước từ giếng đào truyền thống hoặc giếng khoan sâu thường chứa các thành phần độc hại như Sắt (Fe2+), Mangan (Mn2+), Asen (As), cùng với các chất hữu cơ và vi khuẩn. Chức năng chính của bể lọc là oxy hóa các hợp chất này, chuyển chúng từ dạng hòa tan sang dạng kết tủa rắn, sau đó giữ lại các chất kết tủa này thông qua quá trình lắng và lọc. Một hệ thống lọc hiệu quả sẽ cải thiện màu sắc, mùi vị của nước, đồng thời loại bỏ các tác nhân gây hại đến sức khỏe.
Các phương pháp oxy hóa hiệu quả trong xử lý nước
Oxy hóa là bước không thể thiếu và thường được thực hiện đầu tiên trong quá trình xử lý nước giếng khoan. Việc cung cấp đủ oxy giúp các ion kim loại như sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+) chuyển hóa thành hydroxit sắt (Fe(OH)3) và hydroxit mangan (Mn(OH)2) không tan trong nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắng và lọc bỏ.
Oxy hóa bằng giàn mưa hoặc dàn phun nước
Phương pháp này là một trong những cách đơn giản nhất và tiết kiệm điện năng. Nước giếng được bơm lên và cho chảy qua một giàn phun hoặc giàn mưa, tạo ra nhiều giọt nước nhỏ tiếp xúc với không khí. Oxy trong không khí sẽ phản ứng với các chất hòa tan trong nước, giúp chúng kết tủa. Tuy nhiên, hiệu quả oxy hóa có thể không cao nếu giọt nước quá lớn hoặc thời gian tiếp xúc với oxy không khí quá ngắn. Giàn mưa đòi hỏi mặt thoáng rộng để tối ưu hóa quá trình hấp thụ oxy.
Dàn mưa khó đảm bảo đủ lượng oxi hoá các chất nguy hại
Cung cấp oxy cưỡng bức thông qua thổi khí
Để tăng cường hiệu quả oxy hóa, phương pháp cung cấp oxy cưỡng bức được áp dụng. Không khí được thổi trực tiếp vào nước, thường từ đáy tháp lên, trong khi nước giếng được phun sương từ trên xuống. Quá trình này không chỉ thúc đẩy quá trình oxy hóa Fe2+ và Mn2+ mà còn giúp loại bỏ các khí gây mùi như H2S, CO2, CH4, đồng thời nâng cao độ pH của nước. Tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và lưu lượng xử lý, có thể thiết kế tháp hở hoặc tháp kín để thoát khí hiệu quả. Phương án này phù hợp cho các hệ thống có công suất lớn hơn, mặc dù tốn kém hơn so với giàn mưa.
Sử dụng bộ phối trộn khí (Injector)
Injector là một thiết bị đơn giản nhưng hiệu quả cao trong việc phối trộn khí oxy vào nước. Được chế tạo từ các vật liệu chống ăn mòn như nhựa hoặc Inox, Injector hoạt động dựa trên nguyên lý Venturi, tạo ra áp suất âm hút không khí vào dòng nước, giúp oxy hóa nhanh chóng và đồng đều. Thiết bị này mang lại hiệu quả cao cho nhiều mức năng suất khác nhau và ít yêu cầu bảo trì.
Injector trộn khí mang lại hiệu quả cao
Oxy hóa bằng hóa chất chuyên dụng
Trong một số trường hợp, hóa chất có thể được sử dụng để đẩy nhanh quá trình oxy hóa và đồng thời khử trùng nước. Các hóa chất phổ biến bao gồm H2O2 (oxy già), thuốc tím (KMnO4) và Chlorine. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự kiểm soát liều lượng chính xác để tránh dư lượng trong nước. Đối với nguồn nước giếng có lượng vi sinh thấp, việc phụ thuộc vào hóa chất có thể không tối ưu, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa. Thay vào đó, máy tạo Ozone có thể được xem xét để khử trùng nước sau khi đã qua xử lý lọc.
Cấu tạo chi tiết và bản vẽ cơ bản của bể lọc nước giếng khoan gia đình
Để xây dựng một bể lọc nước giếng khoan hiệu quả cho quy mô gia đình hoặc cụm dân cư nhỏ, việc hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của từng phần là rất quan trọng. Một hệ thống lọc đơn giản thường gồm ba phần chính hoạt động liên tiếp, đảm bảo nước được xử lý qua từng giai đoạn một cách triệt để.
Ba phần cấu thành một bể lọc nước giếng khoan hiệu quả
Cấu tạo cơ bản của bể lọc nước giếng khoan cho năng suất nhỏ thường được chia thành ba ngăn chính, mỗi ngăn đảm nhiệm một chức năng riêng biệt trong quá trình xử lý nước.
Ngăn 1: Bể oxy hóa
Đây là ngăn đầu tiên tiếp nhận nước giếng thô. Chức năng chính của ngăn này là tạo điều kiện cho quá trình oxy hóa diễn ra. Nước được tiếp xúc với không khí thông qua giàn mưa hoặc hệ thống thổi khí cưỡng bức. Quá trình này giúp chuyển hóa các ion kim loại hòa tan như Fe2+ và Mn2+ thành dạng hydroxit không tan, chuẩn bị cho các giai đoạn lắng và lọc tiếp theo.
Ngăn 2: Bể lắng và lọc
Sau khi được oxy hóa, nước chảy vào ngăn lắng và lọc. Tại đây, các hydroxit kim loại vừa được tạo thành cùng các tạp chất lơ lửng sẽ lắng xuống đáy bể. Phần nước phía trên sau đó sẽ đi qua các lớp vật liệu lọc được sắp xếp theo thứ tự nhất định. Các lớp vật liệu này sẽ giữ lại các hạt cặn nhỏ, vi khuẩn và các chất ô nhiễm khác, làm trong nước.
Ngăn 3: Bể chứa nước sạch
Đây là ngăn cuối cùng, dùng để chứa nước đã qua xử lý và đạt tiêu chuẩn sinh hoạt. Nước từ ngăn lắng và lọc sẽ chảy vào bể này. Thể tích của bể nước sạch cần đủ lớn để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của gia đình, đồng thời dự trữ một lượng nước nhất định cho các trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần rửa ngược vật liệu lọc.
Cấu tạo bể lọc giếng khoan gồm 3 phần
Xác định thể tích từng ngăn dựa trên chất lượng nước và nhu cầu
Thể tích của từng ngăn trong bể lọc không cố định mà phụ thuộc trực tiếp vào hai yếu tố chính: chất lượng nước đầu vào và nhu cầu sử dụng. Nếu nước giếng khoan bị ô nhiễm nặng, cần có bể oxy hóa và bể lắng lớn hơn để đảm bảo thời gian tiếp xúc và lắng cặn đủ. Tương tự, nếu nhu cầu sử dụng nước của gia đình cao, bể chứa nước sạch cần có dung tích lớn để tránh tình trạng thiếu hụt. Việc tính toán kỹ lưỡng giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý và đảm bảo nguồn nước ổn định.
Hướng dẫn chi tiết Cách làm bể lọc nước giếng khoan đơn giản mà hiệu quả
Việc xây dựng một bể lọc nước giếng khoan tại nhà đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước kỹ thuật. Từ việc đánh giá chất lượng nước đến lựa chọn vật liệu và lắp đặt, mỗi giai đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả xử lý.
Xác định các chất ô nhiễm trong nước giếng khoan
Chất lượng nước giếng khoan biến đổi đáng kể tùy theo từng khu vực địa lý, độ sâu của giếng và các mùa trong năm. Đặc biệt, các giếng đào truyền thống dễ bị ảnh hưởng bởi nước bề mặt tràn vào trong mùa mưa lũ. Để có phương án xử lý phù hợp, việc xác định các chất ô nhiễm là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Đánh giá chất lượng nước bằng cảm quan
Đây là phương pháp nhanh chóng và không tốn chi phí. Hãy quan sát màu sắc, mùi và vị của nước. Nước có màu vàng đục, mùi tanh nồng (do sắt), mùi trứng thối (do H2S) hoặc vị chua là những dấu hiệu rõ ràng của ô nhiễm. Tuy nhiên, cảm quan chỉ mang tính định tính và không thể kết luận nước đã đạt yêu cầu nếu chỉ dựa vào đây.
Kiểm tra các chỉ số ô nhiễm phổ biến
Để có cái nhìn cụ thể hơn, cần kiểm tra các chỉ số phổ biến như hàm lượng sắt (Fe), mangan (Mn), độ pH, tổng chất rắn hòa tan (TDS), độ cứng của nước và đặc biệt là Asen (As) – một chất cực độc dù chỉ ở nồng độ thấp. Các bộ kit thử nhanh hoặc dịch vụ xét nghiệm nước cơ bản có thể cung cấp các thông số này.
Xét nghiệm tổng thể theo chuẩn QCVN
Đối với nguồn nước sử dụng lâu dài và nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc xét nghiệm tổng thể tại các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp là điều cần thiết. Tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng nước ăn uống QCVN 01-1:2018/BYT hoặc QCVN 09-MT:2015/BTNMT về chất lượng nước ngầm sẽ cung cấp bức tranh đầy đủ về các thành phần hóa lý và vi sinh vật trong nước, từ đó đưa ra giải pháp xử lý tối ưu nhất.
Chuẩn bị trước khi tiến hành xây dựng bể lọc
Sau khi có kết quả xét nghiệm nước và xác định được mức độ ô nhiễm, việc chuẩn bị mặt bằng và vật tư là bước tiếp theo. Giả sử nước có các chỉ số cơ bản đạt chuẩn, vẫn nên trang bị thêm bộ lọc tinh và than hoạt tính để loại bỏ cặn bẩn nhỏ và các chất gây mùi.
Lựa chọn phương án xây dựng bể lọc
Ở các khu vực chưa có nước thủy cục hoặc vùng nông thôn, việc làm bể lọc bằng bê tông hoặc sử dụng bồn nhựa là hai phương án phổ biến. Bể bê tông có độ bền cao, chắc chắn, phù hợp với quy mô lớn hoặc cố định. Bồn nhựa thì linh hoạt, dễ di chuyển và lắp đặt, phù hợp cho quy mô hộ gia đình nhỏ. Cả hai đều mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền nhất định.
Tính toán diện tích và chi phí
Diện tích xây dựng bể lọc cần được tính toán cẩn thận, đặc biệt là bể lắng. Vận tốc lắng càng thấp càng tốt, điều này đồng nghĩa với việc cần diện tích mặt thoáng của bể lắng lớn hơn để các hạt cặn có đủ thời gian kết tủa và lắng xuống. Bể chứa nước sạch cũng cần có dung tích lớn, thường gấp 2-4 lần thể tích sử dụng trong ngày, không chỉ để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt mà còn để dự trữ nước cho quá trình rửa ngược vật liệu lọc. Chi phí sẽ phụ thuộc vào quy mô, vật liệu xây dựng và loại vật liệu lọc được sử dụng.
Bộ lọc tinh và lọc than hoạt tính cho năng suất nhỏ
Các bước tiến hành làm bể lọc nước giếng khoan
Quá trình xây dựng một bể lọc nước giếng khoan gồm nhiều bước cụ thể, từ việc tạo cấu trúc bể cho đến sắp xếp vật liệu lọc và hệ thống vệ sinh.
Bước 1: Xây dựng cấu trúc bể lọc nước
Đối với bể lắng, mục tiêu là giảm vận tốc dòng chảy để tăng thời gian lưu nước, cho phép các hạt cặn có đủ thời gian để lắng xuống đáy. Ví dụ, với lưu lượng 1m3/giờ, cần diện tích mặt thoáng bể lắng lớn hơn 2.0 m2, tương đương với đường kính khoảng 1.6m. Bể chứa nước sạch cần được tính toán dung tích kỹ lưỡng, không chỉ phục vụ nhu cầu sinh hoạt mà còn dự phòng lượng nước cho việc rửa ngược vật liệu lọc, thường là 2-4 lần lượng nước sử dụng hàng ngày. Nếu có các nhu cầu khác như tưới cây, vệ sinh, dung tích bể cần được điều chỉnh cho phù hợp.
Bước 2: Lắp đặt giàn phun mưa hoặc hệ thống oxy hóa
Sau khi hoàn thành cấu trúc bể, tiến hành lắp đặt hệ thống oxy hóa. Giàn phun mưa là lựa chọn đơn giản nhất, phù hợp cho nguồn nước ít ô nhiễm và nhu cầu sử dụng thấp. Đối với nước bẩn hơn hoặc lưu lượng lớn hơn, việc đầu tư hệ thống oxy hóa cưỡng bức (thổi khí) hoặc sử dụng injector sẽ mang lại hiệu quả xử lý triệt để hơn, đảm bảo nước được oxy hóa hoàn toàn trước khi đi vào giai đoạn lọc.
Bước 3: Sắp xếp các lớp vật liệu lọc trong bể
Cấu tạo bể lắng lọc bao gồm nhiều lớp vật liệu được sắp xếp theo thứ tự từ dưới lên trên, mỗi lớp có chức năng riêng biệt.
- Lớp sỏi đỡ (dưới cùng): Độ dày khoảng 10-15 cm, sỏi có kích thước 3-5 cm. Lớp này có tác dụng chống tắc ống thu nước, đồng thời tạo không gian cho nước phân phối đều khi rửa ngược.
- Lớp cát thạch anh hoặc cát vàng (tiếp theo): Kích thước hạt 0.8-1.2 mm, độ dày 30-40 cm. Cát giúp loại bỏ các cặn lơ lửng, hạt kết tủa và một phần vi sinh vật.
- Lớp than hoạt tính: Độ dày 15-20 cm. Than hoạt tính có khả năng hấp phụ mạnh các chất hữu cơ, hóa chất độc hại, clo dư, khử màu, khử mùi và cải thiện vị của nước.
- Lớp vật liệu chuyên dụng: Bao gồm cát mangan, hạt Birm, hạt Filox hoặc các hạt nâng pH. Lớp này có độ dày 10-20 cm, tùy thuộc vào đặc tính nước. Cát mangan và hạt Birm giúp loại bỏ sắt, mangan hiệu quả. Hạt nâng pH giúp điều chỉnh độ pH của nước về mức trung tính, tránh ăn mòn đường ống.
- Lớp cát mịn (trên cùng): Độ dày 10-20 cm, là lớp lọc cuối cùng giữ lại các hạt cặn nhỏ nhất, đặc biệt là phèn và sắt đã oxy hóa. Tại lớp này, cần có van xả phèn/cặn để thuận tiện cho việc rửa định kỳ.
Phân bố và độ dày các lớp vật liệu lọc nước giếng
Bước 4: Vệ sinh và bảo dưỡng bể lọc nước định kỳ
Việc vệ sinh bể lọc rất cần thiết để duy trì hiệu quả xử lý nước. Tần suất vệ sinh phụ thuộc vào mức độ bẩn của nước giếng, nhưng thông thường nên thực hiện ít nhất 1 lần/tuần hoặc khi nhận thấy nước đầu ra có dấu hiệu kém chất lượng.
- Rửa nhanh định kỳ bề mặt: Dùng dòng nước xịt mạnh vào lớp cát trên cùng để làm sạch lớp phèn và cặn bẩn lắng đọng, sau đó xả bỏ qua van thoát.
- Rửa ngược toàn bộ vật liệu lọc: Sử dụng nước sạch đã lọc từ bồn chứa hoặc bơm có áp lực để rửa ngược từ đáy lên. Dòng nước này sẽ cuốn trôi các cặn bẩn bám trong các lớp vật liệu ra ngoài qua ống thoát. Thời gian rửa ngược thường từ 10-30 phút tùy tình trạng.
- Thay lõi lọc tinh: Đối với các bộ lọc tinh sử dụng lõi, cần thay thế định kỳ 1-2 tháng/lần hoặc khi thấy lõi bị bẩn hoàn toàn.
Bước 5: Lắp đặt bình lọc áp lực (nếu có)
Ngoài bể lọc truyền thống, bình lọc áp lực là một giải pháp hiện đại và hiệu quả hơn. Bình lọc áp lực thường có vỏ bằng Composite (FRP) hoặc Inox, bên trong chứa các lớp vật liệu lọc tương tự bể truyền thống. Đặc điểm nổi bật của bình lọc áp lực là khả năng chịu áp lực, cho phép nước đi qua vật liệu lọc nhanh hơn và hiệu quả hơn. Bình lọc áp lực thường tích hợp van điều khiển đa năng, giúp việc vận hành và rửa ngược trở nên đơn giản chỉ bằng cách xoay van về chế độ tương ứng.
Bình lọc áp lực chứa các vật liệu xử lý nước
Bước 6: Xử lý vi khuẩn cho nước sau khi lọc
Mặc dù nước giếng khoan thường có lượng vi khuẩn thấp (chủ yếu là vi khuẩn oxy hóa sắt), nhưng trong quá trình lọc, vi sinh vật có thể phát triển trong các lớp vật liệu. Do đó, nước sau khi lọc không nên uống trực tiếp mà cần được tiệt trùng để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Các phương pháp tiệt trùng phổ biến bao gồm đun sôi, sử dụng đèn UV, máy ozone hoặc hóa chất như Cloramin B.
- Đun sôi: Là phương pháp truyền thống và hiệu quả nhất để tiêu diệt vi khuẩn.
- Đèn UV: Sử dụng tia cực tím để phá hủy DNA của vi khuẩn, vi rút mà không cần thêm hóa chất.
- Máy Ozone: Tạo ra ozone có khả năng oxy hóa và khử trùng mạnh mẽ.
- Cloramin B: Một hóa chất khử trùng hiệu quả, đặc biệt hữu ích trong các tình huống khẩn cấp. Hàm lượng Cloramin B thường dùng là 0.25g cho 25 lít nước (hoặc 1g cho 100 lít nước). Sau khi hòa tan và khuấy đều, đậy nắp và chờ 30 phút là có thể sử dụng.
Cloramin B
Lợi ích thiết thực khi lắp đặt bể lọc nước giếng khoan cho gia đình
Việc lắp đặt một bể lọc nước giếng khoan không chỉ là một giải pháp tạm thời mà còn là một khoản đầu tư lâu dài cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của mỗi gia đình. Trong bối cảnh nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm và ô nhiễm gia tăng, vai trò của hệ thống lọc nước càng trở nên quan trọng.
Đảm bảo nguồn nước sinh hoạt ổn định và an toàn
Ở những khu vực chưa có hệ thống cấp nước sạch của thành phố hoặc nguồn nước không ổn định, bể lọc nước giếng khoan giúp các hộ gia đình chủ động hoàn toàn về nguồn nước. Nước giếng đã qua xử lý sẽ loại bỏ các tạp chất gây hại, đảm bảo an toàn cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như tắm rửa, giặt giũ và vệ sinh. Đây là nhu cầu thiết yếu, là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh.
Hiệu quả kinh tế và bền vững hơn các giải pháp khác
So với việc sử dụng nước mưa (phụ thuộc thời tiết) hoặc các hệ thống lọc nước nhiễm mặn phức tạp như RO (chi phí cao), bể lọc nước giếng khoan là một giải pháp kinh tế hơn. Chi phí đầu tư ban đầu hợp lý và chi phí vận hành, bảo dưỡng thấp. Đặc biệt, ở các khu vực nông thôn, việc các hộ gia đình gần kề cùng nhau xây dựng và sử dụng chung một hệ thống lọc quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả.
Dự phòng nước khi sự cố và ứng phó với biến đổi khí hậu
Nguồn nước giếng khoan có thể bị ảnh hưởng bởi mùa khô (mực nước thấp) hoặc mất điện (không bơm được nước). Do đó, việc có một bồn chứa nước sạch có thể tích lớn sau khi lọc là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo nguồn nước dự phòng khi có sự cố mà còn giúp gia đình chủ động ứng phó với những biến đổi bất thường của thời tiết hoặc sự cố hạ tầng.
Xử lý nước giếng nhiễm vi khuẩn và các tình huống khẩn cấp
Mặc dù nước giếng khoan thường có hàm lượng vi khuẩn thấp hơn giếng đào truyền thống, nhưng trong những tình huống đặc biệt như lũ lụt, ô nhiễm bề mặt tràn vào giếng, nguồn nước có thể bị nhiễm bẩn nghiêm trọng bởi vi khuẩn, chất bẩn, thậm chí là xác động vật. Việc sử dụng trực tiếp nguồn nước này cực kỳ nguy hiểm và có thể gây ra các dịch bệnh lây qua đường tiêu hóa.
Các dấu hiệu và nguy cơ của nước giếng nhiễm khuẩn
Khi nước giếng bị ô nhiễm bởi lũ lụt hoặc các nguồn thải, nó có thể mang theo lượng lớn vi khuẩn gây bệnh như tả, lỵ, thương hàn, E.coli, cũng như các vi rút gây bệnh tay chân miệng. Nước sẽ có màu đục, mùi lạ, và có thể chứa các vật chất hữu cơ. Sử dụng nước này mà không qua xử lý có thể dẫn đến các bệnh cấp tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Biện pháp xử lý nước giếng khẩn cấp
Trong các tình huống khẩn cấp, việc xử lý nước nhanh chóng là ưu tiên hàng đầu theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
Vệ sinh giếng bị ô nhiễm do tràn nước bề mặt
Nếu giếng đào bị nước bẩn tràn vào, bước đầu tiên là vệ sinh giếng.
- Có điện và bơm: Dùng bơm hút sạch nước giếng, đồng thời xịt rửa sạch thành giếng. Đợi nước giếng hồi lại, sau đó hòa tan Cloramin B và cho vào giếng, khuấy đều để khử trùng. Nếu nước vẫn còn đục, có thể dùng phèn chua để làm lắng cặn trước khi khử trùng bằng Cloramin B.
- Không có điện và bơm: Sử dụng gàu múc nước sâu xuống giếng, kéo mạnh gàu lên khoảng 10-20 lần để khuấy động cặn bẩn, sau đó để yên 30 phút đến 1 giờ cho cặn lắng. Tiếp tục tiến hành khử trùng. Nếu có phèn chua, hãy dùng để tăng nhanh quá trình lắng.
Sử dụng phèn chua để lắng chất bẩn
Phèn chua (KAl(SO₄)₂·12H₂O) là một chất keo tụ hiệu quả, giúp các hạt cặn lơ lửng trong nước kết tụ lại thành bông lớn hơn và lắng xuống đáy. Liều lượng khuyến nghị là khoảng 1g phèn chua (một miếng bằng nửa đốt ngón tay) cho 20 lít nước. Hòa tan phèn chua vào một gáo nước, sau đó cho vào dụng cụ chứa nước cần làm trong và khuấy đều. Chờ khoảng 30 phút để cặn lắng hoàn toàn, sau đó gạn lấy phần nước trong để sử dụng hoặc tiếp tục khử trùng.
Phèn chua để lọc nước
Dùng phèn chua để lắng chất bẩn có trong nước theo hướng dẫn của Bộ Y Tế
Khử trùng nước bằng Cloramin B
Cloramin B là hóa chất khử trùng mạnh mẽ, có công thức C6H5SO2NClNa.3H2O và hàm lượng clo hoạt tính 25-27%. Đây là giải pháp nhanh chóng và hiệu quả để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- Liều lượng: Sử dụng 1 viên Cloramin B 0.25g cho 25 lít nước (hoặc 1 gram cho 100 lít nước) đã được làm trong.
- Cách thực hiện: Hòa tan Cloramin B vào nước, khuấy đều, đậy nắp và chờ khoảng 30 phút. Sau thời gian này, nước đã được tiệt trùng và có thể sử dụng cho sinh hoạt.
Tiệt trùng nước giếng vùng lũ bằng Cloramin B
Khử trùng nước theo hướng dẫn của Bộ Y Tế
Trong mọi trường hợp, việc đảm bảo nguồn nước sạch là ưu tiên hàng đầu. Nắm vững cách làm bể lọc nước giếng khoan và các phương pháp xử lý khẩn cấp sẽ giúp các gia đình chủ động bảo vệ sức khỏe và duy trì chất lượng cuộc sống.
Xây dựng và duy trì một hệ thống lọc nước giếng khoan hiệu quả không chỉ đơn thuần là giải pháp kỹ thuật mà còn là cam kết đối với sức khỏe cộng đồng. Việc nắm vững cách làm bể lọc nước giếng khoan, từ các phương pháp oxy hóa đến sắp xếp vật liệu lọc và quy trình vệ sinh định kỳ, là chìa khóa để đảm bảo nguồn nước sinh hoạt luôn trong lành và an toàn. Các giải pháp xử lý nước giếng khoan cho quy mô gia đình hay cụm dân cư nhỏ đều cần được thực hiện một cách khoa học và bài bản, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt. Đầu tư vào một hệ thống lọc nước chất lượng là đầu tư vào sức khỏe và sự bền vững của cuộc sống.
Ngày Cập Nhật Mới Nhất: Tháng 10 7, 2025 by Cơ khí Quốc Cường

Chuyên gia cơ khí chính xác tại Cơ khí Quốc Cường – là một trong những công ty hàng đầu Việt Nam chuyên sâu về sản xuất, gia công cơ khí.
